
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exit nghĩa là lỗi ra, sự đi ra, thoát ra. Học cách phát âm, sử dụng từ exit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
Từ "exit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
a exit (a AND b)
(Nếu cả a AND b đều đúng, thì a luôn đúng) - Đây là một nguyên tắc trong logic.Tóm tắt:
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Rời khỏi | Exit + noun/phrase | The exit was clear. |
Đóng chương trình | Exit | Click the Exit button. |
Kết thúc, chấm dứt | This situation/event exits | His exit from the team was painful. |
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu muốn tôi giải thích cách sử dụng "exit" trong tình huống đó.
The sign above the door says:
a) Entrance
b) Exit
c) Elevator
d) Warning
Which word(s) can replace "leave" in this sentence: "Please ______ the room quietly"?
a) exit
b) close
c) enter
d) lock
During the earthquake, people rushed toward the _______.
a) windows
b) exits
c) stairs
d) desks
If you want to end the program, click the _______ button.
a) start
b) minimize
c) exit
d) pause
The company decided to _______ the market after suffering losses. (Gợi ý: Từ chỉ sự rút lui)
a) expand
b) exit
c) enter
d) ignore
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()