Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
welcome nghĩa là chào mừng, hoan nghênh. Học cách phát âm, sử dụng từ welcome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chào mừng, hoan nghênh

Từ "welcome" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "welcome" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Một số cụm từ với "welcome":
Lưu ý:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "welcome" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong email, bài nói, hay văn bản trang trọng?
Which phrases can replace "You're welcome" in a formal email?
a) My pleasure
b) No problem
c) Welcome aboard
d) Happy to help
The team leader’s gesture made the new intern feel ________.
a) welcomed
b) rejected
c) invited
d) ignored
Complete the sentence: "The community center ________ volunteers of all ages."
a) welcomes
b) greets
c) refuses
d) accepts
Choose the incorrect usage:
a) She welcomed the idea with enthusiasm.
b) He was welcome to join the discussion.
c) The hotel has a welcome atmosphere.
d) They welcomed the guests by a handshake.
Which word does NOT fit? "The event organizers ________ participants with open arms."
a) welcomed
b) received
c) objected
d) embraced
Original: "The team was happy to accept the new members."
Rewrite using "welcome."
Original: "Visitors are greeted with a smile at the museum."
Rewrite using a form of "welcome."
Original: "The professor acknowledged the students’ questions politely."
Rewrite without using "welcome."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()