affirm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affirm nghĩa là Xác nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ affirm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affirm

affirmverb

Xác nhận

/əˈfɜːm//əˈfɜːrm/

Từ "affirm" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæf.fərm/

    • /æ/ (như trong "cat") - phát âm ngắn
    • /f/ - phát âm 'f' như bình thường
    • /ə/ (nguyên âm vô thanh) - phát âm rất nhẹ, gần như không có âm thanh
    • /r/ - phát âm 'r' nhẹ
    • /m/ - phát âm 'm' như bình thường
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên: /ˈæf.fərm/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affirm trong tiếng Anh

Từ "affirm" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu mang ý nghĩa khẳng định hoặc xác nhận. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Khẳng định (to state or declare firmly):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, tức là tuyên bố một điều gì đó một cách chắc chắn và rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • "I affirm that I have completed the task." (Tôi khẳng định rằng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.)
    • "The witness affirmed her testimony." (Người chứng kiến đã xác nhận lời khai của mình.)
    • "He affirmed his love for her." (Anh ấy đã tuyên bố tình yêu của mình với cô ấy.)

2. Xác nhận (to confirm or endorse):

  • Định nghĩa: Xác nhận là chấp thuận hoặc đồng ý với một điều gì đó, thường là một tuyên bố, ý tưởng hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • "The council affirmed the new regulations." (Hội đồng đã xác nhận các quy định mới.)
    • "She affirmed his proposal with a smile." (Cô ấy đã đồng ý với đề xuất của anh ấy bằng một nụ cười.)

3. (Trong luật pháp) Xác nhận lời khai (to solemnly declare one’s truthfulness):

  • Định nghĩa: Trong một thủ tục pháp lý, "affirm" có thể được sử dụng trong tuyên thệ để xác nhận lời khai là sự thật.
  • Ví dụ: "The defendant affirmed under oath that he was innocent." (Đối tượng bị buộc tội đã tuyên thệ xác nhận rằng mình vô tội.)

4. (Hỗ trợ) Support (ít phổ biến hơn):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "affirm" có thể ám chỉ ủng hộ hoặc hỗ trợ một điều gì đó.
  • Ví dụ: "We affirm your decision to leave the company." (Chúng tôi ủng hộ quyết định của bạn rời công ty.) - Cách này ít được sử dụng so với các cách kia.

Các dạng khác của "affirm":

  • Affirmation: (Danh từ) Sự khẳng định, tuyên bố, hoặc lời thề.
    • "She gave an affirmation of her faith." (Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về niềm tin của mình.)
  • Affirmative: (Tính từ) Khẳng định, tích cực.
    • "An affirmative answer is required." (Một câu trả lời khẳng định là cần thiết.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa chính xác của "affirm" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh và ngữ cảnh sử dụng.
  • "Affirm" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "state" hoặc "confirm".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "affirm" trong một cuộc trò chuyện thông thường, một bức thư chính thức hay một tài liệu pháp lý?


Bình luận ()