quit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quit nghĩa là thoát, thoát ra. Học cách phát âm, sử dụng từ quit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quit

quitverb

thoát, thoát ra

/kwɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ quit

Từ "quit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. QUIT (nghĩa là từ bỏ, thôi):

  • Phát âm: /kwɪt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • kw: Phát âm giống âm "qu" trong "quit" (nếu có) hoặc một âm gần giống "k" nhưng ngắn hơn.
    • i: Phát âm như âm "i" trong "bit".
    • t: Phát âm như âm "t" trong "top".
  • Lưu ý: Phần "kw" cần được phát âm liền mạch, không tách biệt.

2. Quit (nghĩa là một loại đồ uống có cồn pha):

  • Phát âm: /kwɪt/ (giống như nghĩa đầu tiên)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quit trong tiếng Anh

Từ "quit" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và hay bị nhầm lẫn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. "Quit" - Để từ bỏ, dừng lại (most common usage):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "quit". Nó có nghĩa là dừng một hoạt động, công việc, thói quen hoặc mối quan hệ.
  • Ví dụ:
    • "I quit my job last week." (Tôi đã nghỉ việc tuần trước.)
    • "She quit smoking." (Cô ấy đã bỏ hút thuốc.)
    • "He quit the game halfway through." (Anh ấy đã bỏ game giữa chừng.)
    • "Don't quit on me!" (Đừng bỏ tôi lại!)

2. "Quit" - Để rời bỏ, thoát khỏi (less common, more formal):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "quit" có nghĩa là rời khỏi một vị trí, chức vụ hoặc quyền hạn nào đó. Cách này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Ví dụ:
    • "He quit his position as CEO." (Ông ấy đã từ chức khỏi vị trí CEO.)
    • "The police quit the building." (Cảnh sát đã rời khỏi tòa nhà.)

3. "Quit" (as a verb - verb form) - Để bỏ, không chịu được (expresses inability to continue):

  • Định nghĩa: “Quit” còn được sử dụng như một động từ để diễn tả sự không thể tiếp tục hoặc không chịu đựng được một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I quit thinking about him." (Tôi đã ngừng nghĩ về anh ấy.) - Nghĩa là tôi không thể tiếp tục nghĩ về anh ấy nữa.
    • "She quit crying." (Cô ấy ngừng khóc.) – Cô ấy không thể tiếp tục khóc.

4. "Quit" (as a noun - noun form) – sự từ bỏ, sự dứt bỏ:

  • Định nghĩa: "Quit" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ hành động hoặc sự từ bỏ.
  • Ví dụ:
    • "He made a quit of his ambitions." (Anh ấy đã từ bỏ những tham vọng của mình.)
    • "That’s a complete quit." (Đó là một sự từ bỏ hoàn toàn.)

So sánh với "Leave":

Nhiều người có xu hướng sử dụng "leave" thay vì "quit" khi muốn nói về việc dừng một công việc hoặc thói quen. Tuy nhiên, "quit" thường mạnh mẽ và hiện bộc lộ quyết tâm hơn.

  • Leave: "I am leaving my job." (Tôi đang xin nghỉ việc.) - Thường mang ý nghĩa tạm thời hoặc không chắc chắn.
  • Quit: "I quit my job." (Tôi đã nghỉ việc.) - Thể hiện quyết định dứt khoát.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "quit" là lựa chọn phù hợp nhất khi bạn muốn nói về việc dừng một công việc, thói quen hoặc mối quan hệ.
  • Cân nhắc ngữ cảnh và mức độ mạnh mẽ bạn muốn truyền tải để chọn từ thích hợp nhất.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "quit" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng quit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: quit / resign / give up / cancel

  1. After years of burnout, she decided to _____ her job and travel the world.
  2. He refused to _____ despite facing multiple failures in his project.
  3. The meeting was _____ due to the CEO’s sudden illness.
  4. To improve his health, he promised to _____ smoking next month.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp:

  1. Which verb(s) mean "to stop doing something permanently"?
    A. quit
    B. pause
    C. abandon
    D. postpone

  2. If you want to leave a job voluntarily, you could say:
    A. "I need to quit."
    B. "I’ll retire next year."
    C. "I’m fired."
    D. "I’ll pause my work."

  3. Which action is not related to stopping a habit?
    A. quitting caffeine
    B. resigning from a club
    C. canceling a subscription
    D. giving up sugar

  4. Sarah _____ her piano lessons because she lost interest.
    A. quitted
    B. quit
    C. gave up
    D. stopped

  5. Correct the error: "He quitted his bad habits last year."
    A. quit
    B. resigned
    C. ended
    D. left


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She stopped working here in 2022."
    → Rewrite using "quit".

  2. Original: "They abandoned the project after the funding was cut."
    → Rewrite using a form of "quit".

  3. Original: "He no longer plays video games."
    → Rewrite without using "quit".


Đáp án:

Bài 1:

  1. quit
  2. give up
  3. canceled
  4. quit

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, B
  3. B
  4. B, C, D
  5. A

Bài 3:

  1. She quit (working) here in 2022.
  2. They quit the project after the funding was cut.
  3. He stopped playing video games. / He gave up playing video games.

Bình luận ()