retreat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

retreat nghĩa là rút lui. Học cách phát âm, sử dụng từ retreat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ retreat

retreatnoun

rút lui

/rɪˈtriːt//rɪˈtriːt/

Từ "retreat" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ret - phát âm giống như "ret" trong từ "retake"
  • treat - phát âm giống như "treat" trong từ "treaty"

Tổng thể: /rɪˈtriːt/ (lưu ý: âm "r" trong "ret" là âm mũi, hơi khó phát âm cho người mới, có thể bỏ qua và chỉ phát âm "ri")

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ retreat trong tiếng Anh

Từ "retreat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. (Danh từ) Sự rút lui, sự lui quân: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "retreat". Nó diễn tả hành động từ bỏ vị trí phòng thủ, rút quân về một nơi khác.

  • Ví dụ:
    • "The army ordered a retreat after suffering heavy losses." (Quân đội ra lệnh rút lui sau khi chịu tổn thất nặng nề.)
    • "The soldiers began their retreat through the forest." (Các binh lính bắt đầu lui quân qua khu rừng.)

2. (Danh từ) Khu nghỉ dưỡng, khu du lịch (thuần Việt ngữ): Trong tiếng Việt yêu thích du lịch, "retreat" thường được dùng để chỉ một khu nghỉ dưỡng sang trọng, yên tĩnh, thường nằm ở vùng núi, biển hoặc nông thôn, dành cho những người muốn thư giãn, tránh xa sự ồn ào của cuộc sống đô thị.

  • Ví dụ:
    • "We spent a week at a luxurious retreat in the mountains." (Chúng tôi dành một tuần ở một khu nghỉ dưỡng sang trọng ở vùng núi.)

3. (Động từ) Rút lui, lui đi, ẩn náu: Khi dùng làm động từ, "retreat" có nghĩa là rời khỏi một nơi, rút lui hoặc ẩn náu.

  • Ví dụ:
    • "He retreat to his room when he heard the bad news." (Anh ấy rút lui vào phòng khi nghe tin xấu.)
    • "The animals retreat into their burrows during the winter." (Các con vật ẩn náu vào hang động trong mùa đông.)

4. (Động từ) Đánh giá lại, suy nghĩ kỹ (trong chiến lược): Trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh, "retreat" có thể có nghĩa là xem xét lại một kế hoạch hoặc quyết định và thay đổi hướng đi.

  • Ví dụ:
    • "The company decided to retreat from the European market." (Công ty quyết định rút lui khỏi thị trường Châu Âu.)
    • "He retreatted from his initial position after receiving criticism." (Anh ấy suy nghĩ lại về vị trí ban đầu của mình sau khi nhận được lời chỉ trích.)

Lưu ý:

  • Phơi âm: "Re-treat" (nhấn vào âm tiết đầu).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "retreat" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về việc sử dụng từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của "retreat"?

Thành ngữ của từ retreat

beat a (hasty) retreat
to go away or back quickly, especially to avoid something unpleasant
  • I decided to beat a hasty retreat.

Bình luận ()