couple là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

couple nghĩa là đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. Học cách phát âm, sử dụng từ couple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ couple

couplenoun

đôi, cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ

/ˈkʌpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ couple

Từ "couple" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkʌpəl/
    • ʌp: Âm "a" ngắn, giống như âm trong từ "cup"
    • əl: Âm "l" nhẹ, gần như không nghe rõ
  • Đệm âm: /k/ (âm "c") và /p/ (âm "p")

Tổng hợp: Nói nhanh, phát âm có thể biến đổi thành một âm gần giống "kup-l".

Mẹo:

  • Bạn có thể tưởng tượng từ "cup" kết hợp với "el".
  • Hãy tập trung vào âm "ʌp" và giữ cho âm "l" nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ couple trong tiếng Anh

Từ "couple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Một cặp đôi (người yêu, vợ chồng):

  • Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Couple" dùng để chỉ hai người đang trong mối quan hệ yêu đương hoặc đã kết hôn.
  • Examples:
    • "They're a lovely couple." (Họ là một cặp đôi rất tuyệt vời.)
    • "The couple went on a romantic vacation." (Cặp đôi này đi nghỉ dưỡng tình cảm.)
    • "He's married to a couple of his colleagues." (Anh ấy kết hôn với một vài đồng nghiệp của mình.)

2. Một cặp (chỉ vật dùng):

  • Usage: "Couple" có thể dùng để chỉ một nhóm gồm hai vật gì đó.
  • Examples:
    • "I need a couple of batteries." (Tôi cần vài pin.)
    • "Could you pass me a couple of napkins, please?" (Bạn có thể đưa tôi một vài khăn giấy được không?)
    • "He bought a couple of new shoes." (Anh ấy mua một vài đôi giày mới.)

3. "A couple" (một vài, khoảng hai):

  • Usage: Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ, gần như hai.
  • Examples:
    • "I'll have a couple of coffees." (Tôi muốn uống một vài tách cà phê.)
    • "There are a couple of things I need to discuss with you." (Có một vài điều tôi cần thảo luận với bạn.)

4. (Tính từ) 'Coupled' (liên quan đến, kết hợp với):

  • Usage: "Coupled" là dạng thứ ba của động từ "to couple" (kết hợp, ghép cặp), thường dùng để miêu tả sự liên quan, kết hợp giữa hai thứ.
  • Examples:
    • "The two problems are coupled together." (Hai vấn đề này liên quan đến nhau.)
    • "The system is coupled to the control panel." (Hệ thống này kết nối với bảng điều khiển.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Một cặp đôi Người yêu, vợ chồng "That's a happy couple."
Một cặp vật dùng Nhóm hai vật "I need a couple of pens."
"A couple" Một vài, khoảng hai "I'll have a couple of beers."
'Coupled' Liên quan, kết hợp "The data is coupled to the report."

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích cách sử dụng "couple" một cách cụ thể hơn, nếu cần.

Các từ đồng nghĩa với couple

Thành ngữ của từ couple

in two shakes | in a couple of shakes
(informal)very soon
  • We’ll be there in a couple of shakes.

Luyện tập với từ vựng couple

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. They have been together for a ______ of years and plan to marry next spring.
  2. The manager needs to check a ______ documents before signing the contract.
  3. She bought a new ______ of shoes for the upcoming marathon.
  4. We’ll discuss this matter in ______ days after the data is finalized.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project requires:
    a) a couple adjustments
    b) a few adjustments
    c) several adjustments
    d) a pair adjustments

  2. He finished the tasks in:
    a) two hours
    b) a couple hours
    c) a duo hours
    d) multiple hours

  3. The museum displays artifacts from:
    a) a couple of decades
    b) dozens of decades
    c) a pair of decades
    d) many decades

  4. She added ______ spices to enhance the flavor.
    a) a couple
    b) a pinch
    c) a handful
    d) a group

  5. The meeting was postponed for ______ reasons.
    a) several
    b) a couple
    c) numerous
    d) a twosome


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They have two children and a dog.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: I need to ask you two questions about the report.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: The team made some minor changes to the proposal.
    Rewrite: ___________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. couple
  2. couple
  3. pair (nhiễu)
  4. a few (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c (a couple adjustments → sai vì thiếu "of"; "a few/several" đúng)
  2. a, b ("a couple hours" thông tục, "two hours" chuẩn; "duo" sai ngữ pháp)
  3. a, d ("a couple of decades" đúng; "dozens/pair" sai ngữ cảnh)
  4. b, c ("a pinch/handful" đúng với "spices"; "a couple" thiếu "of")
  5. a, c ("several/numerous" đúng; "a twosome" sai nghĩa)

Bài 3:

  1. They have a couple of children and a dog.
  2. I need to ask you a couple of questions about the report.
  3. The team made a few minor changes to the proposal. (thay thế bằng "a few")

Bình luận ()