retrieve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

retrieve nghĩa là lấy lại. Học cách phát âm, sử dụng từ retrieve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ retrieve

retrieveverb

lấy lại

/rɪˈtriːv//rɪˈtriːv/

Từ "retrieve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈritrɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết theo cách phát âm:

  • ri – nghe như "ree" (như trong từ "reed")
  • triv – nghe như "triv" (như trong từ "drive")
  • e – nghe như "uh" (giống âm "a" trong "about")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ retrieve trong tiếng Anh

Từ "retrieve" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa về, khôi phục, tìm lại, hoặc giải cứu. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Đưa về, Tìm lại:

  • To retrieve something lost: Đưa lại thứ gì bị mất. “I need to retrieve my keys from the sofa.” (Tôi cần đưa chìa khóa của mình từ ngăn sofa.)
  • To retrieve information: Khôi phục dữ liệu từ một nguồn nào đó. “The system is retrieving the file now.” (Hệ thống đang khôi phục tệp tin hiện tại.)
  • To retrieve a package: Nhận lại một gói hàng. “You need to retrieve your package from the post office.” (Bạn cần nhận lại gói hàng của mình từ bưu điện.)

2. Giải cứu (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc báo chí):

  • To retrieve hostages: Giải cứu con tin. “The police were able to retrieve the hostages safely.” (Cảnh sát đã giải cứu con tin an toàn.)
  • To retrieve a shipwreck: Tìm và trục vớt một tàu đắm. “The salvage team is attempting to retrieve the wreckage.” (Đội thợ lặn đang cố gắng trục vớt đống đổ nát.)

3. Trong lập trình (programming):

  • Retrieve data: Lấy dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu hoặc một API. “The program will retrieve the user's information.” (Chương trình sẽ lấy thông tin người dùng.)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn:

  • "The lifeguard retrieved the swimmer from the water." (Người cứu hộ đã đưa người bơi ra khỏi nước.)
  • "The company is working to retrieve the data after the server crash." (Công ty đang làm việc để khôi phục dữ liệu sau sự cố mất điện trên máy chủ.)
  • "The search and rescue team attempted to retrieve the hikers who were lost in the mountains." (Đội tìm kiếm cứu nạn đã cố gắng giải cứu những người leo núi bị mất tích trong núi.)

Lưu ý:

  • "Retrieve" thường mang ý nghĩa tích cực, tức là đưa về một thứ gì đó đã mất hoặc lấy lại.
  • Trong một số trường hợp, "get back" hoặc "recover" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Bạn có muốn mình đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()