add là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

add có nghĩa là cộng, thêm vào. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ add

addnoun

cộng, thêm vào

/ˌeɪdiːˈdiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ add

Từ "add" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường gặp nhất là:

1. /æd/ (âm "a" ngắn như trong "apple")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Ví dụ: "Let's add the numbers" (Hãy cộng các số này).

2. /əd/ (âm "u" mũi - thèm) - chỉ dùng ở Anh

  • Cách phát âm này chỉ được sử dụng ở Anh (British English).
  • Để phát âm âm "u" mũi, bạn hãy thử nói chữ "uh" như bạn đang thèm một chút, đồng thời nhả âm "d".
  • Ví dụ: "Add the sugar" (Cho đường vào).

Lưu ý:

  • Nếu bạn là người học tiếng Anh ở Mỹ, hãy sử dụng cách phát âm /æd/.
  • Nếu bạn là người học tiếng Anh ở Anh, hãy cố gắng làm quen với cách phát âm /əd/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "add" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ add trong tiếng Anh

Từ "add" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với các ví dụ:

1. Nghĩa chính - Thêm, cộng vào:

  • Ý nghĩa: Để thêm vào một cái gì đó, cộng thêm.
  • Dạng động từ: add
  • Ví dụ:
    • "Add sugar to the tea." (Thêm đường vào trà.)
    • "Add the numbers together." (Cộng hai số này lại.)
    • "I want to add a new feature to the app." (Tôi muốn thêm một tính năng mới vào ứng dụng.)
    • "Please add your name to the list." (Vui lòng thêm tên của bạn vào danh sách.)

2. Nghĩa - Bổ sung, phản hồi:

  • Ý nghĩa: Thêm thông tin, ý kiến, hoặc phản hồi vào một nội dung đã có.
  • Dạng động từ: add
  • Ví dụ:
    • "I'd like to add a comment to your post." (Tôi muốn thêm một bình luận vào bài đăng của bạn.)
    • "Can you add more details about this project?" (Bạn có thể thêm thêm chi tiết về dự án này không?)
    • "Please add your suggestions for improvement." (Vui lòng đưa ra các đề xuất cải thiện.)

3. Sử dụng "add to" (thêm vào):

  • Ý nghĩa: Thêm vào một danh sách, hộp, hoặc vị trí nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Add this item to your shopping list." (Thêm món này vào danh sách mua sắm của bạn.)
    • "Add the fruit to the salad." (Thêm trái cây vào món salad.)
    • "Add the document to the folder." (Thêm tài liệu vào thư mục.)

4. Phrasal verbs với "add":

  • Add on: Mở rộng, bổ sung thêm (thường dùng để nói về dịch vụ, tính năng).
    • "They added on extra seating for the concert." (Họ mở rộng thêm chỗ ngồi cho buổi hòa nhạc.)
  • Add up to: Tính tổng.
    • "The cost of all the ingredients adds up to $20." (Tổng chi phí tất cả các nguyên liệu là 20 đô la.)
  • Add with: Thêm với, kết hợp với.
    • “Add with me on social media!” (Hãy thêm tôi trên mạng xã hội!)

5. Sử dụng "add" trong các cụm từ khác:

  • Addictive: gây nghiện
  • Add-on: phụ kiện, bổ sung
  • Addendum: phụ lục

Lưu ý:

  • "Add" là một dạng không chính thức. Trong văn bản trang trọng, bạn thường sử dụng "include" hoặc "incorporate" thay vì "add" khi muốn nói đến việc thêm vào.
  • Động từ "add" thường giữ nguyên dạng khi dùng với các danh từ khác.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn và luyện tập sử dụng từ "add" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các nguồn như:

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "add" không? Ví dụ: bạn muốn xem các ví dụ cụ thể hơn về phrasal verbs với "add" hay cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau?

Thành ngữ của từ add

added to this… | add to this…
used to introduce another fact that helps to emphasize a point you have already made
  • Add to this the excellent service and you can see why it's the most popular hotel on the island.
add insult to injury
to make a bad relationship with somebody worse by offending them even more
  • Then, to add insult to injury, they told me I couldn't get on the flight.
  • It adds insult to injury that banks are allowed to increase their charges without our knowledge or consent.
  • Only 300 people came to the match and, to add insult to injury, the floodlights went out during the second half.

Bình luận ()