
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
market nghĩa là chợ, thị trường. Học cách phát âm, sử dụng từ market qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chợ, thị trường
Từ "market" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?
Từ "market" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Ví dụ cụ thể để minh họa:
Lưu ý:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "market" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về "financial market", "market research" hay cách sử dụng "market" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
To understand consumer behavior, businesses must study the:
a) supermarket
b) market
c) department
d) bazaar
Which terms refer to a place where goods are traded? (Chọn 2 đáp án)
a) market
b) hotel
c) exchange
d) office
The sudden drop in demand caused a ______ crash.
a) market
b) restaurant
c) park
d) school
The government introduced policies to stabilize the ______ economy.
a) global
b) market
c) kitchen
d) banking
Our team conducted research on competitors in the same ______.
a) industry
b) market
c) hospital
d) library
Original: The demand for organic products is growing rapidly.
Rewrite: The ______ for organic products is expanding quickly.
Original: We need to analyze customer preferences to improve sales.
Rewrite: A thorough ______ analysis will help boost our sales.
Original: The company dominates the local area for smartphone sales.
Rewrite (không dùng "market"): The company leads the regional ______ in smartphone distribution.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()