thrilled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thrilled nghĩa là hồi hộp. Học cách phát âm, sử dụng từ thrilled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thrilled

thrilledadjective

hồi hộp

/θrɪld//θrɪld/

Từ "thrilled" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈthrɪld

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, hãy nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • thr: Phát âm giống như "tr" trong "tree"
  • illed: Phát âm giống như "ild" trong "wild" (nhưng ngắn gọn hơn và hơi "nghẹt" âm "d" cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thrilled trong tiếng Anh

Từ "thrilled" trong tiếng Anh là một tính từ, thường dùng để diễn tả cảm giác cực kỳ vui sướng, phấn khích, hoặc hào hứng về điều gì đó. Nó mạnh hơn so với "happy" (vui) và "excited" (háo hứng), thường mang ý nghĩa là trải nghiệm đó khiến bạn cảm thấy bùng nổ và tràn đầy năng lượng.

Dưới đây là cách sử dụng "thrilled" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ:

  • "I was thrilled to hear that you got the job!" (Tôi rất vui mừng khi biết bạn đã có được công việc đó!) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "She was thrilled with the surprise party." (Cô ấy rất phấn khích với bữa tiệc bất ngờ.)
  • "He’s thrilled about the prospect of traveling to Japan." (Anh ấy vô cùng hào hứng về việc đi du lịch Nhật Bản.)

2. Mô tả phản ứng đối với một sự kiện, tin tức, hoặc trải nghiệm:

  • “The audience was thrilled by the performance.” (Khán giả vô cùng phấn khích bởi màn trình diễn.)
  • "I'm thrilled with the new features in the software." (Tôi rất vui mừng với các tính năng mới trong phần mềm.)
  • "We were absolutely thrilled to win the championship!" (Chúng tôi vô cùng hạnh phúc khi vô địch!)

3. Sử dụng với động từ "to be":

  • "I am thrilled to meet you." (Tôi rất vui mừng được gặp anh/chị.)
  • "They were thrilled with the results." (Họ vô cùng phấn khích với kết quả.)

4. Sử dụng trong cấu trúc diễn tả sự phấn khích (excited + about):

  • "I’m thrilled about our upcoming vacation!" (Tôi rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới!)
  • "He’s thrilled about the new project." (Anh ấy rất hào hứng về dự án mới.)

Lưu ý:

  • "Thrilled" có thể mang sắc thái hình thức hơn "excited". Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự bùng nổ của cảm xúc.
  • Bạn cũng có thể sử dụng "thrilling" (dạng tính từ) để mô tả một trải nghiệm hoặc sự kiện khiến bạn cảm thấy phấn khích. Ví dụ: "That was a thrilling movie!" (Đó là một bộ phim rất hấp dẫn!)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và cách sử dụng từ "thrilled" trong các từ điển tiếng Anh trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.


Bình luận ()