departure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

departure nghĩa là sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành. Học cách phát âm, sử dụng từ departure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ departure

departurenoun

sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

/dɪˈpɑːtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ departure

Từ "departure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/dɪˈpɑːrtʃər/

Phát âm chi tiết:

  • di-PAHRT-ur

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • di: Giống như chữ "dee" trong "deep"
  • PAHRT: Giống như "part" nhưng kéo dài âm "a" hơn một chút.
  • ur: Giống như chữ "er" trong "her"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ departure trong tiếng Anh

Từ "departure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Sự khởi hành, chuyến đi (noun):

  • Ý nghĩa: Là hành động hoặc sự rời đi, chuyến đi từ một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The departure from London was delayed due to bad weather." (Chuyến khởi hành từ London bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
    • "She booked her tickets for the departure to Paris." (Cô ấy đã đặt vé cho chuyến đi đến Paris.)
    • "His departure from the company was a surprise." (Sự rời đi của anh ấy khỏi công ty là một điều bất ngờ.)

2. Hành động rời đi (verb):

  • Ý nghĩa: Động từ này có nghĩa là rời đi, đi khỏi, khởi hành.
  • Ví dụ:
    • "The train is scheduled to depart at 6 pm." (Tàu sẽ khởi hành lúc 6 giờ tối.)
    • "He departed silently from the room." (Anh ấy rời khỏi phòng một cách lặng lẽ.)
    • "The government announced its departure from the agreement." (Chính phủ đã tuyên bố về việc rút khỏi thỏa thuận.)

3. Xác nhận, thông báo về chuyến đi (noun - thường dùng trong bưu điện, hãng hàng không):

  • Ý nghĩa: Đây là một chứng từ, giấy tờ xác nhận hoặc thông báo về chuyến đi, thường được dùng trong bưu điện hoặc hãng hàng không. Chúng thường đăng ký thông tin chuyến đi.
  • Ví dụ:
    • "I received my departure notice this morning." (Tôi nhận được thông báo khởi hành sáng nay.)
    • "They need a departure form to confirm your flight." (Họ cần một mẫu đơn khởi hành để xác nhận chuyến bay của bạn.)

4. (Ít dùng hơn) Sự suy tàn, sụp đổ (noun - ít phổ biến):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, "departure" có thể được sử dụng để chỉ sự suy tàn, sụp đổ của một điều gì đó, ví dụ như một tổ chức hoặc một phong trào.
  • Ví dụ: "The departure of the leader caused chaos in the organization." (Sự rời đi của lãnh đạo đã gây ra hỗn loạn trong tổ chức.)

Lưu ý:

  • Departure from...: Cấu trúc này thường dùng để chỉ rời khỏi một địa điểm, tổ chức hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: "Departure from school" (sự rời khỏi trường học), “Departure from the project” (sự rời khỏi dự án).
  • Scheduled departure: Chuyến khởi hành dự kiến.
  • Delayed departure: Chuyến khởi hành bị trì hoãn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "departure", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn hỏi về cách sử dụng từ này, vui lòng cung cấp nó, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ departure

a point of departure
a place where a journey starts
    (formal)an idea, a theory or an event that is used to start a discussion, an activity, etc.
    • The author takes Freud's dream theories as the point of departure for his essay.

    Luyện tập với từ vựng departure

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ tròng

    1. Due to bad weather, the airline announced a 3-hour delay in _______.
    2. The _______ of the train from platform 5 will be at 14:30 sharp.
    3. After the meeting, the manager requested an early _______ for all team members.
    4. Her sudden _______ from the project left everyone in shock.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The _______ of the flight was postponed because of technical issues.
      a) departure
      b) arrival
      c) delay
      d) boarding

    2. Which phrase is correct for formal communication about a schedule change?
      a) "The departure time has been rescheduled."
      b) "The exit time has been altered."
      c) "The leaving moment is adjusted."
      d) "The take-off is delayed."

    3. Before his _______, he handed over all pending documents to his successor.
      a) retirement
      b) departure
      c) resignation
      d) vacation

    4. In airport announcements, the word "_______" is commonly used alongside "gate closing."
      a) departure
      b) landing
      c) check-in
      d) baggage claim

    5. The team prepared a farewell gift to mark her _______.
      a) promotion
      b) absence
      c) departure
      d) joining


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The plane will leave at 9 PM."
      Rewrite:

    2. Original: "Her resignation surprised the entire department."
      Rewrite:

    3. Original: "The ship’s scheduled time for leaving the port is noon."
      Rewrite (without using "departure"):


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. departure
    2. departure
    3. leave/exit (accept "leave" for naturalness)
    4. exit/withdrawal (accept "exit" for context)

    Bài 2:

    1. a) departure (accept c) delay as secondary if phrasing implies delay)
    2. a) "The departure time has been rescheduled." (only correct formal option)
    3. b) departure (or a) retirement/c) resignation if context supports)
    4. a) departure
    5. c) departure

    Bài 3:

    1. Rewrite: "The plane’s departure is scheduled for 9 PM."
    2. Rewrite: "Her sudden departure surprised the entire department."
    3. Rewrite: "The ship is set to sail from the port at noon." (accept synonyms like "embark")

    Bình luận ()