keep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

keep có nghĩa là giữ, giữ lại. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ keep

keepverb

giữ, giữ lại

/kiːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ keep

Từ "keep" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Keep (giữ, bảo quản):

  • Phát âm: /kíp/ (giống như "kip" trong tiếng Việt, nhấn vào âm đầu)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "k" phát âm như "k" trong "key"
    • "ee" phát âm như "ee" trong "see"
    • "p" phát âm như "p" trong "pen"

2. Keep (dụ giữ, tiếp tục):

  • Phát âm: /kíp/ (giống như "kip" trong tiếng Việt, nhấn vào âm đầu)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • "k" phát âm như "k" trong "key"
    • "ee" phát âm như "ee" trong "see"
    • "p" phát âm như "p" trong "pen"

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, cách phát âm đều giống nhau. Sự khác biệt chỉ nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (nhập "keep" và chọn "English to Vietnamese" để nghe cách phát âm)
  • Forvo: https://forvo.com/ (nền tảng trực tuyến cho phép bạn nghe cách phát âm của từ tiếng Anh do người bản xứ đọc)
  • YouTube: Tìm kiếm "How to pronounce keep" trên YouTube sẽ có nhiều video hướng dẫn phát âm từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của từ "keep" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "keep" trong câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ keep trong tiếng Anh

Từ "keep" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng. Nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của "keep" cùng với ví dụ:

1. Duy trì, giữ gìn:

  • Keep something safe: Giữ gìn thứ gì đó an toàn.
    • “Keep your valuables in a safe place." (Giữ những đồ giá trị của bạn ở một nơi an toàn.)
  • Keep something clean: Giữ gìn thứ gì đó sạch sẽ.
    • “Keep your room tidy." (Giữ phòng của bạn gọn gàng.)
  • Keep a secret: Giữ bí mật.
    • “Can you keep my secret?" (Bạn có giữ bí mật cho tôi được không?)
  • Keep promises: Giữ lời hứa.
    • “He always keeps his promises." (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)
  • Keep healthy: Duy trì sức khỏe tốt.
    • “Keep exercising regularly to keep fit.” (Hãy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)

2. Tiếp tục, duy trì hành động:

  • Keep doing something: Tiếp tục làm điều gì đó.
    • “Keep walking." (Hãy tiếp tục đi.)
    • “Keep studying for the exam.” (Hãy tiếp tục học để thi.)
  • Keep working: Tiếp tục làm việc.
    • “Keep working on that project.” (Hãy tiếp tục làm dự án đó.)

3. Bắt giữ, giữ lại:

  • Keep someone: Bắt giữ ai đó, giữ lại ai đó.
    • “The police kept him for questioning.” (Cảnh sát bắt giữ ông ta để thẩm vấn.)
    • “She kept me from leaving.” (Cô ấy giữ tôi lại không đi.)

4. Gần gũi, thân thiết:

  • Keep in touch: Duy trì liên lạc.
    • “Let’s keep in touch.” (Hãy giữ liên lạc với tôi.)

5. Sử dụng với "as" (như):

  • Keep as: Giữ lại (một món đồ).
    • “Keep that old photo as a memento.” (Hãy giữ lại tấm ảnh cũ này làm kỷ niệm.)

6. Dùng với "on" (trên):

  • Keep on: Tiếp tục (thường diễn tả hành động lặp đi lặp lại).
    • “Keep on talking.” (Hãy tiếp tục nói chuyện.)

Một số dạng khác của "keep":

  • Kept: Qúa khứ của "keep" (dùng với danh từ).
  • Keeping: Giới thiệu mệnh đề quan hệ, hoặc dạng hiện tại đang diễn ra.
    • “The dog, keeping watch, barked at the strangers.” (Con chó, canh giữ, sủa vào những người lạ.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "keep," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "keep" trong đó không?

Thành ngữ của từ keep

keep going
to make an effort to live normally when you are in a difficult situation or when you have experienced great pain and difficulty
  • You just have to keep yourself busy and keep going.
(informal)used to encourage somebody to continue doing something
  • Keep going, Sarah, you're nearly there.
keep somebody going
(informal)to be enough for somebody until they get what they are waiting for
  • Have an apple to keep you going till dinner time.

Bình luận ()