search là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

search nghĩa là sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra. Học cách phát âm, sử dụng từ search qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ search

searchverb/noun

sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra, tìm kiếm, thăm dò, điều tra

/səːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ search

Từ "search" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (American English - Mỹ):

  • Phát âm: /ˈsɜːrtʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • “s”: nghe giống như chữ “s” trong "sun"
    • “ea”: nghe giống như chữ “er” trong “her”
    • “r”: (r nhẹ, không quá mạnh)
    • “ch”: nghe giống như chữ “ch” trong "chair"
    • “sh”: nghe giống như chữ “sh” trong "ship"
  • Gợi ý: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "search" như "search-er" (nhưng bỏ chữ "er").

2. Phát âm phổ biến (British English - Anh):

  • Phát âm: /sɜːtʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • “s”: nghe giống như chữ “s” trong "sun"
    • “ea”: nghe giống như chữ “er” trong “her”
    • “t”: nghe giống như chữ “t” thư mục
    • “ch”: nghe giống như chữ “ch” trong "chair"
    • “sh”: (đôi khi bỏ qua, chỉ phát âm “t”)
  • Gợi ý: Phát âm này có xu hướng bỏ qua âm "ch" ở cuối.

Cách tốt nhất để học phát âm:

  • Lắng nghe: Nghe người bản xứ nói từ "search" trên các trang web như Forvo (https://www.forvo.com/) hoặc YouTube.
  • Luyện tập: Lặp lại sau khi nghe, tập trung vào từng âm tiết.
  • Sử dụng từ điển: Chọn từ điển có phát âm bằng âm thanh (ví dụ: Merriam-Webster, Cambridge Dictionary) để tham khảo.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ search trong tiếng Anh

Từ "search" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Tìm kiếm (Verb - Dạng động từ):

  • Meaning: Cố gắng tìm kiếm hoặc khám phá thứ gì đó.
  • Examples:
    • "I need to search for a new apartment." (Tôi cần tìm một căn hộ mới.)
    • "She was searching for her keys all over the house." (Cô ấy tìm kiếm chìa khóa khắp nhà.)
    • "The police are searching for the missing child." (Cảnh sát đang tìm kiếm đứa trẻ mất tích.)
    • "You can search the internet for information." (Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên internet.)

2. Tìm kiếm trong một tập dữ liệu (Verb - Dạng động từ, thường với "data"):

  • Meaning: Sử dụng công cụ hoặc phương pháp để tìm kiếm thông tin cụ thể trong một tập dữ liệu lớn (ví dụ: cơ sở dữ liệu, hệ thống tìm kiếm).
  • Examples:
    • “I will search the database for your orders.” (Tôi sẽ tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu các đơn hàng của bạn.)
    • "The website allows you to search the product catalog." (Trang web cho phép bạn tìm kiếm trong danh mục sản phẩm.)

3. Tìm kiếm (Noun - Dạng danh từ):

  • Meaning: Một hành động tìm kiếm; một nỗ lực tìm kiếm.
  • Examples:
    • "The search for a cure is ongoing." (Nỗ lực tìm kiếm phương pháp điều trị vẫn đang tiếp diễn.)
    • "The search party left early this morning." (Đội tìm kiếm đã rời đi sớm vào buổi sáng.)
    • “He conducted a thorough search of the building.” (Anh ấy đã tìm kiếm kỹ lưỡng trong tòa nhà.)

4. Chức năng tìm kiếm (Noun - Dạng danh từ, thường với "engine” hoặc “results”):

  • Meaning: Một công cụ hoặc chương trình giúp bạn tìm kiếm thông tin.
  • Examples:
    • "Google is a powerful search engine." (Google là một công cụ tìm kiếm mạnh mẽ.)
    • "I got some interesting search results." (Tôi nhận được một số kết quả tìm kiếm thú vị.)

Tổng kết:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Verb (tìm kiếm) Cố gắng tìm kiếm I’m searching for my phone.
Verb (tìm kiếm dữ liệu) Tìm kiếm trong dữ liệu The engine searches the database.
Noun (nỗ lực tìm kiếm) Một hành động tìm kiếm The search for the missing hiker continues.
Noun (công cụ tìm kiếm) Công cụ tìm kiếm Use Google to search.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "search", hãy lưu ý ngữ cảnh của câu. Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó với các từ nối (conjunctions) như "to" hay "for"?


Bình luận ()