
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abandon nghĩa là bỏ, từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abandon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bỏ, từ bỏ
Từ "abandon" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "abandon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Cụm từ/Câu ví dụ |
---|---|
Bỏ rơi | She abandoned her husband. |
Bỏ hoang | The house was abandoned for years. |
Bỏ cuộc | Don't abandon hope! |
Để lại | Abandon your coat here. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "abandon", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh.
Dưới đây là 2 bài tập về từ vựng "abandon" trong tiếng Anh:
The sailors had to ______ the sinking ship before it was too late.
A) abandon
B) maintain
C) repair
D) protect
After years of neglect, the old house was completely ______.
A) abandoned
B) renovated
C) occupied
D) constructed
She decided to ______ her dream of becoming a musician to focus on her studies.
A) pursue
B) abandon
C) achieve
D) support
The team played with such ______ energy that the crowd cheered wildly.
A) careful
B) abandoned
C) hesitant
D) slow
Đáp án: 1-A, 2-A, 3-B, 4-B
Đáp án:
Bạn muốn thêm bài tập khác hoặc giải thích chi tiết không? 😊
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()