
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
agree nghĩa là đồng ý, tán thành. Học cách phát âm, sử dụng từ agree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đồng ý, tán thành
Từ "agree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "agree" (đồng ý) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
As a verb (danh động từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
As a noun (danh từ): Dùng để chỉ sự đồng ý.
Các dạng của "agree":
Một số thành ngữ liên quan đến "agree":
Mẹo để sử dụng "agree" đúng cách:
Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: "How to use 'agree' in a business conversation?"
Chọn từ/cụm từ thích hợp:
Despite their differences, they managed to ________ on the next steps.
A. agree
B. compromise
C. argue
D. reject
The committee ________ with the proposal to reduce costs.
A. disagreed
B. approved
C. agreed
D. denied
If you ________ to these conditions, please sign the document.
A. consent
B. oppose
C. agree
D. conform
The data ________ the hypothesis, so further analysis is needed.
A. contradicts
B. supports
C. agrees
D. disproves
She ________ with his viewpoint but decided to stay silent.
A. debated
B. concurred
C. agreed
D. questioned
Original: "I think we should postpone the meeting." (dùng "agree")
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: "The results of the experiment confirm our theory." (dùng dạng của "agree")
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: "They accepted the offer without hesitation." (không dùng "agree")
Rewrite: ____________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()