cheerful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheerful nghĩa là vui mừng, phấn khởi, hồ hởi. Học cách phát âm, sử dụng từ cheerful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheerful

cheerfuladjective

vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

/ˈtʃɪəf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheerful

Từ "cheerful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ch – phát âm giống như tiếng "ch" trong chữ "chair" (âm "ch" nhẹ, gần như "j")
  • ee – phát âm giống như âm "ee" trong chữ "see"
  • -fər – phát âm giống như âm "fur" (nhấn mạnh vào âm "r")
  • -ul – phát âm giống như âm "uhl" (như "uhl" trong "understand", nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp lại: /ˈtʃɪərfl̩/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheerful trong tiếng Anh

Từ "cheerful" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, lạc quan, tươi sáng, có tinh thần vui vẻ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với một vài ví dụ:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • A cheerful person: Một người vui vẻ, lạc quan.
    • Example: "She's a cheerful person who always manages to brighten up a room." (Cô ấy là một người vui vẻ, luôn giúp khuấy động không khí.)
  • A cheerful attitude: Một thái độ tích cực, lạc quan.
    • Example: "Maintaining a cheerful attitude during difficult times can make a big difference." (Giữ một thái độ tích cực trong những lúc khó khăn có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)

2. Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:

  • A cheerful mood: Một tâm trạng vui vẻ, lạc quan.
    • Example: "The sunshine and the birdsong created a cheerful mood." (Ánh nắng mặt trời và tiếng chim hót đã tạo nên một tâm trạng vui vẻ.)
  • A cheerful atmosphere: Một bầu không khí vui vẻ, thoải mái.
    • Example: "The party had a cheerful atmosphere, with everyone laughing and dancing." (Buổi tiệc có một bầu không khí vui vẻ, mọi người cười nói và nhảy múa.)

3. Sử dụng như tính chất bổ nghĩa (adjective) để miêu tả đồ vật hoặc hành động:

  • A cheerful smile: Một nụ cười tươi tắn, vui vẻ.
    • Example: "She greeted me with a cheerful smile." (Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười tươi tắn.)
  • A cheerful song: Một bài hát vui vẻ, sôi động.
    • Example: "The cheerful song made everyone want to dance." (Bài hát vui vẻ khiến tất cả mọi người muốn nhảy.)

Một vài lưu ý:

  • "Cheerful" thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc hoặc trạng thái tích cực và dễ chịu.
  • Nó thường không được dùng để miêu tả những cảm xúc đau buồn hoặc nghiêm trọng.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong các câu văn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cheerful" nhé!

Luyện tập với từ vựng cheerful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the rainy weather, her __________ attitude brightened the office.
  2. The children played __________ in the garden, laughing and running around.
  3. His speech was __________, inspiring everyone to take action. (Gợi ý: từ mang nghĩa tích cực nhưng khác "cheerful")
  4. She gave a __________ smile, though her eyes looked tired. (Gợi ý: từ chỉ nụ cười gượng ép)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team remained __________ despite the project delay.
    a) cheerful
    b) optimistic
    c) gloomy
    d) energetic

  2. Which words can describe someone’s personality? (Chọn tối đa 2 đáp án)
    a) cheerful
    b) stubborn
    c) wooden
    d) hesitant

  3. Her __________ voice made the stressful meeting feel lighter.
    a) monotonous
    b) cheerful
    c) robotic
    d) distant

  4. The festival atmosphere was __________, with music and colorful decorations.
    a) tedious
    b) lively
    c) cheerful
    d) chaotic

  5. He tried to sound __________, but his nervous tone betrayed him.
    a) cheerful
    b) confident
    c) aggressive
    d) silent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She always smiles and makes people happy."
    → Rewrite using "cheerful".

  2. Original: "The room felt warm and inviting because of her presence."
    → Rewrite using "cheerful".

  3. Original: "Despite his fatigue, he managed to appear happy."
    → Rewrite without using "cheerful" (use a synonym).


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. cheerful
  2. cheerfully
  3. motivational (hoặc "uplifting", "energetic")
  4. forced (hoặc "weak", "polite")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) cheerful / b) optimistic
  2. a) cheerful / b) stubborn
  3. b) cheerful
  4. b) lively / c) cheerful
  5. b) confident

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewritten: "She always has a cheerful attitude and makes people happy."
  2. Rewritten: "Her cheerful demeanor made the room feel warm and inviting."
  3. Rewritten: "Despite his fatigue, he managed to appear upbeat." (Hoặc "joyful", "positive")

Bình luận ()