
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
search nghĩa là sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra. Học cách phát âm, sử dụng từ search qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra, tìm kiếm, thăm dò, điều tra
Từ "search" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Cách tốt nhất để học phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "search" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb (tìm kiếm) | Cố gắng tìm kiếm | I’m searching for my phone. |
Verb (tìm kiếm dữ liệu) | Tìm kiếm trong dữ liệu | The engine searches the database. |
Noun (nỗ lực tìm kiếm) | Một hành động tìm kiếm | The search for the missing hiker continues. |
Noun (công cụ tìm kiếm) | Công cụ tìm kiếm | Use Google to search. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "search", hãy lưu ý ngữ cảnh của câu. Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó với các từ nối (conjunctions) như "to" hay "for"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()