market là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

market nghĩa là chợ, thị trường. Học cách phát âm, sử dụng từ market qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ market

marketnoun/verb

chợ, thị trường

/ˈmɑːkɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ market

Từ "market" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực:

1. /ˈmɑːk.ɪt/ (âm đọc phổ biến nhất, thường dùng)

  • ˈmɑːk: phát âm giống như "mark" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ɪt: phát âm như âm "it" trong tiếng Việt.
  • Ngữ cảnh: Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về chợ, nơi mua bán hàng hóa.

2. /mɑːr.kɪt/ (âm đọc ít phổ biến hơn)

  • mɑːr: phát âm giống như "mar" trong tiếng Việt.
  • kɪt: phát âm như âm "kit" trong tiếng Việt.
  • Ngữ cảnh: Cách phát âm này thường được sử dụng trong một số khu vực (ví dụ, ở Scotland) hoặc khi nói đến "market" như một khái niệm (ví dụ: "the market for cars").

Lời khuyên:

  • Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, cách phát âm /ˈmɑːk.ɪt/ là cách tốt nhất để bắt đầu.
  • Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ market trong tiếng Anh

Từ "market" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thị trường (noun):

  • General Marketplace: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán.
    • “Let’s go to the market to buy some vegetables.” (Chúng ta hãy đi chợ để mua rau.)
    • “This city has a large and diverse market for electronics.” (Thành phố này có một thị trường điện tử lớn và đa dạng.)
  • Financial Market (Thị trường tài chính): Dùng để chỉ nơi mà các công ty, nhà đầu tư và các tổ chức tài chính trao đổi chứng khoán và các công cụ tài chính khác.
    • “The Dow Jones Industrial Average is influenced by the market.” (Thị trường chứng khoán Dow Jones Industrial Average bị ảnh hưởng bởi các yếu tố...).
  • Consumer Market (Thị trường tiêu dùng): Dùng để chỉ nhóm người tiêu dùng và nhu cầu của họ.
    • “Our market research showed a growing demand for organic food.” (Thị trường nghiên cứu của chúng tôi cho thấy nhu cầu về thực phẩm hữu cơ đang tăng lên.)

2. Tiếp thị, quảng cáo (verb):

  • To market (bán hàng, quảng bá): Dùng để mô tả hành động đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, giới thiệu và quảng bá cho khách hàng tiềm năng.
    • “The company is marketing a new line of cars.” (Công ty đang tiếp thị một dòng xe hơi mới.)
    • “We need to market our product more effectively.” (Chúng ta cần quảng bá sản phẩm của mình hiệu quả hơn.)

3. Chợ (noun - đặc biệt là chợ nông sản):

  • Farmers' Market (Chợ nông sản): Chợ nơi các nông dân bán trực tiếp sản phẩm nông nghiệp của họ.
    • “We visit the farmers’ market every Saturday.” (Chúng tôi đến chợ nông sản vào mỗi thứ Bảy.)

4. Mục tiêu, đối tượng nhận khách hàng (noun):

  • Market segment (Phân khúc thị trường): Một nhóm khách hàng cụ thể có chung nhu cầu và đặc điểm.
    • “The company is targeting a younger market segment with its new campaign.” (Công ty đang nhắm đến phân khúc thị trường trẻ hơn với chiến dịch mới của mình.)

Ví dụ cụ thể để minh họa:

  • “The local market is busy after lunch.” (Chợ địa phương rất đông đúc sau giờ ăn trưa - nghĩa là nơi mua bán hàng hóa.)
  • "He is marketing his book online." (Anh ấy đang tiếp thị cuốn sách của mình trực tuyến.)
  • "They identified a new market opportunity." (Họ đã xác định một cơ hội thị trường mới.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "market" để chỉ nơi mua bán hàng hóa, thường dùng với các danh từ chỉ hàng hóa, dịch vụ, ví dụ: vegetables, products, services.
  • Khi sử dụng "market" để chỉ hành động tiếp thị, thường dùng với các động từ, ví dụ: to market, to advertise, to promote.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "market" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về "financial market", "market research" hay cách sử dụng "market" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ market

a buyer’s market
a situation in which there is a lot of a particular item for sale, so that prices are low and people buying have a choice
  • In a buyer's market, the commodity is plentiful and so its price is not high.
in the market for something
interested in buying something
  • I'm not in the market for a new car at the moment.
on the market
available for people to buy
  • to put your house on the market
  • The house came on the market last year.
  • There are hundreds of different brands on the market.
on the open market
available to buy without any limits
    play the market
    to buy and sell stocks and shares in order to make a profit
    • He is a skilled investor who knows how to play the market—and win.
    price yourself/something out of the market
    to charge such a high price for your goods, services, etc. that nobody wants to buy them
    • Some leading UK firms are pricing themselves out of the market.
    a seller’s market
    a situation in which people selling something have an advantage, because there is not a lot of a particular item for sale, and prices can be kept high
    • In a seller’s market, demand exceeds supply, and prices are high.
    take something off the market/shelves
    to stop something from being sold
    • The slimming pills were taken off the market.
    • Thousands of egg products were taken off the shelves following the health scare.

    Bình luận ()