
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fetch nghĩa là tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ fetch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tìm về, đem về, làm bực mình, làm say mê, quyến rũ
Từ "fetch" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "fetch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
fetch + object
fetch + URL
(thường sử dụng trong JavaScript)fetch
API allows you to retrieve data from a server." (API fetch
cho phép bạn truy xuất dữ liệu từ một máy chủ.)fetch
to get the latest news headlines." (Tôi đang sử dụng fetch
để lấy các tiêu đề tin tức mới nhất.)Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Dụ, bắt, tìm | fetch + object |
Can you fetch me a pen? |
Truy xuất dữ liệu (Internet) | fetch + URL |
The fetch API retrieves data. |
Đua thuyền | - | The crew completed a fetch. |
Tìm kiếm, cần (tiếng Scotland) | - | I fetch the milk. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "fetch", bạn cần xem xét ngữ cảnh trong câu. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.
Which verb(s) can replace "retrieve" in this sentence?
"The system automatically ______ data from the cloud."
a) fetches
b) collects
c) delivers
d) removes
Select the correct sentence(s):
a) Can you fetch me a glass of water?
b) He went to bring the keys from the car.
c) The software fetches updates every 24 hours.
d) She ordered the assistant to take the files.
Choose the word that does not fit:
"The API is designed to ______ real-time weather data."
a) fetch
b) retrieve
c) delete
d) obtain
Which option(s) are grammatically incorrect?
a) Fetching water from the well was a daily chore.
b) She fetched her son at school at 3 PM.
c) The drone was programmed to fetch deliveries.
d) He fetched the wrong file by mistaken.
Select the sentence where "fetch" is used incorrectly:
a) The algorithm fetches user preferences instantly.
b) Please fetch the manager to sign these papers.
c) The company fetched a profit of $2 million last year.
d) Fetch the package before the courier leaves.
Original: "Can you get my coat from the closet?"
Rewrite using "fetch": _______________________
Original: "The program downloads new updates every week."
Rewrite using "fetch": _______________________
Original: "He brought the customer’s order to the wrong address."
Rewrite without using "fetch" (use a synonym): _______________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()