
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
save nghĩa là cứu, lưu. Học cách phát âm, sử dụng từ save qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cứu, lưu
Từ "save" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I need to save money." (Tôi cần tiết kiệm tiền.)
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "save" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Các dạng của từ "save":
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "save", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy chú ý đến động từ đi kèm để biết ý nghĩa chính xác của từ "save".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "save" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?
To reduce costs, the company decided to:
a) save on overtime payments
b) reserve more office space
c) store unnecessary documents
d) invest in expensive equipment
Which actions help _____ natural resources? (Chọn 2)
a) recycle materials
b) save water by fixing leaks
c) waste electricity
d) preserve forests
The doctor advised him to _____ his strength before the marathon.
a) conserve
b) save
c) spend
d) exhaust
She used coupons to _____ money while shopping.
a) earn
b) save
c) lose
d) borrow
The firefighter managed to _____ the child from the burning building.
a) rescue
b) ignore
c) save
d) abandon
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()