
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dismiss nghĩa là giải tán (quân đội, đám đông); sa thải(người làm). Học cách phát âm, sử dụng từ dismiss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải tán (quân đội, đám đông), sa thải(người làm)
Từ "dismiss" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈdɪm.sɪs/
Dấu ngăn: Dấu ngăn nằm giữa âm "di" và âm "s".
Tổng kết: dɪm-sɪs
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dismiss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "dismiss" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?
The committee chose to ______ the complaint because it lacked substantial proof.
a) ignore
b) dismiss
c) approve
d) investigate
Which of the following actions demonstrate someone trying to ______ an issue? (Chọn 2)
a) ignoring it completely
b) analyzing it deeply
c) dismissing it as irrelevant
d) discussing it openly
The teacher refused to ______ the student’s question, even though it seemed off-topic.
a) answer
b) dismiss
c) consider
d) criticize
If you ______ constructive feedback, you might miss valuable growth opportunities.
a) dismiss
b) reject
c) embrace
d) carefully review
The court ruled to ______ the case after finding no legal basis for the claims.
a) adjourn
b) dismiss
c) postpone
d) appeal
Original: The boss ignored her suggestion without giving any reason.
Rewrite: ______
Original: The jury rejected the defendant’s alibi due to contradictions.
Rewrite: ______
Original: He waved away their concerns as if they didn’t matter.
Rewrite: ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()