contribution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contribution nghĩa là sự đóng góp, sự góp phần. Học cách phát âm, sử dụng từ contribution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contribution

contributionnoun

sự đóng góp, sự góp phần

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ contribution

Từ "contribution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Phát âm chi tiết:

  1. con - nghe giống như chữ "con" trong tiếng Việt.
  2. tri - nghe giống như chữ "tri" trong tiếng Việt.
  3. - nghe giống như chữ "bu" trong tiếng Việt.
  4. shun - nghe giống như chữ "shun" trong tiếng Việt (có thêm âm "n").

Bạn có thể tham khảo các kênh phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contribution trong tiếng Anh

Từ "contribution" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đóng góp (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "contribution", mang nghĩa là một đóng góp cụ thể, một phần đóng góp vào một mục tiêu chung. Điều này có thể là:
    • Tài chính: Tiền bạc, ủng hộ cho một tổ chức, dự án.
      • Example: "We received a large contribution from a local company." (Chúng tôi nhận được một khoản đóng góp lớn từ một công ty địa phương.)
    • Sáng tạo: Ý tưởng, tài năng, kỹ năng góp phần vào một dự án hoặc công việc.
      • Example: "Her contribution to the research project was invaluable." (Đóng góp của cô ấy vào dự án nghiên cứu là vô giá.)
    • Thời gian/Công sức: Thời gian, công sức bỏ ra để giúp đỡ hoặc thực hiện một việc gì đó.
      • Example: "The volunteers made a significant contribution to the community event." (Những tình nguyện viên đã có một đóng góp đáng kể cho sự kiện cộng đồng.)

2. Đóng góp (verb):

  • Ý nghĩa: Khi dùng làm động từ, "contribution" có nghĩa là đóng góp, cung cấp, đề xuất.
    • Example: "He contributed a fascinating article to the magazine." (Anh ấy đã đóng góp một bài viết hấp dẫn cho tạp chí.)
    • Example: "The team contributed to the success of the project." (Đội nhóm đã đóng góp vào thành công của dự án.)

3. Sự đóng góp (noun - collocation):

  • Sự đóng góp tài chính: Financial contribution
  • Sự đóng góp của: Contribution of...
    • Example: "The contribution of technology has revolutionized healthcare." (Sự đóng góp của công nghệ đã cách mạng hóa ngành y tế.)

4. Các cách sử dụng khác:

  • Feature contribution: Một tính năng đóng góp vào sự thành công của một sản phẩm. (Trong thành ngữ về marketing)
  • Pay tribute to someone's contribution: Khen ngợi, tôn vinh những đóng góp của ai đó.

Tổng kết:

Loại Ý nghĩa Ví dụ
Noun (Động từ) Đóng góp (tài chính, sáng tạo, thời gian) A donation to charity, an idea to the project.
Verb (Danh từ) Đóng góp, cung cấp, đề xuất He contributed his skills to the team.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "contribution", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "contribution" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Luyện tập với từ vựng contribution

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trúng

Chọn từ thích hợp: contribution / participation / donation / involvement

  1. Her financial ________ to the project ensured its success despite budget cuts.
  2. Active ________ in team discussions is encouraged, but passive listening is not enough.
  3. The scientist’s groundbreaking research was a significant ________ to the field of genetics.
  4. His constant ________ in office politics often caused unnecessary conflicts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Lưu ý: Có thể chọn nhiều đáp án đúng.

  1. The committee acknowledged her ______ to the charity fundraiser.
    a) contribution
    b) sponsorship
    c) involvement
    d) omission

  2. Which word(s) can replace "impact" in this sentence? "His work had a lasting impact on modern art."
    a) contribution
    b) influence
    c) disturbance
    d) rejection

  3. To succeed in academia, students must demonstrate ______ to their research.
    a) dedication
    b) contribution
    c) ignorance
    d) delay

  4. The report highlights the team’s key ______ to the company’s annual growth. (Chọn 2 đáp án)
    a) failures
    b) contributions
    c) obstacles
    d) inputs

  5. A lack of ______ in community programs often leads to poor engagement.
    a) contribution
    b) participation
    c) exclusion
    d) criticism


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her efforts greatly improved the project’s outcome."
    → Rewrite using "contribution":

  2. Original: "The professor added valuable insights to the research paper."
    → Rewrite using a form of "contribute":

  3. Original: "The volunteer’s work significantly helped the community."
    → Rewrite without using "contribution" (use synonym):


Đáp án:

Bài 1:

  1. contribution
  2. participation (nhiễu)
  3. contribution
  4. involvement (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) contribution, c) involvement
  2. b) influence (nhiễu, "contribution" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. a) dedication (nhiễu)
  4. b) contributions, d) inputs
  5. b) participation (nhiễu)

Bài 3:

  1. Her contribution greatly improved the project’s outcome.
  2. The professor contributed valuable insights to the research paper.
  3. The volunteer’s work significantly benefited the community. (Thay bằng "benefited")

Bình luận ()