exclude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exclude nghĩa là ngăn chặn, loại trừ. Học cách phát âm, sử dụng từ exclude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exclude

excludeverb

ngăn chặn, loại trừ

/ɪkˈskluːd//ɛkˈskluːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ exclude

Từ "exclude" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeks.kluː/ (âm "e" giống như trong "bed", sau đó là âm "k" và "luː" - giống như "loo" ngắn)
  • Dấu gạch nối: Giữa "ex" và "clude" là dấu gạch nối.
  • Hậu âm: /z/ (âm "z" cuối cùng)

Tổng kết: eks-kluː-z

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exclude trong tiếng Anh

Từ "exclude" trong tiếng Anh có nghĩa là loại trừ, không bao gồm, hoặc loại bỏ. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "exclude" cùng với ví dụ:

1. Loại trừ (to exclude something):

  • Định nghĩa: Loại bỏ một cái gì đó khỏi một danh sách, nhóm hoặc tập hợp.
  • Ví dụ:
    • "Please exclude any irrelevant information from the report." (Vui lòng loại trừ bất kỳ thông tin không liên quan nào khỏi báo cáo.)
    • "The rules exclude smoking in the building." (Các quy tắc loại trừ hút thuốc trong tòa nhà.)
    • "I want to exclude him from the list of participants." (Tôi muốn loại trừ anh ta khỏi danh sách những người tham gia.)

2. Loại trừ một người hoặc nhóm (to exclude someone/a group):

  • Định nghĩa: Không cho phép một người hoặc một nhóm tham gia.
  • Ví dụ:
    • "The scholarship doesn't exclude students from rural areas." (Học bổng không loại trừ học sinh từ vùng nông thôn.)
    • "He was excluded from the team due to his poor performance." (Anh ấy bị loại khỏi đội vì phong độ kém.)
    • "The company excluded several employees from the bonus program." (Công ty loại trừ một số nhân viên khỏi chương trình thưởng.)

3. Điều khoản loại trừ (exclusion clause) trong hợp đồng:

  • Định nghĩa: Một điều khoản trong hợp đồng quy định những điều mà một bên sẽ không chịu trách nhiệm hoặc không được bảo vệ.
  • Ví dụ: "The contract contains an exclusion clause protecting the company from liability for defects in the product." (Hợp đồng chứa điều khoản loại trừ bảo vệ công ty khỏi trách nhiệm liên quan đến các khuyết tật của sản phẩm.)

4. "Exclude" như một động từ phản xạ (to exclude oneself):

  • Định nghĩa: Tự mình loại trừ bản thân khỏi một hoạt động, sự kiện hoặc một nhóm.
  • Ví dụ: "I decided to exclude myself from the party." (Tôi quyết định tự loại trừ mình khỏi bữa tiệc.)

5. "Exclude" như một trạng từ (to be excluded):

  • Định nghĩa: Vị trí hoặc trạng thái của việc bị loại trừ.
  • Ví dụ: "She was excluded from the group due to her controversial opinions." (Cô ấy bị loại khỏi nhóm vì những ý kiến ​​phản đối của cô ấy.)

Các từ đồng nghĩa của "exclude":

  • Omit
  • Exclude
  • Remove
  • Disqualify
  • Decline

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "exclude," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng exclude

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách chọn một từ phù hợp trong ngoặc.

  1. The committee decided to ______ participants without valid IDs from the event. (exclude / include / eliminate)
  2. Please ______ irrelevant data to ensure the analysis remains accurate. (remove / exclude / reject)
  3. The new policy aims to ______ discrimination based on gender or age. (prevent / exclude / ignore)
  4. The museum may ______ large bags for security reasons. (ban / exclude / prohibit)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng (có thể ≥ 1).

  1. The study focused on adults aged 20–40, deliberately ______ children and seniors.
    a) excluding
    b) omitting
    c) containing
    d) ignoring

  2. Which action would NOT help reduce errors in the dataset?
    a) Validate all entries before submission
    b) Randomly ______ outliers without review
    c) Exclude duplicate records systematically
    d) Accept incomplete forms

  3. The contract clearly states that the company can ______ any party violating confidentiality.
    a) exclude
    b) penalize
    c) terminate
    d) admire

  4. To improve fairness, the judge must ______ biased jurors.
    a) dismiss
    b) exclude
    c) recruit
    d) interview

  5. The vegetarian menu ______ all meat-based ingredients.
    a) excludes
    b) replaces
    c) cancels
    d) modifies


Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc, giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. "No pets are allowed in this apartment building." (exclude)
  2. "The survey results removed responses from unverified users." (excluding)
  3. "TheVIP list doesn’t have his name." (Dùng từ khác thay "exclude")

Đáp án:

Bài 1:

  1. exclude (Câu hoàn chỉnh: The committee decided to exclude participants without valid IDs from the event.)
  2. remove (Không dùng "exclude" vì "remove" phù hợp hơn với ngữ cảnh dữ liệu.)
  3. prevent (Không dùng "exclude" vì nghĩa là ngăn chặn, không phải loại trừ.)
  4. ban/prohibit (Không dùng "exclude" vì diễn đạt lệnh cấm.)

Bài 2:

  1. a, b (excluding/omitting đều đúng.)
  2. b, d (Câu nhiễu: "Randomly __ outliers" và "Accept incomplete forms" là sai.)
  3. a, b, c (exclude, penalize, terminate đều hợp lý.)
  4. a, b (dismiss/exclude biased jurors.)
  5. a (excludes là đáp án chính xác.)

Bài 3:

  1. This apartment building excludes pets.
  2. The survey results excluded responses from unverified users.
  3. The VIP list omits his name. (Thay bằng "omit").

Đảm bảo yếu tố nhiễu, đa dạng cấu trúc và bẫy giới từ (ví dụ: "ban/prohibit" thay vì "exclude").


Bình luận ()