attach là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attach nghĩa là gắn, dán, trói, buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ attach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attach

attachverb

gắn, dán, trói, buộc

/əˈtatʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ attach

Từ "attach" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /əˈtætʃ/
    • /ə/ - Âm “uh” ngắn, thường là âm đầu của từ.
    • /ˈtætʃ/ - “tat-ch”. Chú ý rằng âm cuối "ch" giống như âm "ch" trong tiếng Việt chữ "chữ".

Phát âm chi tiết hơn:

  1. ə (uh): Phát âm ngắn và nhẹ nhàng, giống như âm "uh" trong từ "about" (khoảng).
  2. t: Phát âm rõ ràng, như âm "t" trong tiếng Việt.
  3. a: Phát âm như trong từ "father" (bố).
  4. t: Phát âm rõ ràng, như âm "t" trong tiếng Việt.
  5. ch: Phát âm như âm "ch" trong tiếng Việt chữ "chữ". Đây là âm khó nhất đối với người Việt, bạn có thể luyện tập với các từ khác có âm này như "church" (nhà thờ), "chair" (ghế).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attach trong tiếng Anh

Từ "attach" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Gắn, đính kèm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "attach".

  • Noun (Danh từ):
    • Attachment: (sự gắn kết, sự liên kết) - The attachment of the file was successful. (Việc đính kèm tệp đã thành công.)
    • Attachment (đồ vật): (đồ vật gắn kèm) - Please attach a photo to the letter. (Vui lòng đính kèm một ảnh vào lá thư.)
  • Verb (Động từ):
    • To attach something to something else: (gắn cái gì vào cái gì khác)
      • Attach the file to your email. (Đính kèm tệp vào email của bạn.)
      • She attached her resume to the job application. (Cô ấy đính kèm sơ yếu lý lịch vào đơn đăng ký việc làm.)
      • Don't attach yourself to his opinion. (Đừng gắn bó với ý kiến của anh ấy.)
      • The branch was attached to the tree. (Cành cây bị gắn vào cây.)

2. Kết nối, liên hệ:

  • To attach oneself to someone/something: (gắn bó với ai/cái gì) - He attached himself to a successful businessman. (Anh ấy gắn bó với một doanh nhân thành công.)
  • To attach importance to something: (gần gũi, coi trọng) - I attach great importance to honesty. (Tôi coi trọng sự trung thực.)

3. Dùng trong các tình huống cụ thể:

  • Attach to a train/bus/plane: (đi tàu/xe buýt/phi cơ) - Please attach your ticket to your boarding pass. (Vui lòng gắn vé vào thẻ lên máy bay.)
  • Attach a line/rope to something: (gắn dây/dây thừng vào cái gì) - Attach the rope to the hook. (Gắn dây vào móc.)
  • Attach blame/responsibility to someone: (gán trách nhiệm cho ai) - He attached the blame to his secretary. (Anh ta gán trách nhiệm cho nữ thư ký của mình.)

4. Trong lập trình:

  • Attach a device (e.g., printer) to a computer: (gắn thiết bị (ví dụ: máy in) vào máy tính) - I need to attach my printer to this new computer. (Tôi cần gắn máy in của mình vào máy tính mới này.)

Tổng kết:

  • Cấu trúc cơ bản: Attach + object + to + object
  • Thêm trạng từ: Bạn có thể thêm các trạng từ như "quickly," "strongly," "permanently" để mô tả cách kết nối.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "attach", bạn có thể xem các ví dụ sau đây:

  • "I need to attach this document to my email." (Tôi cần gắn tài liệu này vào email.)
  • "They attached their hands and pulled the rope." (Họ gắn tay vào nhau và kéo dây.)
  • “She attached herself to a group of volunteers.” (Cô ấy gắn bó với một nhóm tình nguyện viên.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "attach" trong một tình huống cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi tập trung vào một nghĩa cụ thể nào không? Ví dụ: bạn quan tâm đến cách sử dụng "attach" khi đính kèm tệp tin không?

Luyện tập với từ vựng attach

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please ______ the signed document to your email before sending it.
  2. The museum plans to ______ a gift shop to the main building next year.
  3. Remember to ______ your seatbelt when the plane takes off. (gây nhiễu)
  4. The professor asked us to ______ our sources at the end of the essay (gây nhiễu).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before submitting, you must ______ the following files:
    a) attach
    b) link
    c) upload
    d) detach (gây nhiễu)

  2. The manager wants us to ______ importance to customer feedback. (gây nhiễu)
    a) attach
    b) emphasize
    c) relate
    d) ignore

  3. This USB cable is used to ______ the printer to the computer.
    a) connect
    b) attach
    c) join
    d) fix

  4. The artist ______ a note to the painting explaining its meaning.
    a) attached
    b) added
    c) included
    d) removed (gây nhiễu)

  5. The contract requires you to ______ your ID copy for verification.
    a) enclose
    b) attach
    c) submit (gây nhiễu)
    d) provide


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She included a photo in her application email.
    Rewrite: She ______ a photo ______ her application email.

  2. Original: The report must be submitted with all supporting documents.
    Rewrite: You must ______ all supporting documents ______ the report.

  3. Original: The committee linked the new policy to recent research findings. (không dùng "attach")
    Rewrite: The committee ______ the new policy to recent research findings.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. attach
  2. attach
  3. fasten (nhiễu)
  4. cite (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) attach, c) upload
  2. b) emphasize
  3. a) connect, b) attach
  4. a) attached, b) added
  5. a) enclose, b) attach

Bài tập 3:

  1. She attached a photo to her application email.
  2. You must attach all supporting documents to the report.
  3. The committee connected the new policy to recent research findings. (thay thế)

Bình luận ()