
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quit nghĩa là thoát, thoát ra. Học cách phát âm, sử dụng từ quit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thoát, thoát ra
Từ "quit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "quit" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và hay bị nhầm lẫn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:
So sánh với "Leave":
Nhiều người có xu hướng sử dụng "leave" thay vì "quit" khi muốn nói về việc dừng một công việc hoặc thói quen. Tuy nhiên, "quit" thường mạnh mẽ và hiện bộc lộ quyết tâm hơn.
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "quit" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Chọn từ thích hợp: quit / resign / give up / cancel
Chọn tất cả đáp án phù hợp:
Which verb(s) mean "to stop doing something permanently"?
A. quit
B. pause
C. abandon
D. postpone
If you want to leave a job voluntarily, you could say:
A. "I need to quit."
B. "I’ll retire next year."
C. "I’m fired."
D. "I’ll pause my work."
Which action is not related to stopping a habit?
A. quitting caffeine
B. resigning from a club
C. canceling a subscription
D. giving up sugar
Sarah _____ her piano lessons because she lost interest.
A. quitted
B. quit
C. gave up
D. stopped
Correct the error: "He quitted his bad habits last year."
A. quit
B. resigned
C. ended
D. left
Original: "She stopped working here in 2022."
→ Rewrite using "quit".
Original: "They abandoned the project after the funding was cut."
→ Rewrite using a form of "quit".
Original: "He no longer plays video games."
→ Rewrite without using "quit".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()