store là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

store nghĩa là cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho. Học cách phát âm, sử dụng từ store qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ store

storenoun/verb

cửa hàng, kho hàng, tích trữ, cho vào kho

/stɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ store

Từ "store" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. /stɔːr/ (Thường gặp hơn ở Anh)

  • Phát âm này nghe giống như "stower" (như "tower" nhưng âm cuối là "r").
  • Nguyên âm "o" nghe dài và rõ ràng hơn.
  • Phần đuôi "r" được phát âm rõ ràng.

2. /ʃtɔːr/ (Thường gặp hơn ở Mỹ)

  • Phát âm này nghe giống như "shower" nhưng âm cuối là "r".
  • Nguyên âm "o" ngắn hơn và nhanh hơn.
  • Phần đuôi "r" được phát âm gần như không nghe thấy.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Anh, hãy cố gắng phát âm /stɔːr/.
  • Nếu bạn ở Mỹ, hãy cố gắng phát âm /ʃtɔːr/.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ store trong tiếng Anh

Từ "store" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách dùng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Store (noun - danh từ): Nơi lưu trữ, cửa hàng, kho

  • Retail store (cửa hàng bán lẻ): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I went to the store to buy some groceries." (Tôi đến cửa hàng để mua một ít thực phẩm.)
    • Example: "She works at a clothing store." (Cô ấy làm việc ở một cửa hàng quần áo.)
  • Warehouse (kho): Dùng để chỉ nơi lưu trữ hàng hóa lớn.
    • Example: "The company ships its products to a large store in Europe." (Công ty vận chuyển sản phẩm của mình đến một kho lớn ở Châu Âu.)
  • Memory store (khả năng ghi nhớ):
    • Example: "He has a good store of information." (Anh ấy có một lượng lớn thông tin.)
  • Storage (khả năng lưu trữ):
    • Example: "The file has a large store of data." (Tệp tin này có một lượng lớn dữ liệu.)

2. Store (verb - động từ): Lưu trữ, cất giữ, nhớ lại

  • To store something: Lưu trữ, cất giữ một cái gì đó.
    • Example: "Please store the leftovers in the refrigerator." (Vui lòng cất giữ những phần thừa trong tủ lạnh.)
    • Example: "We need to store the documents safely." (Chúng ta cần lưu trữ những tài liệu an toàn.)
  • To store away: Mang đi cất giữ ở một nơi nào đó.
    • Example: "She stored her old toys in the attic." (Cô ấy cất giữ những món đồ chơi cũ của mình lên gác mái.)
  • To store something in one's memory: Nhớ lại, khắc ghi.
    • Example: "I stored his phone number so I wouldn't forget it." (Tôi nhớ lại số điện thoại của anh ấy để tôi không quên.)
    • Example: "She stores faces very well." (Cô ấy có khả năng nhớ khuôn mặt rất tốt.)

3. Store (adjective - tính từ): (họ) lưu trữ, cất giữ

  • He stores a collection of rare books. (Anh ấy có một bộ sưu tập sách quý hiếm.)

Tổng kết:

Category Meaning Example
Noun Retail store "I went to the store for milk."
Noun Warehouse "The goods are shipped to a large store."
Noun Memory store "He has a large store of knowledge."
Verb To store (something) "Please store the food in the fridge."
Verb To store (away) "She stored her clothes in the closet."
Verb To store (in memory) "I stored his address so I wouldn't lose it."
Adjunct "He stores a large number of books."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "store". Bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các thành ngữ và cụm từ liên quan đến từ này, ví dụ như "grocery store", "convenience store", "online store", v.v.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "store" không? Ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh thương mại điện tử (online store) hay cách dùng trong các cụm từ thành ngữ?

Thành ngữ của từ store

in store (for somebody)
waiting to happen to somebody
  • We don't know what life holds in store for us.
  • If she had known what lay in store for her, she would never have agreed to go.
  • They think it'll be easy but they have a surprise in store.
mind the store
to be in charge of something for a short time while somebody is away
  • Who's minding the store while the boss is abroad?
set/put (great, etc.) store by something
to consider something to be important
  • She sets great store by her appearance.
  • It is unwise to put too much store by these statistics.

Bình luận ()