agree là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agree nghĩa là đồng ý, tán thành. Học cách phát âm, sử dụng từ agree qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agree

agreeverb

đồng ý, tán thành

/əˈɡriː/
Định nghĩa & cách phát âm từ agree

Từ "agree" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪɡriː/ (âm "i" ngắn như trong "bit" và âm "g" như trong "go")
  • Dấu gạch nối: "-ee" phát âm như âm "ee" trong "see"

Phát âm chi tiết hơn:

  1. ˈɪɡ: âm "i" ngắn như trong "bit" + âm "g" như trong "go".
  2. riː: âm "ee" như trong "see".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agree trong tiếng Anh

Từ "agree" (đồng ý) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Đồng ý với ý kiến/tuyên bố:

  • As a verb (danh động từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "I agree with you." (Tôi đồng ý với bạn.)
    • Example: "Do you agree that the weather is nice?" (Bạn có đồng ý rằng thời tiết đẹp không?)
    • Example: "She agreed to the plan." (Cô ấy đã đồng ý với kế hoạch.)
  • As a noun (danh từ): Dùng để chỉ sự đồng ý.

    • Example: "We reached agreement on the terms." (Chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận về các điều khoản.)
    • Example: "He offered me agreement to his proposal." (Anh ấy đã đưa ra sự đồng ý cho đề xuất của mình.)

2. Đồng ý làm điều gì đó:

  • Example: "I agree to help you." (Tôi đồng ý giúp bạn.)
  • Example: "She agreed to attend the meeting." (Cô ấy đã đồng ý tham dự cuộc họp.)

3. Đồng ý bởi nhiều người:

  • Example: "Most of the students agreed with the teacher." (Hầu hết các học sinh đều đồng ý với giáo viên.)

Các dạng của "agree":

  • Agreement (noun): Sự đồng ý, sự thống nhất.
  • Agreeable (adjective): Thân thiện, dễ chịu, có thể chấp nhận được.
  • Agreeableness (noun): Tính tốt bụng, sự dễ chịu.

Một số thành ngữ liên quan đến "agree":

  • To agree with someone: Đồng ý với ai đó
  • To agree on something: Đồng ý về điều gì đó
  • To agree to disagree: Đồng ý khác ý kiến và chấp nhận không tranh cãi.
  • To be in agreement: Thống nhất ý kiến

Mẹo để sử dụng "agree" đúng cách:

  • Cấu trúc câu: Thường dùng với "with" để chỉ người hoặc ý kiến mà bạn đồng ý.
  • Chọn dạng: Sử dụng "agree" là động từ khi bạn thể hiện hành động đồng ý, và sử dụng "agreement" là danh từ khi bạn thảo luận về sự đồng ý.

Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: "How to use 'agree' in a business conversation?"

Thành ngữ của từ agree

agree to differ/disagree
if two people agree to differ/disagree, they accept that they have different opinions about something, but they decide not to discuss it any longer
  • We must just agree to differ on this.
  • In the end we agreed to disagree.
  • I think you're wrong. Let's just agree to differ.

Luyện tập với từ vựng agree

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long discussion, all team members finally ________ with the proposed solution.
  2. She refused to ________ on the terms of the contract because they seemed unfair.
  3. The manager will ________ your request once you submit the necessary documents.
  4. He tends to ________ with controversial opinions just to avoid conflict.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ thích hợp:

  1. Despite their differences, they managed to ________ on the next steps.
    A. agree
    B. compromise
    C. argue
    D. reject

  2. The committee ________ with the proposal to reduce costs.
    A. disagreed
    B. approved
    C. agreed
    D. denied

  3. If you ________ to these conditions, please sign the document.
    A. consent
    B. oppose
    C. agree
    D. conform

  4. The data ________ the hypothesis, so further analysis is needed.
    A. contradicts
    B. supports
    C. agrees
    D. disproves

  5. She ________ with his viewpoint but decided to stay silent.
    A. debated
    B. concurred
    C. agreed
    D. questioned


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I think we should postpone the meeting." (dùng "agree")
    Rewrite: ____________________________________________________.

  2. Original: "The results of the experiment confirm our theory." (dùng dạng của "agree")
    Rewrite: ____________________________________________________.

  3. Original: "They accepted the offer without hesitation." (không dùng "agree")
    Rewrite: ____________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. agree
  2. agree
  3. approve (nhiễu)
  4. conform (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (agree), B (compromise)
  2. B (approved), C (agreed)
  3. A (consent), C (agree)
  4. A (contradicts), B (supports)
  5. B (concurred), C (agreed)

Bài tập 3:

  1. "I agree that we should postpone the meeting."
  2. "The results of the experiment agree with our theory."
  3. "They approved the offer without hesitation." (hoặc "They endorsed the offer...")

Bình luận ()