escape là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

escape nghĩa là trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát. Học cách phát âm, sử dụng từ escape qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ escape

escapeverb

trốn thoát, thoát khỏi, sự trốn thoát, lỗi thoát

/ɪˈskeɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ escape

Từ "escape" (thoát khỏi, trốn thoát) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈɪˈscape/

    • ɪ (i) - giống như âm "i" trong tiếng Việt "ít"
    • ˈscape (scape) - phát âm giống như "scap" trong "scapula" ( xương vai), nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.
  • Phân tích chi tiết:

    • E - thường không phát âm, hoặc phát âm rất nhẹ như "eh"
    • S - phát âm "s" như bình thường
    • C - phát âm "k"

Lưu ý: Âm "e" ở đầu từ thường không được phát âm rõ ràng trong từ "escape".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ escape trong tiếng Anh

Từ "escape" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Thoát khỏi (tránh, trốn thoát):

  • ** nghĩa:** hành động rời khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm, khó chịu.
  • Ví dụ:
    • "The prisoner managed to escape from jail." (Nhà tù nhân đã thành công trong việc thoát khỏi nhà tù.)
    • "She escaped the floodwaters by climbing to the roof." (Cô ấy thoát khỏi nước lũ bằng cách leo lên mái nhà.)
    • "He tried to escape his responsibilities." (Anh ấy đã cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.)

2. Trốn thoát (trong tự nhiên):

  • ** nghĩa:** hành động thoát ra khỏi một môi trường sống hoặc một khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The fish escaped into the deep ocean." (Con cá trốn thoát vào đại dương sâu.)
    • "The birds escaped from the cage." (Những con chim trốn thoát khỏi chuồng.)

3. Thoát khỏi (một trạng thái tinh thần, cảm xúc):

  • ** nghĩa:** thoát ra khỏi một tình huống tinh thần do dự, căng thẳng, hoặc buồn bã.
  • Ví dụ:
    • "He used music to escape his sadness." (Anh ấy sử dụng âm nhạc để thoát khỏi sự buồn bã của mình.)
    • "Reading books can help you escape reality." (Đọc sách có thể giúp bạn thoát khỏi thực tế.)

4. (Động từ) Thoát, trốn (khi đang diễn ra):

  • ** nghĩa:** đang trong quá trình thoát khỏi hoặc trốn tránh.
  • Ví dụ:
    • "The cat is escaping the yard." (Con mèo đang thoát khỏi khu vườn.)
    • "He was escaping the police." (Anh ấy đang trốn tránh cảnh sát.)

5. (Danh từ) Cơ hội hoặc con đường thoát:

  • ** nghĩa:** một cách hoặc phương tiện để thoát khỏi một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "He saw an escape from his troubles." (Anh ấy nhìn thấy một cơ hội thoát khỏi những khó khăn của mình.)
    • "The narrow alleyway offered a possible escape." (Đường hầm chật chội có thể mang lại một con đường thoát.)

Các dạng khác của "escape":

  • Escaped: Qúa khứ đơn (thường dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành) - "The thief escaped before the police arrived." (Kẻ cắp đã thoát khỏi trước khi cảnh sát đến.)
  • Escaping: Đang diễn ta (thường dùng để mô tả hành động đang xảy ra) - "The runners were escaping the pursuing guards." (Những người chạy bộ đang thoát chạy khỏi những lính canh đuổi theo.)
  • Escapes: Động từ nguyên thể (thường dùng để diễn tả một mục tiêu hoặc ý định) - "He hopes to escape the city." (Anh ấy hy vọng sẽ thoát khỏi thành phố.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ sử dụng "escape" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên tham khảo các từ đồng nghĩa như "flee," "evade," "break free," "get away" để mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "escape" không?

Thành ngữ của từ escape

close, lock, etc. the barn door after the horse has escaped
to try to prevent or avoid loss or damage when it is already too late to do so

    Bình luận ()