abandon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abandon có nghĩa là bỏ, từ bỏ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abandon

abandonverb

bỏ, từ bỏ

/əˈband(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ abandon

Từ "abandon" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈbændən/
  • Phát âm gần đúng: əˈbændən
    • ə: Giống âm "ə" trong từ "about" (âm mũi nhẹ).
    • ˈbænd: Phát âm "ban" như trong "bananas" và "den" như trong "denim".
    • ən: Phát âm "on" thường.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abandon trong tiếng Anh

Từ "abandon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Để bỏ rơi, từ bỏ (Verb):

  • Ý nghĩa: Hành động từ bỏ ai đó, bỏ mặc họ không có sự hỗ trợ hoặc chăm sóc. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "She abandoned her children when she left the country." (Cô ấy bỏ rơi con cái khi rời khỏi đất nước.)
    • "The owner abandoned the ship during the storm." (Chủ sở hữu đã bỏ thuyền trong cơn bão.)
    • "He abandoned all hope of finding her." (Anh ấy từ bỏ tất cả hy vọng tìm thấy cô ấy.)
  • Cấu trúc thường dùng: abandon + pronoun/noun (ví dụ: abandon her, abandon the ship)

2. Bỏ hoang (Verb):

  • Ý nghĩa: Để một nơi nào đó bị bỏ không, không được sử dụng hoặc bảo trì.
  • Ví dụ:
    • "The old castle was abandoned after the war." (Phế tích lâu đài cũ bị bỏ hoang sau chiến tranh.)
    • "The factory was abandoned and left to decay." (Nhà máy bị bỏ hoang và để đổ nát.)
  • Cấu trúc thường dùng: abandon + noun (ví dụ: abandon a building, abandon a project)

3. (Slang) Bỏ cuộc, từ bỏ một cuộc đấu tranh (Verb - informal):

  • Ý nghĩa: Từ bỏ một cuộc đấu tranh, hành động, hoặc mục tiêu. Thường mang tính tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "Don't abandon your dreams!" (Đừng bỏ cuộc với những ước mơ của bạn!)
    • "He abandoned the fight because he was tired." (Anh ấy bỏ cuộc vì mệt mỏi.)

4. Bỏ lại, để lại (Verb - less common):

  • Ý nghĩa: Để lại một cái gì đó ở một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Please abandon your bags at the entrance." (Hãy để hành lý ở cửa vào, vui lòng.) (Trong ngữ cảnh sân bay, bến xe,...)

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Cụm từ/Câu ví dụ
Bỏ rơi She abandoned her husband.
Bỏ hoang The house was abandoned for years.
Bỏ cuộc Don't abandon hope!
Để lại Abandon your coat here.

Lưu ý:

  • "Abandon" là một động từ có phẩm chất trái ngược. Nghĩa "bỏ rơi" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự vô trách nhiệm hoặc thiếu lòng tin.
  • Nghĩa "bỏ hoang" thường mang ý nghĩa khách quan và không mang nhiều phẩm chất.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "abandon", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh.


Bình luận ()