cease là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cease nghĩa là dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ cease qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cease

ceaseverb

dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

/siːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ cease

Từ "cease" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /sɪs/ (giống như "sỉs" trong tiếng Việt)
  • Dấu ngăn (syllable): 2 dấu (sỉ-s)
  • Phụ âm kết thúc: không có

Cách phát âm chi tiết:

  1. "c": Phát âm như chữ "c" trong từ "cat" (không có âm "ee")
  2. "ea": Phát âm như chữ "ee" trong "see"
  3. "s": Phát âm như chữ "s" trong "sun"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "cease" tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cease trong tiếng Anh

Từ "cease" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc dừng, ngừng hoặc chấm dứt. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa chính:

  • Stopping or bringing to an end: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cease" – dừng lại, ngừng lại, chấm dứt một hành động, sự kiện hoặc tình huống.
    • Ví dụ: "The fighting ceased abruptly." (Cuộc chiến cạn kiệt, chấm dứt đột ngột.)
    • Ví dụ: "Please cease making so much noise." (Xin hãy ngừng làm ồn.)
    • Ví dụ: "He ceased his complaining." (Anh ta ngừng phàn nàn.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • To stop or discontinue: "Cease" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc dừng hoặc ngừng một hành động, hoạt động, hoặc một quy trình.
    • Ví dụ: “The company ceased operations.” (Công ty ngừng hoạt động.)
    • Ví dụ: “The government ceased all travel to the affected area.” (Chính phủ ngừng tất cả các chuyến đi đến khu vực bị ảnh hưởng.)

3. Dạng danh từ (Noun):

  • A period of rest or quiet: "Cease" có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian yên bình hoặc nghỉ ngơi.
    • Ví dụ: "He took a week's cease from work." (Anh ta nghỉ một tuần làm việc.)
    • Ví dụ: “The ceasefire brought a cease to hostilities.” (Lệnh ngừng bắn mang lại sự yên bình, chấm dứt tình trạng chiến tranh.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Stop, discontinue, halt, terminate, end, suppress (tùy thuộc vào ngữ cảnh).

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Formal tone: "Cease" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chấm dứt một điều gì đó.
  • Shakespearean influence: Trong tiếng Anh hiện đại, "cease" có phần "kịch tính" hơn vì nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh và thường được sử dụng trong văn học cổ điển.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The police ceased all traffic in the area.” (Cảnh sát ngừng xe cộ qua lại trong khu vực.) - Dạng động từ
  • "The treaty brought a ceasefire." (Hiệp ước mang lại lệnh ngừng bắn.) - Dạng danh từ
  • “The rain finally ceased.” (Mưa cuối cùng tạnh.) - Dạng động từ

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể hơn trên các website như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cease" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ cease

wonders will never cease
(informal, usually ironic)a phrase used to express surprise and pleasure at something
  • ‘I've cleaned my room.’ ‘Wonders will never cease!’

Luyện tập với từ vựng cease

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government ordered the protests to __________ immediately to avoid further violence.
  2. Despite the heavy rain, the construction work did not __________ until midnight.
  3. She decided to __________ her studies temporarily due to health issues. (gợi ý: từ bắt đầu bằng "p")
  4. The noise from the party next door only __________ when the police arrived.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company will __________ operations if the strike continues.
    a) cease
    b) halt
    c) continue
    d) pause

  2. Please ensure all background music __________ during the announcement.
    a) stops
    b) ceases
    c) ends
    d) delays

  3. He vowed to __________ his efforts until the project was completed.
    a) never cease
    b) abandon
    c) persist
    d) terminate

  4. The contract will automatically __________ after five years unless renewed.
    a) expire
    b) cease
    c) conclude
    d) vanish

  5. The students were asked to __________ talking when the teacher entered.
    a) cease
    b) stop
    c) prevent
    d) forbid

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The factory stopped production due to a lack of materials.
    → Rewrite using "cease": _________________________________________
  2. Original: They ended the meeting abruptly without explanation.
    → Rewrite using "cease": _________________________________________
  3. Original: The rain finally stopped after three days.
    → Rewrite without using "cease": ______________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cease
  2. cease
  3. pause (nhiễu)
  4. stopped (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) cease, b) halt
  2. a) stops, b) ceases
  3. a) never cease, c) persist
  4. a) expire, b) cease
  5. a) cease, b) stop

Bài tập 3:

  1. The factory ceased production due to a lack of materials.
  2. They ceased the meeting abruptly without explanation.
  3. The rain finally ended after three days. (từ thay thế: ended)

Bình luận ()