Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abort nghĩa là Huỷ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Huỷ bỏ
Từ "abort" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "abort" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Hủy bỏ, bỏ lỡ | The project was aborted. |
| Ngừng mang thai | The abortion was successful. |
| Bỏ, dừng hoạt động | The software aborted the process. |
| Bỏ chạy, tránh né | The ship aborted its collision course. |
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa liên quan đến máy tính, hoặc nghĩa liên quan đến kế hoạch?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()