delve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delve nghĩa là đào sâu. Học cách phát âm, sử dụng từ delve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delve

delveverb

đào sâu

/delv//delv/

Từ "delve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈdelv/
  • Phát âm gần đúng: /ˈdelv/ (dêlv)

Phân tích từng phần:

  • De: Phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
  • lve:
    • l: Phát âm "l" tương tự như trong tiếng Việt.
    • v: Phát âm "v".

Lưu ý:

  • Âm đầu "d" khá nặng, nhấn mạnh.
  • Phần "lve" được phát âm liên tục.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delve trong tiếng Anh

Từ "delve" trong tiếng Anh có nghĩa là "đi sâu vào", "khám phá kỹ lưỡng" hoặc "đắm mình vào". Nó thường được dùng để diễn tả hành động tìm hiểu một cái gì đó một cách tỉ mỉ, chi tiết. Dưới đây là cách sử dụng từ "delve" với các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen (đi sâu vào):

  • Ví dụ: "The archaeologists delved into the ruins, searching for clues about the ancient civilization." (Các nhà khảo cổ học đi sâu vào những tàn tích, tìm kiếm manh mối về nền văn minh cổ đại.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "delve" có nghĩa là đào bới, khám phá một cách vật lý.

2. Nghĩa bóng (khám phá kỹ lưỡng, tìm hiểu sâu sắc):

  • Ví dụ: "The journalist delved into the company's financial records to uncover the truth." (Nhà báo khám phá kỹ lưỡng hồ sơ tài chính của công ty để tìm ra sự thật.)
  • Ví dụ: "I want to delve into the history of this town." (Tôi muốn đắm mình vào lịch sử của thị trấn này.)
  • Ví dụ: "Let's delve into the reasons why the project failed." (Hãy tìm hiểu sâu về những lý do khiến dự án thất bại.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "delve" chỉ hành động phân tích, nghiên cứu một chủ đề, vấn đề một cách cẩn thận, tỉ mỉ.

3. Ứng dụng trong thành ngữ:

  • Delve into: (khám phá kỹ lưỡng) - Ví dụ: "The researchers delved into the subject of climate change." (Các nhà nghiên cứu khám phá kỹ lưỡng về chủ đề biến đổi khí hậu.)
  • Delve deep into: (đi sâu vào rất sâu) - Ví dụ: "He delved deep into the complexities of quantum physics." (Anh ấy đi sâu vào những phức tạp của vật lý lượng tử.)

Lưu ý: "Delve" là một động từ không thường xuyên (irregular verb), nên cách chia thì sẽ khác với các động từ thông thường. Dưới đây là một số dạng chia thì cơ bản:

  • Present simple: I/You/We/They delve; He/She/It delves
  • Past simple: I/You/He/She/It/We/They delved
  • Present participle: delving
  • Past participle: delved

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delve" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()