dismiss là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dismiss nghĩa là giải tán (quân đội, đám đông); sa thải(người làm). Học cách phát âm, sử dụng từ dismiss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dismiss

dismissverb

giải tán (quân đội, đám đông), sa thải(người làm)

/dɪsˈmɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ dismiss

Từ "dismiss" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɪm.sɪs/

    • dɪm: phát âm giống chữ "dim" trong tiếng Việt (giảm âm "i" dần về phía cuối)
    • sɪs: phát âm giống chữ "miss" trong tiếng Việt (âm "i" dài và rõ ràng)
  • Dấu ngăn: Dấu ngăn nằm giữa âm "di" và âm "s".

Tổng kết: dɪm-sɪs

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dismiss trong tiếng Anh

Từ "dismiss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. (Động từ) Loại bỏ, bác bỏ, từ chối: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "dismiss". Nó có nghĩa là ngừng xem xét, bác bỏ hoặc từ chối một ý kiến, yêu cầu hoặc người nào đó.

  • Ví dụ:
    • “The judge dismissed the case due to lack of evidence.” (Bị cáo phán quyết đã bác bỏ vụ kiện do thiếu bằng chứng.)
    • “He dismissed her suggestion as unrealistic.” (Anh ta bác bỏ đề xuất của cô ấy là không thực tế.)
    • “I dismissed his concerns as unimportant.” (Tôi từ chối những lo ngại của anh ta là không quan trọng.)

2. (Động từ) Sa thải, trừ chức: Trong bối cảnh công việc, "dismiss" có nghĩa là chấm dứt hợp đồng lao động của một nhân viên.

  • Ví dụ:
    • “The company dismissed the employee for misconduct.” (Công ty đã sa thải nhân viên vì hành vi không đúng mực.)
    • “He was dismissed from his job after the incident.” (Anh ta bị sa thải khỏi công việc sau sự cố.)

3. (Động từ) Xua đi, đuổi đi: "Dismiss" có thể được sử dụng để chỉ việc xua người hoặc vật khỏi một nơi nào đó.

  • Ví dụ:
    • “The security guard dismissed the intruder.” (Tr viên an ninh đã đuổi kẻ xâm nhập đi.)
    • “Please dismiss the students – class is over.” (Xin các em học sinh ra khỏi lớp – giờ tan.)

4. (Tính từ) (Thường dùng trong cấu trúc "dismissal") Chấm dứt, bị sa thải: "Dismissal" là danh từ được tạo thành từ "dismiss". Nó có nghĩa là việc chấm dứt hợp đồng lao động hoặc một sự kiện nào đó được coi là kết thúc.

  • Ví dụ:
    • “The dismissal of the manager caused a lot of disruption.” (Việc sa thải giám đốc gây ra nhiều gián đoạn.)
    • “She received a dismissal letter from her employer.” (Cô ấy nhận được thư chấm dứt hợp đồng lao động từ người sử dụng lao động.)

Lưu ý:

  • "Dismiss" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự từ chối, bác bỏ hoặc chấm dứt.
  • Khi sử dụng "dismiss", thường có sự phản ứng hoặc thái độ từ người sử dụng, ví dụ như “I dismissed her proposal” (Tôi từ chối đề xuất của cô ấy).

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "dismiss" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng dismiss

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager decided to ______ the employee’s proposal without reviewing it thoroughly.
  2. After the meeting, the board voted to ______ the motion due to insufficient evidence.
  3. She tried to ______ her worries by focusing on her work, but they kept returning.
  4. The professor warned students not to ______ the importance of citing sources in academic writing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee chose to ______ the complaint because it lacked substantial proof.
    a) ignore
    b) dismiss
    c) approve
    d) investigate

  2. Which of the following actions demonstrate someone trying to ______ an issue? (Chọn 2)
    a) ignoring it completely
    b) analyzing it deeply
    c) dismissing it as irrelevant
    d) discussing it openly

  3. The teacher refused to ______ the student’s question, even though it seemed off-topic.
    a) answer
    b) dismiss
    c) consider
    d) criticize

  4. If you ______ constructive feedback, you might miss valuable growth opportunities.
    a) dismiss
    b) reject
    c) embrace
    d) carefully review

  5. The court ruled to ______ the case after finding no legal basis for the claims.
    a) adjourn
    b) dismiss
    c) postpone
    d) appeal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The boss ignored her suggestion without giving any reason.
    Rewrite: ______

  2. Original: The jury rejected the defendant’s alibi due to contradictions.
    Rewrite: ______

  3. Original: He waved away their concerns as if they didn’t matter.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. dismiss
  2. dismiss
  3. dismiss (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng nghĩa gần với "ignore")
  4. overlook (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) dismiss
  2. a) ignore, c) dismiss
  3. b) dismiss
  4. a) dismiss, b) reject (cả 2 đúng)
  5. b) dismiss

Bài tập 3:

  1. The boss dismissed her suggestion without giving any reason.
  2. The jury dismissed the defendant’s alibi due to contradictions.
  3. He dismissed their concerns as if they didn’t matter. (Hoặc: He disregarded their concerns...)

Bình luận ()