leave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leave có nghĩa là bỏ đi, rời đi, để lại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leave

leaveverb

bỏ đi, rời đi, để lại

/liːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ leave

Từ "leave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Leave (để lại, rời đi):

  • Phát âm theo quy tắc: /liːv/ (dấu gạch ngang chỉ âm kéo dài)
    • Nguyên âm "ee" được phát âm như "i" dài, kéo dài.
    • Phụ âm "l" và "v" được phát âm rõ ràng.

2. Leave (thể loại phim, chương trình):

  • Phát âm: /lɛv/ (không dấu kéo dài)
    • Nguyên âm "e" được phát âm ngắn, như âm "e" trong "bed".
    • Phụ âm "l" và "v" được phát âm rõ ràng.

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu bạn nói về việc "để lại" hoặc "rời đi", hãy sử dụng phát âm /liːv/.
  • Nếu bạn nói về "thể loại phim", hãy sử dụng phát âm /lɛv/.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leave trong tiếng Anh

Từ "leave" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến, nhưng lại có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa và cách sử dụng của nó:

1. Để đi, rời đi:

  • Leave + place/person: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để diễn tả hành động rời khỏi một địa điểm hoặc người nào đó.
    • I leave here at 5 pm. (Tôi rời khỏi đây lúc 5 giờ chiều.)
    • Please leave the room. (Xin vui lòng rời khỏi phòng.)
    • I left my phone at home. (Tôi để quên điện thoại ở nhà.)

2. Để lại:

  • Leave + something: Dùng để chỉ việc để lại một vật gì đó ở một nơi nào đó.
    • Please leave your bags at the reception. (Xin vui lòng để hành lý ở quầy lễ tân.)
    • Don't leave the door open. (Đừng để cánh cửa mở.)
    • She left a note for me. (Cô ấy để lại một ghi chú cho tôi.)

3. Để (trong quá trình):

  • Leave + verb in -ing: Dùng để chỉ việc quan tâm, chú ý đến một việc gì đó.
    • I leave him to finish his work. (Tôi để anh ấy hoàn thành công việc.)
    • You leave me no choice. (Bạn để tôi không còn lựa chọn.)

4. Bỏ đi, từ bỏ (thường dùng với nghĩa tiêu cực):

  • Leave + someone/something: Dùng để chỉ việc bỏ rơi, từ bỏ ai đó hoặc một cái gì đó.
    • He left his wife and children. (Anh ấy bỏ vợ và con.)
    • She left the company. (Cô ấy rời công ty.)

5. (Cơ học) Để:

  • Leave + something + to someone: Dùng để giao việc cho ai đó. (Ít dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày)
    • I leave the presentation to you. (Tôi giao bài thuyết trình cho bạn.)

6. (Thời gian) Để (một khoảng thời gian):

    • Leave + noun (time): Dùng để chỉ thời gian để làm gì.
      • Leave it for an hour.* (Để nó đó trong một giờ.)
      • Leave it to the end.* (Để nó cho đến cuối.)

7. (Động từ) Bỏ, không (thường dùng trong câu khẳng định):

  • I leave going to the party. (Tôi không đi dự tiệc.) (chứ không phải "I am leaving")

Các dạng của "leave":

  • Leave + -ing: Leaving (đang rời đi)
  • Left: Quá khứ đơn của leave (đã rời đi)
  • Leaves: Thì hiện tại đơn của leave (hành động lặp lại)
  • Leaving behind: Để lại (xem ví dụ ở phần nghĩa 2)
  • Left behind: Bỏ lại (xem ví dụ ở phần nghĩa 4 - thường mang nghĩa tiêu cực)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của “leave”, bạn cần xem ngữ cảnh xung quanh để xác định nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ “leave” hoặc đưa ra thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ leave

be left to yourself
to be alone
  • I didn’t know anyone in New York, so I was left to myself to explore.
to be allowed to do what you want
  • Left to himself, the dog will eat anything and everything.
somebody can take it or leave it
used to say that you do not care if somebody accepts or rejects your offer
    used to say that somebody does not have a strong opinion about something
    • Dancing? I can take it or leave it.
    leave somebody be
    (informal)to stop annoying somebody or trying to get their attention
    • Why can’t you stop texting me and just leave me be?
    leave go (of something)
    (British English, informal)to stop holding on to something
    • Leave go of my arm—you're hurting me!
    leave it at that
    (informal)to say or do nothing more about something
    • We'll never agree, so let's just leave it at that.
    leave it out
    (British English, informal)used to tell somebody to stop doing something

      Bình luận ()