exit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exit nghĩa là lỗi ra, sự đi ra, thoát ra. Học cách phát âm, sử dụng từ exit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exit

exitnoun

lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

/ˈɛksɪt//ˈɛɡzɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ exit

Từ "exit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪksɪt/ (âm "i" ngắn như trong "bit" và "x" giống chữ "x" thường)
  • Dấu phụ âm: -t (âm "t" thường)

Phát âm chi tiết:

  1. Ex: Phát âm như chữ "eks" (giống chữ "eggs" nhưng bỏ "s" ở cuối).
  2. it: Phát âm như chữ "ix-it".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exit trong tiếng Anh

Từ "exit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dùng để chỉ hành động rời khỏi (to leave):

  • Cấu trúc: Exit + việt quá (noun) hoặc Exit + from + sth (prepositional phrase)
  • Ví dụ:
    • The exit was blocked by debris. (Cánh cửa thoát hiểm bị chặn bởi tàn tích.)
    • Please exit the building through the main door. (Vui lòng rời khỏi tòa nhà qua cửa chính.)
    • He exited the car and walked down the street. (Anh ta bước ra khỏi xe và đi xuống phố.)

2. Dùng trong các chương trình máy tính, ứng dụng:

  • Cấu trúc: Exit (chỉ đơn giản là lệnh để đóng chương trình)
  • Ví dụ:
    • Click the 'Exit' button to close the program. (Nhấp vào nút 'Exit' để đóng chương trình.)
    • The game exited unexpectedly. (Trò chơi bị dừng đột ngột.)

3. Dùng để diễn tả sự kết thúc, chấm dứt (to end):

  • Cấu trúc: This situation/event exits.
  • Ví dụ:
    • The exit of the old CEO led to a period of uncertainty. (Việc CEO cũ nghỉ việc đã dẫn đến một giai đoạn bất ổn.)
    • His exit from the company surprised everyone. (Việc anh ta rời công ty khiến mọi người ngạc nhiên.)

4. Dùng trong logic toán học (Boolean algebra):

  • Cấu trúc: (trong biểu thức logic)
  • Ví dụ:
    • a exit (a AND b) (Nếu cả a AND b đều đúng, thì a luôn đúng) - Đây là một nguyên tắc trong logic.

Tóm tắt:

Cách sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Rời khỏi Exit + noun/phrase The exit was clear.
Đóng chương trình Exit Click the Exit button.
Kết thúc, chấm dứt This situation/event exits His exit from the team was painful.

Lưu ý:

  • "Exit" thường được dùng để chỉ lối ra khỏi một tòa nhà, xe, hoặc một không gian khác.
  • Trong các chương trình máy tính, "exit" là một lệnh để kết thúc chương trình.
  • Trong ngữ cảnh thông thường, "exit" có thể dùng để chỉ sự kết thúc hoặc chấm dứt một điều gì đó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu muốn tôi giải thích cách sử dụng "exit" trong tình huống đó.

Luyện tập với từ vựng exit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In case of fire, use the emergency ________ to evacuate the building immediately.
  2. The audience began to _______ the theater after the play ended.
  3. We need to _______ the meeting early due to technical issues. (Gợi ý: Động từ mang nghĩa "kết thúc")
  4. She missed the highway _______ and had to drive 10 extra miles.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The sign above the door says:
    a) Entrance
    b) Exit
    c) Elevator
    d) Warning

  2. Which word(s) can replace "leave" in this sentence: "Please ______ the room quietly"?
    a) exit
    b) close
    c) enter
    d) lock

  3. During the earthquake, people rushed toward the _______.
    a) windows
    b) exits
    c) stairs
    d) desks

  4. If you want to end the program, click the _______ button.
    a) start
    b) minimize
    c) exit
    d) pause

  5. The company decided to _______ the market after suffering losses. (Gợi ý: Từ chỉ sự rút lui)
    a) expand
    b) exit
    c) enter
    d) ignore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "They left the building through the back door." (Dùng "exit" làm động từ)
  2. "The emergency door is the only way to escape." (Dùng danh từ "exit")
  3. "She walked out of the room without saying goodbye." (Dùng từ khác thay "exit")

Đáp án:

Bài 1:

  1. exit
  2. exit
  3. end/terminate (nhiễu: không dùng "exit")
  4. exit

Bài 2:

  1. b) Exit
  2. a) exit (có thể chọn thêm b) close nếu muốn)
  3. b) exits
  4. c) exit
  5. b) exit

Bài 3:

  1. "They exited the building through the back door."
  2. "The emergency exit is the only way to escape."
  3. "She departed the room without saying goodbye." (Hoặc "left")

Bình luận ()