abandonment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abandonment nghĩa là từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abandonment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abandonment

abandonmentnoun

từ bỏ

/əˈbændənmənt//əˈbændənmənt/

Cách phát âm từ "abandonment" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như nguyên âm "a" trong tiếng Việt, giống như từ "apple".
  • ban - phát âm như từ "ban" trong tiếng Việt.
  • don - phát âm như từ "don" trong tiếng Việt.
  • ment - phát âm như từ "ment" trong tiếng Việt.

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: /ˌæbənˈdōnəmənt/ (gần đúng: ăb-ăn-đôn-mênt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abandonment trong tiếng Anh

Từ "abandonment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bỏ rơi, sự từ bỏ, hoặc sự hủy bỏ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Sự bỏ rơi (Physical Abandonment):

  • Ví dụ: The dog was found abandoned in the streets, shivering and alone. (Con chó bị tìm thấy bị bỏ rơi trên đường phố, run rẩy và cô đơn.) - Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ việc một người hoặc vật bị bỏ lại mà không có sự chăm sóc.
  • Ví dụ: After the flood, many families were forced to abandon their homes. (Sau trận lũ lụt, nhiều gia đình buộc phải bỏ nhà cửa.) - Thường dùng để chỉ việc phải rời khỏi nơi ở vì nguy hiểm.

2. Sự từ bỏ (Emotional Abandonment):

  • Ví dụ: She felt the deep pain of abandonment after her husband left her. (Cô cảm nhận được nỗi đau sâu sắc của việc bị bỏ rơi sau khi chồng bỏ rơi cô.) - Liên quan đến cảm xúc, thường dùng để chỉ việc bị người yêu, bạn đời, hoặc người thân từ bỏ một cách đột ngột và gây tổn thương.
  • Ví dụ: The children suffered from emotional abandonment due to their parents' neglect. (Trẻ em phải chịu đựng sự từ bỏ về mặt cảm xúc do sự bỏ bê của cha mẹ.) – Liên quan đến việc không được yêu thương hoặc quan tâm.

3. Sự hủy bỏ (Legal Abandonment):

  • Ví dụ: The court declared the company abandoned after years of inactivity. (Tòa án tuyên bố công ty bị hủy bỏ sau nhiều năm không hoạt động.) - Trong luật pháp, "abandonment" có thể dùng để chỉ việc một tài sản hoặc công ty bị bỏ mặc, không có người quản lý.

4. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Abandonment issues: Vấn đề về sự bỏ rơi (thường dùng để nói về các vấn đề tâm lý do trải qua sự bỏ rơi).
  • The right to abandonment: Quyền được tự do bỏ rơi (trong một số trường hợp pháp lý hoặc xã hội).
  • A sense of abandonment: Cảm giác bị bỏ rơi.

Mức độ trang trọng:

"Abandonment" là một từ trang trọng hơn so với các từ như "leaving" hoặc "deserting". Nó thường được sử dụng trong văn viết, các cuộc thảo luận nghiêm túc, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự đau khổ hoặc nghiêm trọng của tình huống.

Lời khuyên:

  • Xem xét ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của "abandonment," hãy xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "desertion," "relinquishment," hoặc "neglect" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "abandonment" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về sự khác biệt giữa "abandonment" và "desertion"?


Bình luận ()