spurn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spurn nghĩa là cự tuyệt. Học cách phát âm, sử dụng từ spurn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spurn

spurnverb

cự tuyệt

/spɜːn//spɜːrn/

Từ "spurn" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /spɜːrn/
  • Phát âm gần đúng: /spɜrn/

Giải thích chi tiết:

  • sp: Phát âm giống như "sp" trong từ "spot".
  • urn: Phát âm giống như "urn" trong từ "urn" (một loại bình). Phần này có âm "ur" hơi khó, hãy tập trung vào âm "ur" là một âm duy nhất, không tách biệt.
  • r: Phần "r" ở cuối từ được phát âm khá mạnh, có thể hơi gằn giọng một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce spurn" trên Google và nhấn vào biểu tượng phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/spurn/ - Trang này cung cấp bản ghi âm từ người bản xứ.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/spurn - Cho phép bạn xem cách từ được sử dụng trong các video YouTube thực tế.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spurn trong tiếng Anh

Từ "spurn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc từ chối hoặc bỏ rơi một điều gì đó một cách mạnh mẽ. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa chính: Từ chối một cách thái quá, không coi trọng; bỏ rơi, hắt hủi hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • "He spurned their offers of help." (Anh ta đã từ chối những lời đề nghị giúp đỡ của họ một cách thái quá.)
    • "She spurned his advances." (Cô ta đã hắt hủi những tình cảm của anh ta.)
    • "The nation spurned the advice of the international community." (Quốc gia đã từ chối lời khuyên của cộng đồng quốc tế.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các cụm từ như "spurn," "spurns," hoặc "spurning."

2. Danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Một hành động từ chối hoặc hắt hủi một cách dứt khoát; sự từ chối, sự hắt hủi.
  • Ví dụ:
    • "His spurn of her affections was heartbreaking." (Hành động từ chối tình cảm của cô ta khiến anh ta đau lòng.)
    • "The embassy received numerous spurns from foreign diplomats." (Sở đài ngoại giao đã nhận được rất nhiều sự từ chối từ các quan chức ngoại giao nước ngoài.)

3. Hình ảnh ẩn dụ (Figurative Usage):

  • "Spurn" cũng có thể dùng để mô tả một hành động như dùng chân để đẩy một thứ gì đó đi, ví dụ như một viên đá nhỏ. Trong trường hợp này, nó mang tính ẩn dụ về sự tàn nhẫn, thờ ơ hoặc thiếu quan tâm.
  • Ví dụ: "The river spurned the debris of the flood." (Sông đã đẩy bay những mảnh vỡ của trận lũ.)

Tổng kết:

  • Nhấn mạnh sự từ chối mạnh mẽ: "Spurn" thường được sử dụng khi sự từ chối không chỉ đơn thuần là không đồng ý, mà còn mang tính thái quá và thể hiện sự coi thường.
  • Sử dụng cẩn thận: Từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự hắt hủi và có thể gây khó chịu. Hãy cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và từ liên quan:

  • Từ đồng nghĩa: reject, scorn, disdain, despise, turn down, snub, disregard
  • Từ liên quan: indifference, cruelty, selfishness

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như sử dụng "spurn" trong một câu văn hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()