stop là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stop nghĩa là dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại. Học cách phát âm, sử dụng từ stop qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stop

stopverb

dừng, ngừng, nghỉ, thôi, sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

/stɒp/
Định nghĩa & cách phát âm từ stop

Từ "stop" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /stɒp/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • st: Phát âm giống như chữ "st" trong "stop sign" hoặc "start".
  • op: Phát âm giống như chữ "op" trong "stoplight" hoặc "shop".
  • Phần nhấn: Nằm ở âm "op".

2. /strɒp/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh cụ thể)

  • str: Phát âm giống như chữ "str" trong "string" hoặc "street".
  • op: Phát âm giống như chữ "op" trong "stoplight" hoặc "shop".
  • Phần nhấn: Nằm ở âm "str".

Lưu ý:

  • Trong cách phát âm /stɒp/, âm "o" được phát âm ngắn và tròn.
  • Trong cách phát âm /strɒp/, âm "o" cũng được phát âm ngắn và tròn.

Để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stop trong tiếng Anh

Từ "stop" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Dừng lại (Verbs):

  • Stop (động từ): Dừng lại, ngừng lại. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "Please stop talking!" (Xin hãy dừng nói đi!)
    • Example: "The bus stopped at the corner." (Xe buýt dừng ở ngã tư.)
  • Stop doing something (động từ): Dừng làm điều gì đó
    • Example: "Stop eating so much!" (Đừng ăn quá nhiều!)
    • Example: "You should stop smoking." (Bạn nên bỏ hút thuốc.)

2. Dừng (Nouns - Danh từ):

  • Stop (dừng): Một điểm dừng, một nơi dừng xe, một nơi gián đoạn.
    • Example: "We made a stop at a roadside cafe." (Chúng tôi dừng lại ở một quán cà phê ven đường.)
    • Example: "The train has a stop at platform 3." (Tàu dừng ở ga 3.)
  • Stopover (dừng chân): Dừng chân một bữa trên một chuyến đi. Thường dùng cho các chuyến bay hoặc tàu hỏa.
    • Example: "Our flight has a stopover in Paris." (Chuyến bay của chúng tôi có điểm dừng chân ở Paris.)

3. Cảnh báo (Nouns - Danh từ):

  • Stop sign (biển báo dừng): Biển báo yêu cầu xe phải dừng lại.
    • Example: "The driver ran a stop sign." (Người lái xe đã chạy qua biển báo dừng.)
  • Stoplight (đèn tín hiệu giao thông): Đèn giao thông có màu đỏ để yêu cầu xe dừng lại.
    • Example: "The stoplight turned red." (Đèn tín hiệu giao thông chuyển sang màu đỏ.)

4. Chấm dứt (Verbs/Adverbs - Động từ/Trạng từ):

  • Stop (chấm dứt, kết thúc): Kết thúc một thứ gì đó.
    • Example: "The rain will stop soon." (Mưa sẽ tạnh sớm thôi.)
    • Example: "Let's stop arguing." (Hãy ngừng tranh cãi đi.)
  • Stop now (dừng lại ngay bây giờ): Ngừng ngay lập tức.
    • Example: "Stop worrying! Stop now!" (Đừng lo lắng nữa! Hãy dừng ngay bây giờ!)

5. Những cách sử dụng khác:

  • Stop being (dừng lại cái việc): Dừng lại việc làm gì đó.
    • Example: "Stop being so negative!" (Đừng luôn luôn suy nghĩ tiêu cực thế!)
  • Stop at nothing (dùng mọi cách): Làm mọi thứ để đạt được mục đích, ngay cả những việc sai trái.
    • Example: "He would stop at nothing to win the election." (Anh ta sẽ chẳng ngại làm bất cứ điều gì để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "stop" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "stop" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: "stop" trong một câu hỏi, hoặc "stop" trong một đoạn hội thoại?

Thành ngữ của từ stop

stop at nothing
to be willing to do anything to get what you want, even if it is dishonest or wrong
  • She’ll stop at nothing to make money.
stop the clock
to stop measuring time in a game or an activity that has a time limit
    stop/halt somebody in their tracks | stop/halt/freeze in your tracks
    (figurative)to suddenly make somebody stop by frightening or surprising them; to suddenly stop because something has frightened or surprised you
    • The question stopped Alice in her tracks.
    • Suddenly he stopped dead in his tracks: what was he doing?
    • The disease was stopped in its tracks by immunization programmes.
    stop short | stop somebody short
    to suddenly stop, or make somebody suddenly stop, doing something
    • He stopped short when he heard his name.
    • ‘I’m pregnant,’ she said. That stopped him short.
    stop short of something/of doing something
    to be unwilling to do something because it may involve a risk, but to nearly do it
    • She stopped short of calling the president a liar.
    • The protest stopped short of a violent confrontation.

    Bình luận ()