
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
recover nghĩa là lấy lại, giành lại. Học cách phát âm, sử dụng từ recover qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lấy lại, giành lại
Từ "recover" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /rɪˈkʌvər/
Phát âm nguyên âm nối tiếp: /rɪˈkʌvər/ (Nhấn vào âm "cu")
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "recover" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp chính:
Các dạng của "recover":
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "recover" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Nếu bạn muốn hỏi về một trường hợp sử dụng cụ thể nào đó của từ "recover", hãy cho tôi biết nhé!
Chọn từ phù hợp nhất (có thể có nhiều đáp án đúng):
The patient needs time to ______ after the intense chemotherapy.
a) recover
b) restore
c) recharge
d) relieve
The IT team worked overnight to ______ the deleted files.
a) recover
b) retrieve
c) repair
d) rebuild
The economy is expected to ______ slowly from the recession.
a) rebound
b) recover
c) resolve
d) reform
She drank herbal tea to ______ from her cold.
a) heal
b) recover
c) improve
d) treat
The archaeologists managed to ______ ancient artifacts from the ruins.
a) discover
b) salvage
c) recover
d) excavate
Original: "She got better after two weeks of rest."
Rewrite using "recover":
→ ________________________________________________________
Original: "The team restored the old system successfully."
Rewrite using "recover":
→ ________________________________________________________
Original: "The city repaired the damage after the storm."
Rewrite without using "recover":
→ ________________________________________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()