study là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

study nghĩa là sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ study qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ study

studynoun/verb

sự học tập, sự nghiên cứu, học tập, nghiên cứu

/ˈstʌdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ study

Từ "study" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /stjuːdi/ (âm đọc chính thức, thường dùng trong sách giáo khoa, bài giảng):

  • st-: Giống như "st" trong "stop"
  • ju-: Giống như "you"
  • -di: Giống như "dee"

2. /ˌstʌdi/ (âm đọc thông tục, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày):

  • st-: Giống như "st" trong "stop"
  • ʌ-: Giống như "uh" ngắn, nhấn vào âm "u"
  • -di: Giống như "dee"

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˌstʌdi/ phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm /stjuːdi/ thường được ưu tiên hơn.

Để luyện tập: Bạn có thể nghe các từ "study" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web từ điển như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ study trong tiếng Anh

Từ "study" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb): Nghiên cứu, học tập

  • Nghiên cứu (Research): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "I am studying the effects of climate change on coral reefs." (Tôi đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với rạn san hô.)
    • Example: "The scientist studied the data for months before publishing his findings." (Nhà khoa học đã nghiên cứu dữ liệu trong nhiều tháng trước khi công bố kết quả.)
  • Học tập (To learn):
    • Example: "I study English every day to improve my grammar." (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện ngữ pháp.)
    • Example: "He studies law at Harvard University." (Anh ấy duyệt luật tại Đại học Harvard.)
  • Nghiên cứu kỹ (To examine carefully):
    • Example: "She studied the map carefully before starting the hike." (Cô ấy đã nghiên cứu kỹ bản đồ trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài.)

2. Danh từ (Noun): Việc học tập, phòng học, nghiên cứu

  • Việc học tập (A course of study):
    • Example: "He is taking a study in history." (Anh ấy đang theo một khóa học về lịch sử.)
  • Phòng học (Study room/office): Nơi dành riêng cho việc học hoặc làm việc.
    • Example: "I need a quiet study to focus on my work." (Tôi cần một phòng nghiên cứu yên tĩnh để tập trung vào công việc.)
  • Nghiên cứu (Study): Một bộ sưu tập tài liệu hoặc thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể.
    • Example: "We spent hours reading through the studies on the topic." (Chúng tôi đã dành hàng giờ để đọc qua các nghiên cứu về chủ đề đó.)

3. Tính từ (Adjective): Nghiên cứu, chuyên sâu

  • Nghiên cứu (Studious): Người có thói quen học tập chăm chỉ, giản dị.
    • Example: "She is a very studious student." (Cô ấy là một học sinh rất nghiên cứu.)

Tóm tắt nhanh:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Động từ Nghiên cứu, học tập I study biology. (Tôi học sinh vật học)
Động từ Nghiên cứu kỹ He studied the documents carefully. (Anh ấy nghiên cứu cẩn thận các giấy tờ)
Danh từ Việc học tập They are planning a new study program. (Họ đang lên kế hoạch cho một chương trình học mới.)
Danh từ Phòng học Let's go to the library to study. (Hãy đến thư viện để học.)
Danh từ Nghiên cứu The study found a clear link between exercise and health. (Nghiên cứu này tìm thấy mối liên hệ rõ ràng giữa tập thể dục và sức khỏe.)
Tính từ Nghiên cứu, chuyên sâu The professor is a very studious scholar. (Giáo sư là một học giả rất nghiên cứu.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "study", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào?

Thành ngữ của từ study

in a brown study
(old-fashioned, British English)thinking deeply so that you do not notice what is happening around you

    Bình luận ()