pair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pair nghĩa là đôi, cặp. Học cách phát âm, sử dụng từ pair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pair

pairnoun

đôi, cặp

/pɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ pair

Từ "pair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Pair (n): Cặp, đôi – Phát âm là /peər/ (ấn mạnh âm "r")

  • Nguyên âm: /eər/ hoặc /peər/ (thường dùng /peər/ hơn)
  • Dấu gạch nối: Không có dấu gạch nối.
  • Đuôi: /r/ (ấn mạnh âm "r")

Ví dụ: “a pair of shoes” (một đôi giày) - phát âm là /peər/ của “pair”

2. Pair (v): Kết hợp, ghép đôi – Phát âm là /peər/ (ấn mạnh âm "r")

  • Nguyên âm: /eər/ hoặc /peər/ (thường dùng /peər/ hơn)
  • Dấu gạch nối: Không có dấu gạch nối.
  • Đuôi: /r/ (ấn mạnh âm "r")

Ví dụ: “to pair socks” (kết hợp hai chiếc tất) - phát âm là /peər/ của “pair”

Mẹo: Khi phát âm từ "pair", hãy tập trung nhấn mạnh âm cuối "r" để nghe rõ.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pair trong tiếng Anh

Từ "pair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất và cách diễn giải chi tiết:

1. Noun (Danh từ):

  • Một cặp (a couple): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "I bought a pair of shoes." (Tôi đã mua một đôi giày.)
    • Example: "They made a pair of earrings." (Họ làm một đôi bông tai.)
  • Một cặp số:
    • Example: "A pair of dice." (Một cặp xúc xắc.)
    • Example: "A pair of gloves." (Một đôi găng tay.)
  • Sự kết hợp, sự đi đôi: (thường mang nghĩa bóng)
    • Example: "They were a pair of thieves." (Họ là một cặp kẻ trộm.) - diễn tả họ cùng nhau làm điều xấu.
    • Example: "He's a pair of nervous wreck." (Anh ấy là một người rất lo lắng.) - diễn tả anh ấy trở nên lo lắng đến mức đáng sợ.

2. Verb (Động từ) – ít dùng hơn:

  • Nối đôi (to pair): Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
    • Example: "The scientists managed to pair the genes." (Các nhà khoa học đã thành công trong việc nối đôi các gen.)

3. Adjective (Tính từ) – rất hiếm:

  • Cặp (matching): (ít dùng, bạn có thể hiểu như “đôi đôi”).
    • Example: "a pair of matching socks." (một đôi tất cùng màu) - Đây là cách dùng khá lạ và ít phổ biến.

Các cụm từ thường dùng với "pair":

  • A pair of: Đây là cấu trúc rất phổ biến khi nói về những thứ có đôi.
    • Example: "A pair of trousers" (một đôi quần)
    • Example: "A pair of glasses" (một đôi kính)
  • A brace pair: (Một cặp đấu - thường dùng trong thể thao)
    • Example: "The pair fought hard in the final." (Cặp đấu đã chiến đấu quyết liệt trong trận chung kết.)

Tóm tắt:

Vai trò Cách sử dụng Ví dụ
Noun (Danh từ) Một cặp I need a pair of socks.
Noun (Danh từ) Cặp số She bought a pair of scissors.
Verb (Động từ) Nối đôi The computer paired with the printer.
Adjective (Tính từ) Cặp (matching) - hiếm It's a pair of red shoes. (Không phổ biến lắm)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pair" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.

Thành ngữ của từ pair

in pairs
in groups of two objects or people
  • Students worked in pairs on the project.
  • These candles only come in pairs.
I’ve only got one pair of hands
(informal)used to say that you are too busy to do anything else
    a pair of hands
    (informal)a person who can do, or is doing, a job
    • We need an extra pair of hands if we're going to finish on time.
    a safe pair of hands
    (especially British English)a person that you can trust to do a job well
    • Colleagues regard him as a safe pair of hands.

    Luyện tập với từ vựng pair

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The scientist compared the results using a ______ of identical samples.
    2. To play this game, you need to form a ______ with another participant.
    3. She bought a new ______ of shoes for the conference.
    4. The project requires close ______ between departments to succeed.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. In statistical analysis, researchers often compare a ______ of variables:
      a) pair
      b) set
      c) group
      d) series

    2. The office ordered new ______ of headphones for team meetings:
      a) pairs
      b) items
      c) pieces
      d) collections

    3. Which term is NOT commonly used with "pair"?
      a) socks
      b) data
      c) scissors
      d) strategy

    4. The negotiation resulted in a mutually beneficial ______:
      a) agreement
      b) pair
      c) contract
      d) partnership

    5. For this experiment, you need to combine the ______ of chemicals carefully:
      a) mixture
      b) pair
      c) elements
      d) components


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The teacher divided the students into two groups.
      Rewrite: (Sử dụng "pair")
    2. Original: These two paintings have similar color schemes.
      Rewrite: (Sử dụng từ liên quan đến "pair")
    3. Original: He bought two tickets for the concert.
      Rewrite: (Không sử dụng "pair", thay bằng từ khác phù hợp)

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. pair
    2. pair
    3. pair
    4. collaboration (nhiễu: không dùng "pair")

    Bài tập 2:

    1. a) pair, b) set, c) group
    2. a) pairs
    3. d) strategy (nhiễu)
    4. a) agreement, d) partnership (nhiễu)
    5. b) pair, d) components

    Bài tập 3:

    1. The teacher asked the students to work in pairs.
    2. This pair of paintings shares similar color schemes.
    3. He purchased a couple of tickets for the concert. (Thay "pair" bằng "couple")

    Bình luận ()