
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contribution nghĩa là sự đóng góp, sự góp phần. Học cách phát âm, sử dụng từ contribution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đóng góp, sự góp phần
Từ "contribution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contribution" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Động từ) | Đóng góp (tài chính, sáng tạo, thời gian) | A donation to charity, an idea to the project. |
Verb (Danh từ) | Đóng góp, cung cấp, đề xuất | He contributed his skills to the team. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "contribution", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "contribution" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?
Chọn từ thích hợp: contribution / participation / donation / involvement
Lưu ý: Có thể chọn nhiều đáp án đúng.
The committee acknowledged her ______ to the charity fundraiser.
a) contribution
b) sponsorship
c) involvement
d) omission
Which word(s) can replace "impact" in this sentence? "His work had a lasting impact on modern art."
a) contribution
b) influence
c) disturbance
d) rejection
To succeed in academia, students must demonstrate ______ to their research.
a) dedication
b) contribution
c) ignorance
d) delay
The report highlights the team’s key ______ to the company’s annual growth. (Chọn 2 đáp án)
a) failures
b) contributions
c) obstacles
d) inputs
A lack of ______ in community programs often leads to poor engagement.
a) contribution
b) participation
c) exclusion
d) criticism
Original: "Her efforts greatly improved the project’s outcome."
→ Rewrite using "contribution":
Original: "The professor added valuable insights to the research paper."
→ Rewrite using a form of "contribute":
Original: "The volunteer’s work significantly helped the community."
→ Rewrite without using "contribution" (use synonym):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()