welcome là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

welcome nghĩa là chào mừng, hoan nghênh. Học cách phát âm, sử dụng từ welcome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ welcome

welcomenoun/verb

chào mừng, hoan nghênh

/ˈwɛlkəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ welcome

Từ "welcome" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈwel.kəm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. Wel (như "well" - nghĩa là "tốt")
  2. come (như "come" - nghĩa là "đi")

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ welcome trong tiếng Anh

Từ "welcome" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như động từ (Verb): Chào mừng, đón tiếp

  • Chào đón người đến: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "Welcome to my house!" (Chào mừng bạn đến nhà tôi!)
    • "The hotel staff welcomed us with a smile." (Nhân viên khách sạn đã chào đón chúng tôi bằng một nụ cười.)
    • "Welcome to the party!" (Chào mừng bạn đến buổi tiệc!)
  • Làm cho ai đó cảm thấy thoải mái, chào đón:
    • "The warm welcome made me feel at ease." (Sự chào đón ấm áp khiến tôi cảm thấy thoải mái.)
    • "They gave me a warm welcome despite my late arrival." (Họ chào đón tôi bằng một lời chào đón ấm áp dù tôi đến muộn.)

2. Như tính từ (Adjective): Chào mừng, thân thiện, nhiệt tình

  • Mô tả cảm xúc hoặc thái độ:
    • "A welcome change of scenery." (Một sự thay đổi thú vị về cảnh quan.)
    • "I gave him a welcome smile." (Tôi mỉm cười chào đón anh ấy.)
    • "A welcome guest." (Một vị khách chào mừng.)
  • Sử dụng trong các cụm từ:
    • "Welcome news" (Tin tức tốt lành)
    • "A welcome relief" (Một sự nhẹ nhõm đáng hoan nghênh)

3. Như danh từ (Noun): Sự chào mừng, lời chào mừng

  • Sự chào đón:
    • "The welcome was very warm." (Sự chào đón rất ấm áp.)
  • Lời chào mừng:
    • "He extended a welcome to the new members." (Ông ấy đã gửi lời chào mừng đến các thành viên mới.)

Một số cụm từ với "welcome":

  • Welcome to the club! (Chào mừng bạn gia nhập hội!)
  • You're welcome! (Không có gì đâu! / Rất vui vì được giúp đỡ!) (Thường được dùng sau khi ai đó cảm ơn bạn)
  • Welcome aboard! (Chào bạn lên tàu! / Chào mừng bạn tham gia!)

Lưu ý:

  • "Welcome" và "Welcoming" là hai từ liên quan, nhưng mang ý nghĩa khác. “Welcome” là động từ (chào mừng), còn “welcoming” là tính từ (chào mừng, thân thiện).
  • Khi sử dụng “welcome” để chào đón, bạn thường sẽ sử dụng các cụm từ như “to” + địa điểm, “to” + sự kiện, hoặc “to” + người.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "welcome" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong email, bài nói, hay văn bản trang trọng?

Các từ đồng nghĩa với welcome

Luyện tập với từ vựng welcome

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Guests at the conference will receive a warm ________ upon arrival.
  2. The manager’s speech was so impressive that the audience gave her a standing ________.
  3. The hotel staff will ________ you with complimentary drinks.
  4. His rude behavior made everyone feel ________, not appreciated.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which phrases can replace "You're welcome" in a formal email?
    a) My pleasure
    b) No problem
    c) Welcome aboard
    d) Happy to help

  2. The team leader’s gesture made the new intern feel ________.
    a) welcomed
    b) rejected
    c) invited
    d) ignored

  3. Complete the sentence: "The community center ________ volunteers of all ages."
    a) welcomes
    b) greets
    c) refuses
    d) accepts

  4. Choose the incorrect usage:
    a) She welcomed the idea with enthusiasm.
    b) He was welcome to join the discussion.
    c) The hotel has a welcome atmosphere.
    d) They welcomed the guests by a handshake.

  5. Which word does NOT fit? "The event organizers ________ participants with open arms."
    a) welcomed
    b) received
    c) objected
    d) embraced


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team was happy to accept the new members."
    Rewrite using "welcome."

  2. Original: "Visitors are greeted with a smile at the museum."
    Rewrite using a form of "welcome."

  3. Original: "The professor acknowledged the students’ questions politely."
    Rewrite without using "welcome."


Đáp án:

Bài 1:

  1. welcome
  2. ovation (từ nhiễu)
  3. greet (từ nhiễu)
  4. unwelcome

Bài 2:

  1. a, d ("welcome" không phải đáp án ở câu này)
  2. a, c
  3. a, d
  4. d (sai giới từ → đúng: "welcomed with a handshake")
  5. c

Bài 3:

  1. "The team welcomed the new members warmly."
  2. "Visitors are welcomed with a smile at the museum."
  3. "The professor responded to the students’ questions politely." (từ thay thế: "responded")

Bình luận ()