deny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deny nghĩa là từ chối, phản đối, phủ nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ deny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deny

denyverb

từ chối, phản đối, phủ nhận

/dɪˈnʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ deny

Từ "deny" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdeni/ - Phát âm giống như "den" trong "denim" (vải denim)
  • Động phụ âm: -i (một âm rất ngắn, giống như âm "i" trong "bit")

Tổng hợp: /ˈdeni/ (dẽ-ni)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deny trong tiếng Anh

Từ "deny" trong tiếng Anh có nghĩa là phủ nhận, chối bỏ, từ chối, không thừa nhận. Nó có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng từ "deny" với các ví dụ minh họa:

1. Phủ nhận, chối bỏ (to deny something):

  • Meaning: To state that something is not true; to refuse to acknowledge something.
  • Ví dụ:
    • "He denied all allegations of wrongdoing." (Anh ta phủ nhận tất cả các cáo buộc về hành vi sai trái.)
    • "She denied having seen him at the party." (Cô ấy phủ nhận việc cô ấy đã nhìn thấy anh ta ở bữa tiệc.)
    • "The company denied responsibility for the accident." (Công ty phủ nhận trách nhiệm cho sự cố.)

2. Từ chối (to deny someone something/to deny entry):

  • Meaning: To refuse to give something to or allow someone to enter.
  • Ví dụ:
    • "The security guard denied him entry to the building." (Trứng an ninh từ chối cho anh ta vào tòa nhà.)
    • "She denied him the use of her car." (Cô ấy từ chối cho anh ta sử dụng xe của cô ấy.)
    • “I denied him the refund.” (Tôi từ chối trả lại tiền cho anh ấy.)

3. Trong ngữ cảnh logic (to deny a statement):

  • Meaning: To negate a statement; to say that something is false. (Thường được viết dưới dạng "¬" hoặc "not" trước câu khẳng định)
  • Ví dụ:
    • "If it rains, the game will be canceled. I deny that." (Nếu trời mưa, trò chơi sẽ bị hủy. Tôi phủ nhận điều đó.) - "I deny" ở đây có nghĩa là "I don't believe it." (Tôi không tin điều đó.)

Các dạng khác của "deny":

  • Denial: Danh từ - sự phủ nhận, sự chối bỏ.
    • "His denial was obvious." (Sự phủ nhận của anh ta rất rõ ràng.)
  • Denying: Gerund/Present Participle - đang phủ nhận, đang chối bỏ.
    • "She was denying her involvement in the scheme." (Cô ấy đang phủ nhận sự liên quan của mình đến kế hoạch.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "deny" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • "Deny" thường được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "deny" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể (ví dụ: luật pháp, giao tiếp hàng ngày, v.v.)?


Bình luận ()