
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pleasant nghĩa là vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui vẻ, dễ thương, dịu dàng, thân mật
Từ "pleasant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pleasant" trong tiếng Anh có nghĩa là thoải mái, dễ chịu, dễ chịu, vui vẻ hoặc êm dịu. Nó được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm tích cực. Dưới đây là cách sử dụng từ "pleasant" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong các nguồn tài liệu tiếng Anh như sách, báo, phim ảnh để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này.
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pleasant" không? Ví dụ:
Chọn từ thích hợp: pleasant / polite / enjoyable / friendly
Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):
The garden had a(n) _________ atmosphere, perfect for relaxing.
a) pleasant
b) noisy
c) chaotic
d) serene
His _________ manners made everyone feel comfortable at the party.
a) rude
b) pleasant
c) awkward
d) charming
The conference organizer ensured all attendees had a _________ experience by providing clear schedules.
a) confusing
b) pleasant
c) stressful
The museum tour was both _________ and educational.
a) tedious
b) boring
c) enjoyable
d) pleasant
Despite the delay, the flight attendant’s _________ attitude calmed the passengers.
a) aggressive
b) indifferent
c) pleasant
The cafe had a nice ambiance.
→ The cafe had a _________ ambiance.
Her cheerful personality makes conversations easy.
→ Her _________ personality makes conversations enjoyable.
The hotel’s service was satisfactory but not outstanding.
→ The hotel’s service was _________ but not outstanding. (Không dùng "pleasant")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()