withhold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

withhold nghĩa là giữ lại. Học cách phát âm, sử dụng từ withhold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ withhold

withholdverb

giữ lại

/wɪðˈhəʊld//wɪðˈhəʊld/

Phát âm từ "withhold" trong tiếng Anh như sau:

  • wɪθˈhōld

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ các âm tiết:

  • - Giống như "w" trong "win" và "i" như trong "kit".
  • th - Giống như "th" trong "think".
  • ōld - "o" như trong "go", "u" như trong "put" và "ld" như trong "old".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ withhold trong tiếng Anh

Từ "withhold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Giữ lại, không cho, không cung cấp (to hold back):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này là không cho, không cung cấp hoặc giữ lại điều gì đó, thường là thông tin, tiền bạc, sự giúp đỡ hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The company decided to withhold payment until the quality of the product was confirmed." (Công ty quyết định giữ lại thanh toán cho đến khi chất lượng sản phẩm được xác nhận.)
    • "She withheld her tears when she heard the bad news." (Cô ấy giữ lại nước mắt khi nghe tin xấu.)
    • "Don't withhold your opinion – we want to hear it." (Đừng giữ lại ý kiến của bạn – chúng tôi muốn nghe nó.)

2. Ngừng (đừng phàn nàn, đừng phản đối):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, “withhold” có nghĩa là dừng lại hoặc không phản đối một điều gì đó, thường là một yêu cầu hoặc lời đề nghị.
  • Ví dụ:
    • "The judge ordered the defendant to withhold criticism of the victim." (Thẩm phán ra lệnh cho bị cáo không phàn nàn về nạn nhân.)
    • "They demanded that the union withhold its strike." (Họ đòi đoàn làm thêm giờ không đình công.)

3. (cây cảnh) Có khả năng rụng lá (to drop leaves):

  • Ý nghĩa: Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi nói về các loại cây cảnh, đặc biệt là cây kim tiền.
  • Ví dụ: "The fern is withholding its leaves, likely due to stress." (Cây kim tiền đang rụng lá, có lẽ do căng thẳng.)

4. (của nước) Có màng (to form a film):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa lý, “withhold” có thể dùng để mô tả một lớp màng trên bề mặt nước.
  • Ví dụ: "The lake withheld a thin layer of ice." (Hồ hình thành một lớp băng mỏng.)

Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "withhold":

  • Cấu trúc câu: "Withhold + [noun]" (Thường là danh từ) hoặc "withhold + [clause of meaning]" (Trong trường hợp nghĩa là dừng lại hoặc không phản đối).
  • Động từ đi kèm: "Withhold" thường đi kèm với các động từ như "payment," "criticism," "opinion," "strike," "leaves," hoặc "a film."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "withhold", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng “withhold” trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()