
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bid nghĩa là đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá. Học cách phát âm, sử dụng từ bid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đặt giá, trả giá, sự đặt giá, sự trả giá
Từ "bid" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "bid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đấu giá | "He placed a bid of $1000." |
Đề xuất/Ước tính | "We received bids for the project." |
Chúc tụng/Tạm biệt | "I bid you goodnight." |
Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "bid" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể của "bid" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "bid" trong ngữ cảnh đấu giá cụ thể hơn?
Investors often ____ for shares in promising startups.
a) bid
b) offer
c) compete
d) negotiate
Which actions are common in an auction? (Choose all correct answers)
a) Raising your hand to place a bid
b) Submitting a proposal
c) Bidding aggressively
d) Ignoring the auctioneer
The board rejected our ____ to acquire the competitor.
a) attempt
b) bid
c) request
d) suggestion
To win the tender, you must ____ a detailed plan.
a) present
b) bid
c) propose
d) demand
She ____ $500 for the vintage necklace but lost to a higher bidder.
a) paid
b) bid
c) charged
d) spent
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()