
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
couple nghĩa là đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. Học cách phát âm, sử dụng từ couple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đôi, cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ
Từ "couple" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: Nói nhanh, phát âm có thể biến đổi thành một âm gần giống "kup-l".
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "couple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Một cặp đôi | Người yêu, vợ chồng | "That's a happy couple." |
Một cặp vật dùng | Nhóm hai vật | "I need a couple of pens." |
"A couple" | Một vài, khoảng hai | "I'll have a couple of beers." |
'Coupled' | Liên quan, kết hợp | "The data is coupled to the report." |
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích cách sử dụng "couple" một cách cụ thể hơn, nếu cần.
The project requires:
a) a couple adjustments
b) a few adjustments
c) several adjustments
d) a pair adjustments
He finished the tasks in:
a) two hours
b) a couple hours
c) a duo hours
d) multiple hours
The museum displays artifacts from:
a) a couple of decades
b) dozens of decades
c) a pair of decades
d) many decades
She added ______ spices to enhance the flavor.
a) a couple
b) a pinch
c) a handful
d) a group
The meeting was postponed for ______ reasons.
a) several
b) a couple
c) numerous
d) a twosome
Original: They have two children and a dog.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: I need to ask you two questions about the report.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The team made some minor changes to the proposal.
Rewrite: ___________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()