remain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remain nghĩa là còn lại, vẫn còn như cũ. Học cách phát âm, sử dụng từ remain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remain

remainverb

còn lại, vẫn còn như cũ

/rɪˈmeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ remain

Từ "remain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈmeɪn/
  • Phát âm gần đúng: rɪ-ˈmeɪn
  • Giải thích từng phần:
    • rɪ: Giống như tiếng Việt "rì" nhưng ngắn hơn, nhấn nhẹ.
    • ˈmeɪn: Phần này được nhấn mạnh.
      • meɪ: Giống như tiếng Việt "mây" nhưng ngắn hơn và nghe phát âm "may".
      • n: Giọng nhẹ, ngắn.

Tổng kết: "Remain" được phát âm là "rɪ-ˈmeɪn", với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ˈmeɪn).

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remain trong tiếng Anh

Từ "remain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Còn lại, vẫn còn (to remain):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự tiếp tục tồn tại hoặc trạng thái sau một sự kiện hoặc thời gian.
  • Cấu trúc: Subject + remain + (noun/adjective + noun)
  • Ví dụ:
    • "After the storm, there was little left; most of the trees remained standing." (Sau cơn bão, hầu hết những cây vẫn còn đứng.)
    • "Despite the heat, she remained calm." (Mặc dù trời nóng, cô vẫn giữ được bình tĩnh.)
    • "The price of gas remained steady." (Giá xăng vẫn giữ nguyên mức ổn định.)

2. Ở lại, còn ở đây (to remain):

  • Ý nghĩa: Chỉ việc tiếp tục ở lại một địa điểm hoặc nơi nào đó.
  • Cấu trúc: Subject + remain + in + place
  • Ví dụ:
    • "We remain in the hotel for another day." (Chúng tôi ở lại khách sạn thêm một ngày.)
    • "He remained at home to study." (Anh ấy ở nhà để học.)

3. Dư, còn lại (to remain): (Thường dùng với số lượng)

  • Ý nghĩa: Chỉ một phần còn lại sau khi đã bớt đi hoặc tiêu hao.
  • Cấu trúc: Subject + remain + + (quantity)
  • Ví dụ:
    • "There's only a small amount of milk remaining." (Chỉ còn một ít sữa.)
    • "He had very little money remaining after paying his bills." (Anh ấy chỉ còn lại rất ít tiền sau khi trả các hóa đơn.)

4. Dưỡng, vẫn (remain): (Thường dùng trong các câu phức tạp, nghĩa là “still”, “yet”)

  • Ý nghĩa: Dùng trong các câu phức tạp có mệnh đề quan hệ, diễn tả sự tiếp diễn của một trạng thái hoặc hành động.
  • Cấu trúc: (Mệnh đề quan hệ) + remain + + (clause)
  • Ví dụ:
    • "The house, which remained vacant for years, was finally sold." (Ngôi nhà, đã trống trong nhiều năm, cuối cùng cũng được bán.)
    • "The suspect, who remained silent throughout the interrogation, was considered guilty." (Đối tượng nghi ngờ, đã giữ im lặng trong suốt quá trình thẩm vấn, được coi là có tội.)

5. Dư, còn lại (remain): (Khi dùng với động từ trong thì quá khứ - past participle) – Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường được thấy trong văn viết trang trọng.

  • Ý nghĩa: Tương tự như ở trên, chỉ phần còn lại sau khi đã bớt đi.
  • Ví dụ:
    • "The problem remained unresolved." (Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.)

Tổng kết:

  • remain (thì hiện tại đơn): Still, yet, lasting.
  • remain (thì quá khứ đơn): Stayed (last).

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remain" trong tiếng Anh. Bạn có thể thử áp dụng những ví dụ này vào các tình huống khác nhau để luyện tập nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này, hãy hỏi nhé.

Thành ngữ của từ remain

keep/hold (yourself) aloof | remain/stand aloof
to not become involved in something; to show no interest in people
  • The Emperor kept himself aloof from the people.
remain/stand aloof | keep/hold (yourself) aloof
to not become involved in something; to show no interest in people
  • He has remained somewhat aloof from the business of politics.

Luyện tập với từ vựng remain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the heavy rain, the old temple __________ untouched for centuries.
  2. The negotiations __________ unresolved due to conflicting demands from both parties.
  3. If you leave milk outside too long, it will __________ spoiled. (gây nhiễu: từ khác)
  4. Scientists stress that climate change is a problem that cannot __________ ignored.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data suggests that economic disparities __________ a significant challenge in developing countries.
    a) remain
    b) stay
    c) persist
    d) left (gây nhiễu)
  2. After the storm, only a few buildings __________ standing.
    a) remained
    b) continued
    c) were remained (gây nhiễu: sai ngữ pháp)
    d) stood
  3. To __________ competitive, companies must innovate constantly.
    a) remain
    b) keep
    c) maintain
    d) leave (gây nhiễu)
  4. Her application was rejected because key documents were __________ incomplete.
    a) still
    b) remained
    c) missing (gây nhiễu)
    d) left
  5. The law requires that all records __________ confidential for 10 years.
    a) remain
    b) stay
    c) preserve (gây nhiễu)
    d) are remained (gây nhiễu: sai ngữ pháp)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The museum stays closed on Mondays.
    → The museum __________ closed on Mondays.
  2. Despite the scandal, his reputation stayed intact.
    → Despite the scandal, his reputation __________ intact.
  3. The patient’s condition did not improve after the treatment. (Không dùng "remain")
    → The patient’s condition __________ unchanged after the treatment.

Đáp án:

Bài 1:

  1. remains
  2. remain
  3. become (gây nhiễu)
  4. be (gây nhiễu, đúng là remain bị bỏ qua)

Bài 2:

  1. a) remain, c) persist
  2. a) remained, d) stood
  3. a) remain, b) keep
  4. a) still, d) left
  5. a) remain, b) stay

Bài 3:

  1. The museum remains closed on Mondays.
  2. Despite the scandal, his reputation remained intact.
  3. The patient’s condition stayed unchanged after the treatment. (thay thế bằng "stayed")

Bình luận ()