fetch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fetch nghĩa là tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ fetch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fetch

fetchverb

tìm về, đem về, làm bực mình, làm say mê, quyến rũ

/fɛtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ fetch

Từ "fetch" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /fɛtʃ/ (Nguyên âm /ɛ/ - giống âm "e" trong "bed" và cuối cùng là âm /tʃ/ - giống âm "ch" trong "chair")
    • Nghe: /ˈfɛtʃ/

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /fɛt/ (Nguyên âm /ɛ/ - giống âm "e" trong "bed")
    • Nghe: /ˈfɛt/

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các cụm từ như "how to pronounce fetch" để nghe các phát âm khác nhau và so sánh.
  • Lý tưởng nhất là nghe người bản xứ phát âm để học cách phát âm chính xác nhất.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fetch trong tiếng Anh

Từ "fetch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Hành động: Dụ, bắt, tìm (to fetch)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của "fetch". Nó diễn tả hành động lấy một vật hoặc người từ một nơi nào đó.
  • Cấu trúc: fetch + object
  • Ví dụ:
    • "Can you fetch me a glass of water?" (Bạn có thể đi lấy cho tôi một ly nước được không?)
    • "The dog was trained to fetch sticks." (Con chó được huấn luyện để bắt cành cây.)
    • "He fetched the newspaper from the porch." (Anh ấy đi lấy tờ báo từ hiên.)

2. (Trong Internet) Truy xuất dữ liệu (to fetch data)

  • Ý nghĩa: Trong lập trình web và API, "fetch" dùng để ám chỉ việc tải dữ liệu từ một nguồn, thường là một server.
  • Cấu trúc: fetch + URL (thường sử dụng trong JavaScript)
  • Ví dụ:
    • "The fetch API allows you to retrieve data from a server." (API fetch cho phép bạn truy xuất dữ liệu từ một máy chủ.)
    • "I'm using fetch to get the latest news headlines." (Tôi đang sử dụng fetch để lấy các tiêu đề tin tức mới nhất.)

3. (Trong đua thuyền) Lấy (to fetch)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh đua thuyền, "fetch" là một bài thi đua ngắn và tốc độ, thường được tổ chức như một phần của một cuộc thi lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "The crew had to complete a challenging fetch before the main race." (Thuyền trưởng phải hoàn thành một bài fetch đầy thử thách trước cuộc đua chính.)

4. (Thường dùng trong tiếng Scotland) Tìm kiếm, cần (to fetch)

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Scotland, "fetch" có thể mang nghĩa đơn giản là "tìm kiếm" hoặc "cần".
  • Ví dụ:
    • “I fetch the dictionary.” (Tôi tìm cuốn từ điển.) - (Dạng tiếng Scotland)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Dụ, bắt, tìm fetch + object Can you fetch me a pen?
Truy xuất dữ liệu (Internet) fetch + URL The fetch API retrieves data.
Đua thuyền - The crew completed a fetch.
Tìm kiếm, cần (tiếng Scotland) - I fetch the milk.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "fetch", bạn cần xem xét ngữ cảnh trong câu. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ fetch

fetch and carry (for somebody)
to do a lot of little jobs for somebody as if you were their servant
  • Most of her day was spent fetching and carrying for her family.
  • She expected him to do all the fetching and carrying.

Luyện tập với từ vựng fetch

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Could you please ______ my laptop from the meeting room? It’s on the table near the window.
  2. The stock market crash caused his investments to ______ a much lower price than expected.
  3. The dog was trained to ______ the newspaper every morning without fail.
  4. She tried to ______ the documents from the server, but the connection was too slow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which verb(s) can replace "retrieve" in this sentence?
    "The system automatically ______ data from the cloud."
    a) fetches
    b) collects
    c) delivers
    d) removes

  2. Select the correct sentence(s):
    a) Can you fetch me a glass of water?
    b) He went to bring the keys from the car.
    c) The software fetches updates every 24 hours.
    d) She ordered the assistant to take the files.

  3. Choose the word that does not fit:
    "The API is designed to ______ real-time weather data."
    a) fetch
    b) retrieve
    c) delete
    d) obtain

  4. Which option(s) are grammatically incorrect?
    a) Fetching water from the well was a daily chore.
    b) She fetched her son at school at 3 PM.
    c) The drone was programmed to fetch deliveries.
    d) He fetched the wrong file by mistaken.

  5. Select the sentence where "fetch" is used incorrectly:
    a) The algorithm fetches user preferences instantly.
    b) Please fetch the manager to sign these papers.
    c) The company fetched a profit of $2 million last year.
    d) Fetch the package before the courier leaves.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Can you get my coat from the closet?"
    Rewrite using "fetch": _______________________

  2. Original: "The program downloads new updates every week."
    Rewrite using "fetch": _______________________

  3. Original: "He brought the customer’s order to the wrong address."
    Rewrite without using "fetch" (use a synonym): _______________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. fetch
  2. reach (gây nhiễu: "fetch" không hợp ngữ cảnh giá cả)
  3. fetch
  4. download (gây nhiễu: do lỗi kết nối)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, c ("bring" và "take" không sai nhưng không phải đáp án để luyện "fetch")
  3. c ("delete" trái nghĩa)
  4. d (sai ngữ pháp: "by mistaken" → "by mistake")
  5. c ("fetch" không dùng cho lợi nhuận, đúng phải là "earned")

Bài 3:

  1. Can you fetch my coat from the closet?
  2. The program fetches new updates every week.
  3. He delivered the customer’s order to the wrong address. (Thay thế: deliver/transport)

Bình luận ()