continue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

continue nghĩa là tiếp tục, làm tiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ continue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ continue

continueverb

tiếp tục, làm tiếp

/kənˈtɪnjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ continue

Từ "continue" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • quan trọng: /ˈkɑntɪnjuː/
  • Phân tích từng phần:
    • con: kh âm + "con" (giống như tiếng Việt, nhưng hơi ngắn)
    • tinue: "tinue" - phát âm như "tine" (như từ "time" nhưng bỏ "m")

Lưu ý:

  • kh: Âm "kh" là âm đặc trưng của tiếng Việt và không có trong tiếng Anh. Thay vì cố gắng phát âm âm này, hãy cố gắng giữ nó ngắn và nhanh.
  • Nên luyện tập qua lại để quen với cách phát âm. Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo.

Ví dụ:

  • “Let’s continue the discussion.” (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận.)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ continue trong tiếng Anh

Từ "continue" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục, duy trì, hoặc liên tục. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "continue" và ví dụ minh họa:

1. Tiếp tục một hành động hoặc quá trình:

  • Ví dụ: "I will continue working on the project until it's finished." (Tôi sẽ tiếp tục làm việc trên dự án cho đến khi nó hoàn thành.)
  • Ví dụ: "Please continue reading the book." (Vui lòng tiếp tục đọc cuốn sách.)
  • Ví dụ: "We continue our discussion about the budget." (Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận về ngân sách.)
  • Cấu trúc thường dùng: "continue + verb-ing" (tiếp tục một hành động đang diễn ra) hoặc "continue + to + verb + (infinitive)" (tiếp tục một hành động)

2. Duy trì một trạng thái hoặc tình huống:

  • Ví dụ: "He continued to complain about the weather." (Anh ấy tiếp tục phàn nàn về thời tiết.)
  • Ví dụ: "She continued her studies despite her illness." (Cô ấy tiếp tục học tập dù bị bệnh.)

3. Trong lập trình (Programming):

  • Ví dụ (Python): continue là một câu lệnh điều khiển trong lập trình. Khi gặp câu lệnh continue, vòng lặp (loop) sẽ bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
    • Ví dụ:
      for i in range(10):
          if i % 2 == 0:
              continue  # Bỏ qua số chẵn
          print(i)
      
      (Chương trình sẽ in các số lẻ từ 1 đến 9.)

4. Trong các cụm từ:

  • Continue on: Tiếp tục đi (ví dụ: "Continue on the highway.")
  • Continue with: Tiếp tục với (ví dụ: "Continue with your plan.")
  • Continue as before: Tiếp tục như trước.

Một số lưu ý:

  • "Continue" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình đang diễn ra.
  • "Proceed" (tiến hành) cũng có thể được sử dụng để thay thế "continue" trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "proceed" thường mang ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng “continue” trong một tình huống nhất định. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'continue' trong một bài viết về việc học tập".

Luyện tập với từ vựng continue

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the heavy rain, the football match will ______ as scheduled.
  2. She decided to ______ her studies abroad after completing high school.
  3. If you ______ interrupting me, I won’t be able to finish my explanation.
  4. The company plans to ______ its expansion into new markets next year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The negotiations are expected to ______ until both parties reach an agreement.
    A) stop
    B) continue
    C) pause
    D) suspend

  2. Which verb(s) can complete this sentence correctly?
    "After the break, the teacher asked the students to ______ their work quietly."
    A) resume
    B) continue
    C) abandon

  3. The CEO insisted that the project must ______ despite budget cuts.
    A) discontinue
    B) persist
    C) proceed
    D) continue

  4. If the protests ______, the government may impose stricter regulations.
    A) escalate
    B) continue
    C) cease

  5. He promised to ______ improving his language skills through daily practice.
    A) maintain
    B) keep on
    C) continue


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The research will go on for another six months."
    Rewrite using "continue":

  2. Original: "She kept talking even though no one was listening."
    Rewrite using "continue":

  3. Original: "The meeting proceeded after a short coffee break."
    Rewrite without using "continue":


Đáp án:

Bài 1:

  1. continue
  2. pursue (nhiễu: không dùng "continue")
  3. keep (nhiễu)
  4. continue

Bài 2:

  1. B) continue
  2. A) resume, B) continue (cả hai đều đúng)
  3. C) proceed, D) continue (cả hai đều đúng)
  4. A) escalate, B) continue (cả hai đều đúng)
  5. B) keep on, C) continue (cả hai đều đúng)

Bài 3:

  1. → "The research will continue for another six months."
  2. → "She continued talking even though no one was listening."
  3. → "The meeting resumed after a short coffee break." (không dùng "continue")

Bình luận ()