hunt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hunt nghĩa là săn, đi săn. Học cách phát âm, sử dụng từ hunt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hunt

huntverb

săn, đi săn

/hʌnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ hunt

Từ "hunt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. “hʌnt” (âm nhấn vào âm "un")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phần "h" phát âm giống như "h" trong "hat".
  • Phần "un" phát âm giống như "un" trong "under".
  • Phần "nt" phát âm giống như "nt" trong "went".

Ví dụ: "They go hunting." (Họ đi săn.)

2. “hunt” (âm nhấn vào âm "unt")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường nghe thấy ở một số vùng miền.
  • Phần "un" phát âm giống như "unt" trong "untie".
  • Phần "t" phát âm ngắn và nhanh.

Ví dụ: "He is a skilled hunter." (Anh ấy là một thợ săn giỏi.)

Để ghi nhớ:

  • Nếu bạn nghĩ đến việc đi săn, thì hãy dùng cách phát âm "hʌnt" (âm nhấn vào "un").
  • Nếu bạn nghĩ đến một người thợ săn, thì có thể dùng cách phát âm “hunt” (âm nhấn vào "unt").

Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hunt trong tiếng Anh

Từ "hunt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Chasing animals for sport or food (Săn bắt động vật để giải trí hoặc lấy thức ăn):

  • Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất.
    • Example: "They went hunting in the forest for deer." (Họ đi săn trong rừng để bắt nai.)
    • Example: "The villagers hunt wild boar for meat." (Người dân làng săn lợn rừng để lấy thịt.)
    • Các từ liên quan: hunter (người săn), prey (con mồi), rifle (vũ khí săn bắn), camouflage (mánh lừa)

2. To search diligently for something (Tìm kiếm một cách khẩn trương, quyết liệt):

  • Nghĩa này thường mang tính ẩn dụ, ám chỉ việc tìm kiếm một thứ gì đó, ví dụ như thông tin, đối tượng, hoặc giải pháp.
    • Example: "The police are hunting for the suspect." (Cảnh sát đang truy bắt nghi phạm.)
    • Example: "The company is hunting for a new CEO." (Công ty đang tìm kiếm một CEO mới.)
    • Example: "Researchers are hunting for a cure for cancer." (Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm một phương pháp điều trị ung thư.)
    • Các từ liên quan: suspect (nghi phạm), fugitive (người tẩu tán), lead (dấu), clue (mánh phế)

3. (Old-fashioned) To look for someone to marry (Tìm kiếm người vợ/chồng, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử):

  • Nghĩa này ít dùng hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển.
    • Example: "His parents were hunting for a suitable bride." (Bố mẹ anh ấy đang tìm kiếm một cô dâu phù hợp.)

4. (Verb + -ing form) - To pursue something persistently (Duy trì một hành động hoặc mục tiêu một cách kiên trì - thường mang nghĩa chuyển):

  • Nghĩa này ít sử dụng trực tiếp từ "hunt", thay vào đó sử dụng dạng "-ing".
    • Example: “She was hunting for the perfect job.” (Cô ấy đang tìm kiếm công việc hoàn hảo.) – thường hiểu là đang nỗ lực tìm kiếm công việc.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Săn bắt động vật They hunted deer in the forest.
Tìm kiếm (ẩn dụ) The police are hunting for the thief.
Tìm kiếm vợ/chồng His parents were hunting for a bride.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "hunt" trong đó.


Bình luận ()