bid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bid nghĩa là đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá. Học cách phát âm, sử dụng từ bid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bid

bidverb

đặt giá, trả giá, sự đặt giá, sự trả giá

/bɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bid

Từ "bid" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /bɪd/ (Ngữ pháp, là một động từ hoặc danh từ)

  • Phát âm này thường được sử dụng khi "bid" có nghĩa là "đưa ra giá", "cung cấp", hoặc là một danh từ đơn:
    • Ví dụ: "I bid $100 for the painting." (Tôi đưa 100 đô la để mua bức tranh.)
    • Ví dụ: "She placed a bid in the auction." (Cô ấy cung cấp một giá trong cuộc đấu giá.)

2. /bɪd/ (Ngữ pháp, là một tính từ)

  • Phát âm này tương tự như cách phát âm đầu, nhưng thường dùng để biểu thị sự cạnh tranh.
    • Ví dụ: "We are in a fierce bid for the contract." (Chúng ta đang cạnh tranh gay gắt cho hợp đồng này.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều có âm "bi" giống nhau.
  • Phần "d" ở cuối phát âm là âm nguyên âm, không phải âm tắc.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bid trong tiếng Anh

Từ "bid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đấu giá (Lái giá):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bid". Nó có nghĩa là đưa ra một số tiền để mua một vật hoặc dịch vụ trong một cuộc đấu giá.
  • Ví dụ:
    • "The auctioneer asked for higher bids for the antique vase." (Người phiên giá yêu cầu các thông điệp cao hơn cho bình cổ.)
    • "He placed a bid of $500 for the painting." (Anh ấy đưa ra thông điệp 500 đô la cho bức tranh.)
    • "Companies bid on government contracts." (Các công ty đấu giá các hợp đồng của chính phủ.)

2. Đề xuất, ước tính (Đề nghị, ước tính):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dự án, "bid" có thể dùng để chỉ một đề xuất hoặc ước tính về chi phí, thời gian hoặc phạm vi công việc.
  • Ví dụ:
    • "We received several bids for the renovation project." (Chúng tôi nhận được nhiều thông điệp cho dự án cải tạo.)
    • "The company submitted a bid for the new software development contract." (Công ty đã gửi thông điệp cho hợp đồng phát triển phần mềm mới.)
    • "His bid was lower than the other companies." (Thông điệp của anh ấy thấp hơn so với các công ty khác.)

3. (Qúa khứ của "to bid") Chúc tụng, tạm biệt (Chào, tạm biệt):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa của "bid" trong quá khứ, thường được sử dụng để chào tạm biệt hoặc chúc lành.
  • Ví dụ:
    • "I bid you farewell." (Tôi chào tạm biệt bạn.)
    • "Bid me adieu." (Hãy tạm biệt tôi.)
    • "The captain bidded the crew goodnight." (Kaptan chúc ngủ ngon cho thủy thủ đoàn.)

4. (Ít dùng) Đề xuất, đề bạt (Đề xuất, đề bạt):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "bid" có thể mang nghĩa đề xuất hoặc đề bạt ai đó lên một chức danh cao hơn.
  • Ví dụ: "The board recommended him for a bid to the presidency." (Hội đồng đề xuất anh ấy cho một vị trí đề bạt lên chức tổng thống.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Đấu giá "He placed a bid of $1000."
Đề xuất/Ước tính "We received bids for the project."
Chúc tụng/Tạm biệt "I bid you goodnight."

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "bid" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể của "bid" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "bid" trong ngữ cảnh đấu giá cụ thể hơn?

Luyện tập với từ vựng bid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company decided to ________ for the construction project, hoping to win the contract.
  2. She made a generous ________ at the charity auction to support the cause.
  3. He tried to ________ farewell to his colleagues before leaving the office.
  4. The CEO announced a new ________ to improve employee satisfaction.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Investors often ____ for shares in promising startups.
    a) bid
    b) offer
    c) compete
    d) negotiate

  2. Which actions are common in an auction? (Choose all correct answers)
    a) Raising your hand to place a bid
    b) Submitting a proposal
    c) Bidding aggressively
    d) Ignoring the auctioneer

  3. The board rejected our ____ to acquire the competitor.
    a) attempt
    b) bid
    c) request
    d) suggestion

  4. To win the tender, you must ____ a detailed plan.
    a) present
    b) bid
    c) propose
    d) demand

  5. She ____ $500 for the vintage necklace but lost to a higher bidder.
    a) paid
    b) bid
    c) charged
    d) spent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team submitted their proposal to manage the event.
    (Dùng "bid") →
  2. He offered $200 for the painting during the auction.
    (Dùng "bid") →
  3. The government launched an initiative to reduce pollution.
    (Không dùng "bid", thay bằng từ phù hợp) →

Đáp án:

Bài 1:

  1. bid
  2. bid
  3. bid (nghĩa "chào tạm biệt") / hoặc "say" (nếu chấp nhận từ khác)
  4. initiative (hoặc policy/program)

Bài 2:

  1. a) bid
  2. a) Raising your hand to place a bid, c) Bidding aggressively
  3. b) bid
  4. a) present / c) propose
  5. b) bid

Bài 3:

  1. The team placed a bid to manage the event.
  2. He bid $200 for the painting during the auction.
  3. The government introduced an initiative to reduce pollution. (hoặc "implemented")

Bình luận ()