
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
departure nghĩa là sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành. Học cách phát âm, sử dụng từ departure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
Từ "departure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/dɪˈpɑːrtʃər/
Phát âm chi tiết:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "departure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "departure", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn hỏi về cách sử dụng từ này, vui lòng cung cấp nó, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
The _______ of the flight was postponed because of technical issues.
a) departure
b) arrival
c) delay
d) boarding
Which phrase is correct for formal communication about a schedule change?
a) "The departure time has been rescheduled."
b) "The exit time has been altered."
c) "The leaving moment is adjusted."
d) "The take-off is delayed."
Before his _______, he handed over all pending documents to his successor.
a) retirement
b) departure
c) resignation
d) vacation
In airport announcements, the word "_______" is commonly used alongside "gate closing."
a) departure
b) landing
c) check-in
d) baggage claim
The team prepared a farewell gift to mark her _______.
a) promotion
b) absence
c) departure
d) joining
Original: "The plane will leave at 9 PM."
Rewrite:
Original: "Her resignation surprised the entire department."
Rewrite:
Original: "The ship’s scheduled time for leaving the port is noon."
Rewrite (without using "departure"):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()