
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheerful nghĩa là vui mừng, phấn khởi, hồ hởi. Học cách phát âm, sử dụng từ cheerful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
Từ "cheerful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại: /ˈtʃɪərfl̩/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cheerful" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, lạc quan, tươi sáng, có tinh thần vui vẻ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với một vài ví dụ:
Một vài lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong các câu văn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cheerful" nhé!
The team remained __________ despite the project delay.
a) cheerful
b) optimistic
c) gloomy
d) energetic
Which words can describe someone’s personality? (Chọn tối đa 2 đáp án)
a) cheerful
b) stubborn
c) wooden
d) hesitant
Her __________ voice made the stressful meeting feel lighter.
a) monotonous
b) cheerful
c) robotic
d) distant
The festival atmosphere was __________, with music and colorful decorations.
a) tedious
b) lively
c) cheerful
d) chaotic
He tried to sound __________, but his nervous tone betrayed him.
a) cheerful
b) confident
c) aggressive
d) silent
Original: "She always smiles and makes people happy."
→ Rewrite using "cheerful".
Original: "The room felt warm and inviting because of her presence."
→ Rewrite using "cheerful".
Original: "Despite his fatigue, he managed to appear happy."
→ Rewrite without using "cheerful" (use a synonym).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()