refuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

refuse nghĩa là từ chối, khước từ. Học cách phát âm, sử dụng từ refuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ refuse

refuseverb

từ chối, khước từ

/rɪˈfjuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ refuse

Từ "refuse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈrɪfjuːs

Phát âm chi tiết:

  • Ref: Phát âm giống như "re" trong "red" + "f" (giống "f" trong "fun")
  • use: Phát âm giống như "you" nhưng bỏ âm "oo" ở cuối

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ refuse trong tiếng Anh

Từ "refuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Từ chối (Verb): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "refuse".

  • Ý nghĩa: Từ chối một yêu cầu, lời đề nghị, hoặc một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I refused to answer his question." (Tôi đã từ chối trả lời câu hỏi của anh ấy.)
    • "She refused the invitation." (Cô ấy đã từ chối lời mời.)
    • "He refused to pay the bill." (Anh ấy đã từ chối trả hóa đơn.)
    • "Don't refuse to help a neighbor in need." (Đừng từ chối giúp đỡ một người hàng xóm gặp khó khăn.)

2. Vỏ (Noun): "Refuse" còn có thể dùng để chỉ đồ bỏ đi, rác thải, hoặc hàng hóa cũ.

  • Ý nghĩa: Đồ bỏ đi, rác thải, hàng hóa cũ.
  • Ví dụ:
    • "The garbage collectors took the refuse." (Nhân viên thu gom rác đã thu gom rác.)
    • "We have a lot of refuse to sort." (Chúng ta có rất nhiều đồ bỏ đi để phân loại.)

3. Từ chối (Adjective - ít dùng): (Thường dùng trong cụm từ như "refuse to believe")

  • Ý nghĩa: Không chịu, không chấp nhận, không tin.
  • Ví dụ:
    • "He is refuse to apologize." (Anh ta không chịu xin lỗi.) (Cách dùng này ít phổ biến, thường dùng "unwilling" hoặc "reluctant" thay thế.)

Phân biệt với các từ tương đồng:

  • Decline: Cũng có nghĩa là từ chối, nhưng thường lịch sự và trang trọng hơn "refuse". (Ví dụ: "I would decline your offer.")
  • Reject: Từ chối một cách mạnh mẽ, dứt khoát. (Ví dụ: "She rejected his proposal.")

Mẹo để sử dụng từ "refuse":

  • Cấu trúc câu: "refuse to + verb" (ví dụ: refuse to help, refuse to speak)
  • Mức độ trang trọng: "Refuse" là một từ trung tính, có thể dùng trong nhiều tình huống. "Decline" trang trọng hơn, "reject" mạnh mẽ hơn.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "refuse" để tôi giúp bạn diễn đạt chính xác nhất không?


Bình luận ()