
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
preserve nghĩa là bảo quản, giữ gìn. Học cách phát âm, sử dụng từ preserve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảo quản, giữ gìn
Từ "preserve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?
Từ "preserve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bảo tồn | Giữ gìn, bảo vệ | Preserve our heritage. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.) |
Bảo quản | Duy trì chất lượng, phòng ngừa hư hỏng | Preserve food. (Bảo quản thực phẩm.) |
Danh từ | Kết quả của quá trình bảo quản (thường là mứt, chutney) | A delicious plum preserve. (Một thứ bảo quản mận ngon tuyệt.) |
Luật pháp | Duy trì một tình huống nhất định | Preserve the evidence. (Bảo quản bằng chứng.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “preserve,” hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
To maintain cultural heritage, we must:
a) preserve traditions
b) ignore traditions
c) discard old customs
d) modernize everything
Which actions help ________ biodiversity? (Chọn 2 đáp án)
a) destroy habitats
b) preserve ecosystems
c) protect endangered species
d) pollute rivers
The chef used vinegar to ________ the freshness of the vegetables.
a) ruin
b) enhance
c) preserve
d) neglect
Historical documents should be ________ to ensure future generations can study them.
a) burned
b) preserved
c) forgotten
d) altered
He wanted to ________ his reputation, so he avoided scandals.
a) tarnish
b) preserve
c) damage
d) undermine
Original: We must protect the rainforest to maintain ecological balance.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: Freezing food helps it last longer without spoiling.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: The library stores rare manuscripts in a temperature-controlled room.
Rewrite: _______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()