warehouse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warehouse nghĩa là kho. Học cách phát âm, sử dụng từ warehouse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warehouse

warehousenoun

kho

/ˈweəhaʊs//ˈwerhaʊs/
Định nghĩa & cách phát âm từ warehouse

Từ "warehouse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈwɜːrˌhauz (tiếng Mỹ)
  • ˈwɜːrˌhɑːs (tiếng Anh truyền thống)

Phân tích chi tiết:

  • ˈwɜːr - Phần này được phát âm giống như "wer" trong "were" hoặc "war"
  • ˌhauz - Phần này được phát âm giống như "house"
  • ˌhɑːs - Phần này được phát âm giống như "has"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warehouse trong tiếng Anh

Từ "warehouse" (kho hàng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen: Nhà kho, khu vực lưu trữ hàng hóa

  • Defining a warehouse: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một tòa nhà hoặc khu vực được xây dựng để lưu trữ hàng hóa, vật tư, hoặc nguyên liệu.
    • Example: "The company operates a large warehouse in the outskirts of the city." (Công ty vận hành một kho hàng lớn ở ngoại ô thành phố.)
  • Describing a warehouse: Mô tả đặc điểm của một kho hàng.
    • Example: "The warehouse is equipped with state-of-the-art security systems." (Kho hàng được trang bị hệ thống an ninh hiện đại.)

2. Trong kinh doanh và logistics (Vận tải và Logistics)

  • Warehouse management: Quản lý kho hàng.
    • Example: "Efficient warehouse management is crucial for reducing shipping costs." (Quản lý kho hàng hiệu quả là điều quan trọng để giảm chi phí vận chuyển.)
  • Stocking a warehouse: Đổ hàng vào kho.
    • Example: "The truck is arriving to stock the warehouse with new merchandise." (Xe tải sắp đến để đổ hàng mới vào kho.)
  • Warehouse location: Vị trí kho hàng.
    • Example: "The warehouse location was chosen for its proximity to the port." (Vị trí kho hàng được chọn vì gần cảng biển.)

3. Trong các cách diễn đạt khác

  • Warehouse worker: Người làm việc trong kho hàng.
    • Example: "The warehouse worker was trained to operate the forklift." (Người làm việc trong kho hàng được đào tạo để điều khiển xe nâng.)
  • Empty warehouse: Kho hàng trống.
    • Example: "They rented an empty warehouse for their new showroom." (Họ thuê một kho hàng trống để làm phòng trưng bày mới.)

Gợi ý để sử dụng từ "warehouse" một cách chính xác:

  • Context is key: Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "storage facility," "depot," hoặc "distribution center" thay thế cho "warehouse" tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "warehouse" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()