validate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

validate nghĩa là xác nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ validate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ validate

validateverb

xác nhận

/ˈvælɪdeɪt//ˈvælɪdeɪt/

Từ "validate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvælɪˌdeɪt/
  • Phát âm gần đúng: VAH-lih-dayt

Phân tích từng âm tiết:

  • VAH: Âm này giống như "vah" trong từ "vah-lue" (giá trị).
  • lih: Âm này ngắn và nhẹ, giống như "lee" trong "bee" (bọ).
  • dayt: Âm này giống như "dayt" trong "date" (ngày).

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web như Forvo: https://www.forvo.com/word/validate/
  • Luyện tập nhiều lần để làm quen với nhịp điệu và cách phát âm của từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ validate trong tiếng Anh

Từ "validate" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Xác nhận, chứng minh, khẳng định (cái gì đó là đúng):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “validate”. Nó có nghĩa là chứng minh, xác nhận hoặc khẳng định sự đúng đắn, hợp lệ hoặc khả thi của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Please validate the data before submitting the report." (Vui lòng xác minh dữ liệu trước khi gửi báo cáo.)
    • "The company is validating its new marketing strategy." (Công ty đang chứng minh chiến lược tiếp thị mới của mình.)
    • “The document needs to be validated by legal counsel.” (Tài liệu cần được luật sư xác nhận.)
    • "I need to validate my understanding of the concept." (Tôi cần xác minh sự hiểu biết của mình về khái niệm này.)

2. Kiểm tra sự hợp lệ (của một giấy tờ, đăng ký, v.v.):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "validate" có nghĩa là kiểm tra xem một giấy tờ, đăng ký, hoặc thông tin khác có hợp lệ hay không.
  • Ví dụ:
    • "You need to validate your passport before traveling to another country." (Bạn cần xác minh hộ chiếu của mình trước khi đi du lịch sang một quốc gia khác.)
    • "The bank will validate your driver's license." (Ngân hàng sẽ kiểm tra bằng lái xe của bạn.)
    • “I need to validate my registration online.” (Tôi cần xác thực đăng ký trực tuyến.)

3. (Động từ - tính từ) Xác thực, hợp lệ, đúng:

  • Ý nghĩa: "Validated" là dạng quá khứ phân từ (past participle) và dạng tính từ của "validate". Nó có thể được sử dụng để miêu tả một cái gì đó đã được xác nhận hoặc chứng minh là đúng.
  • Ví dụ:
    • “The user account has been validated.” (Tài khoản người dùng đã được xác thực.)
    • “This is a validated address.” (Đây là địa chỉ đã được xác thực.)
    • “The website uses secure validation methods.” (Trang web sử dụng các phương pháp xác thực an toàn.)

Tổng kết:

Hình thức Ý nghĩa chính Ví dụ
Validate (v.) Xác nhận, chứng minh Validate the data, Validate your ID
Validated (adj.) Đã được xác nhận, hợp lệ A validated document, A validated claim

Mẹo:

  • Khi bạn cần xác minh tính chính xác của thông tin, hãy sử dụng "validate".
  • Khi bạn cần kiểm tra tính hợp lệ của một giấy tờ hoặc đăng ký, hãy sử dụng "validate".
  • "Validated" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được xác nhận.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "validate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()