
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
study nghĩa là sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ study qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự học tập, sự nghiên cứu, học tập, nghiên cứu
Từ "study" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể nghe các từ "study" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web từ điển như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "study" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt nhanh:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Nghiên cứu, học tập | I study biology. (Tôi học sinh vật học) |
Động từ | Nghiên cứu kỹ | He studied the documents carefully. (Anh ấy nghiên cứu cẩn thận các giấy tờ) |
Danh từ | Việc học tập | They are planning a new study program. (Họ đang lên kế hoạch cho một chương trình học mới.) |
Danh từ | Phòng học | Let's go to the library to study. (Hãy đến thư viện để học.) |
Danh từ | Nghiên cứu | The study found a clear link between exercise and health. (Nghiên cứu này tìm thấy mối liên hệ rõ ràng giữa tập thể dục và sức khỏe.) |
Tính từ | Nghiên cứu, chuyên sâu | The professor is a very studious scholar. (Giáo sư là một học giả rất nghiên cứu.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "study", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()