withdraw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

withdraw nghĩa là rút, rút khỏi, rút lui. Học cách phát âm, sử dụng từ withdraw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ withdraw

withdrawverb

rút, rút khỏi, rút lui

/wɪðˈdrɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ withdraw

Cách phát âm từ "withdraw" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈwɪðdrae

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  • - giống như "win" nhưng vokal là "i"
  • thdrae - "th" phát âm như "th" trong "thin", "d" phát âm như "d" bình thường, và "rae" giống như "ray"

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trực quan trên các trang web như:

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ withdraw trong tiếng Anh

Từ "withdraw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Rút tiền (Từ tài khoản ngân hàng, máy ATM, v.v.)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "withdraw" khi nói về tài chính.

  • Ví dụ:
    • "I need to withdraw $100 from my bank account." (Tôi cần rút 100 đô la từ tài khoản ngân hàng của tôi.)
    • "Please insert your card and enter your PIN to withdraw cash." (Vui lòng đưa thẻ và nhập mã PIN để rút tiền mặt.)

2. Rút lui, từ bỏ (một lời hứa, một quyết định, một ứng cử viên)

Trong ngữ cảnh này, "withdraw" có nghĩa là dừng lại, từ bỏ một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The candidate decided to withdraw his application." (Ứng viên quyết định rút đơn đăng ký.)
    • "The company withdrew its offer due to unforeseen circumstances." (Công ty đã rút lại đề nghị của mình vì những hoàn cảnh bất ngờ.)
    • "She withdrew from the competition before the final round." (Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc thi trước vòng chung kết.)

3. Đẩy (không khí, sự căng thẳng, v.v.)

"Withdraw" có thể có nghĩa là làm giảm bớt sự căng thẳng, hoặc đẩy một cái gì đó ra xa.

  • Ví dụ:
    • "He tried to withdraw the argument after realizing he was wrong." (Anh ấy đã cố đẩy bỏ lập luận sau khi nhận ra mình sai.)
    • "The diplomat withdrew his comments to avoid escalating the situation." (Nhà ngoại giao đã rút lui những bình luận của mình để tránh làm leo thang tình hình.)

4. Tháo ra, loại bỏ (một táu, một nhiệt độ, v.v.)

  • Ví dụ:
    • "The surgeon had to withdraw the plate after it became infected." (Bác sĩ phẫu thuật phải tháo chiếc đài sau khi nó bị nhiễm trùng.)
    • "He withdrew his consent due to the questionable safety of the experiment." (Anh ấy đã thu hồi sự đồng ý của mình vì sự an toàn đáng ngờ của thí nghiệm.)

5. (của một loại thảo dược, cây...) rút nước (phần có màu của nước sau khi lọc)

Trong ngữ cảnh này, "withdraw" có nghĩa là tách một chất ra khỏi một hỗn hợp. (Ít dùng phổ biến hơn)

Một vài lưu ý:

  • Phơi trợ động: “Withdraw” là động từ khuyết thiếu (auxiliary verb) thường được sử dụng với dạng nguyên mẫu của động từ chính để tạo thành thì quá khứ hoàn thành (past perfect): "He had withdrawn his application." (Anh ấy đã rút đơn đăng ký.)
  • Từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “retract,” “resign,” “abandon,” hoặc “remove” để thay thế "withdraw".

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "withdraw" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp ngữ cảnh sử dụng từ này để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()