abort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abort nghĩa là Huỷ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abort

abortverb

Huỷ bỏ

/əˈbɔːt//əˈbɔːrt/

Từ "abort" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈbɔːrt/
  • Phát âm gần đúng: ə-BORT (âm "ə" rất ngắn và nhẹ, giống như "a" trong "about")

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • ə (schwa): Âm tiết đầu tiên rất ngắn và nhẹ, thường là âm "a" không rõ ràng.
  • ˈbɔːrt: Phần còn lại của từ được phát âm rõ ràng hơn:
    • bɔː: Âm "ɔː" giống như âm "o" trong "caught" hoặc "bought".
    • rt: "rt" được phát âm như hai chữ cái riêng biệt.

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abort trong tiếng Anh

Từ "abort" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Bỏ lỡ, hủy bỏ (ở mức chung):

  • Meaning: To cancel or stop something before it is finished.
  • Usage: Thường dùng để mô tả việc hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện hoặc hoạt động.
  • Examples:
    • "The meeting was aborted due to bad weather." (Cuộc họp bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
    • "The game was aborted after the first quarter." (Trò chơi bị hủy bỏ sau hiệp đầu tiên.)
    • "We had to abort our camping trip because of the unexpected rain." (Chúng tôi phải hủy bỏ chuyến cắm trại vì cơn mưa bất ngờ.)

2. (Về thai nhi) Ngừng mang thai:

  • Meaning: To terminate a pregnancy.
  • Usage: Đây là nghĩa chính xác và nghiêm trọng nhất của từ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Examples:
    • "The doctor advised her to abort the pregnancy." (Bác sĩ khuyên cô ấy nên chấm dứt thai nghén.)
    • "She had an abortion last year." (Cô ấy đã phá thai vào năm ngoái.)

3. (Về máy móc, hệ thống) Bỏ, dừng hoạt động:

  • Meaning: To cause a machine or computer system to stop working.
  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  • Examples:
    • "The system automatically aborted the transaction when an error occurred." (Hệ thống tự động bỏ giao dịch khi xảy ra lỗi.)
    • "The pilot had to abort the landing due to a mechanical failure." (Phi công phải bỏ hạ cánh do lỗi máy móc.)

4. (Về hàng hải) Bỏ chạy, tránh né:

  • Meaning: To steer away from a dangerous situation.
  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
  • Example: "The ship had to abort its course due to the storm." (Hải tàu phải thay đổi hướng đi để tránh cơn bão.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Hủy bỏ, bỏ lỡ The project was aborted.
Ngừng mang thai The abortion was successful.
Bỏ, dừng hoạt động The software aborted the process.
Bỏ chạy, tránh né The ship aborted its collision course.

Lưu ý:

  • Vì nghĩa thứ hai (về thai nhi) khá nhạy cảm, nên cần sử dụng cẩn trọng và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "abort," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa liên quan đến máy tính, hoặc nghĩa liên quan đến kế hoạch?


Bình luận ()