
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
validate nghĩa là xác nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ validate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xác nhận
Từ "validate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "validate" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Hình thức | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Validate (v.) | Xác nhận, chứng minh | Validate the data, Validate your ID |
Validated (adj.) | Đã được xác nhận, hợp lệ | A validated document, A validated claim |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "validate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()