explore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

explore nghĩa là thăm dò, thám hiểm. Học cách phát âm, sử dụng từ explore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ explore

exploreverb

thăm dò, thám hiểm

/ɪkˈsplɔː//ɛkˈsplɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ explore

Từ "explore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪkˈsp্লোːr/
  • Phát âm gần đúng: ihk-SPLEHR

Phân tích chi tiết:

  • i: Giọng ngắn, như âm "i" trong "it".
  • k: Giọng cứng, như âm "k" trong "kite".
  • SPLEHR: Đây là âm chính của từ, phát âm dài, gần giống "pleasure" nhưng ngắn hơn một chút.
    • S: Giọng nhẹ, như âm "s" trong "sun".
    • P: Giọng cứng, như âm "p" trong "pen".
    • LE: Giọng kéo dài, như âm "le" trong "hello".
    • R: Giọng "r" ngửa (retroflex R), đây là âm "r" đặc trưng của tiếng Anh Mỹ, miệng hơi mở, lưỡi cong lên chạm vào phần cứng của hàm trên. Nếu không quen, bạn có thể sử dụng âm "r" nhẹ nhàng hơn.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và bắt chước chính xác hơn. Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=q9K9l_wGgck

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ explore trong tiếng Anh

Từ "explore" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tìm hiểu, khám phá (về địa điểm, nơi chốn):

  • Meaning: To study or investigate something in detail, especially by visiting and examining it.
  • Ví dụ:
    • "We're going to explore the Amazon rainforest." (Chúng ta sẽ đi khám phá khu rừng Amazon.)
    • "Let's explore the old town and see its hidden streets." (Hãy đi khám phá khu phố cổ và xem những con phố bí mật của nó.)
    • "She likes to explore new cities and learn about their culture." (Cô ấy thích khám phá các thành phố mới và tìm hiểu về văn hóa của chúng.)

2. Tìm hiểu, nghiên cứu (về chủ đề, lĩnh vực):

  • Meaning: To investigate or examine something in detail, often with the intention of gaining knowledge.
  • Ví dụ:
    • "The scientists are exploring the possibility of renewable energy." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng về năng lượng tái tạo.)
    • "I want to explore the topic of artificial intelligence further." (Tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề trí tuệ nhân tạo.)
    • "The company is exploring new markets for its products." (Công ty đang khám phá các thị trường mới cho các sản phẩm của mình.)

3. Thử nghiệm, tìm tòi (về ý tưởng, giải pháp):

  • Meaning: To try something new or different, often with the aim of finding a better way to do something.
  • Ví dụ:
    • "We need to explore different approaches to solve this problem." (Chúng ta cần thử nghiệm các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề này.)
    • "The designers are exploring new materials and techniques." (Các nhà thiết kế đang tìm tòi các vật liệu và kỹ thuật mới.)

4. (Về bản thân) Tự khám phá, trải nghiệm (về cảm xúc, ý nghĩa cuộc sống):

  • Meaning: To reflect on one's own life and experiences, often in order to gain a better understanding of oneself.
  • Ví dụ:
    • "He’s been exploring his spirituality." (Anh ấy đang tự khám phá sự linh thiêng của mình.)
    • “She’s exploring what makes her happy.” (Cô ấy đang tự khám phá điều gì khiến cô ấy hạnh phúc.)

Tổng kết:

"Explore" là một từ đa nghĩa, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu rõ nghĩa của từ này trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "explore" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh du lịch, học tập, hay sự phát triển cá nhân?

Luyện tập với từ vựng explore

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Scientists plan to ________ the deep ocean to discover new marine species.
  2. Before deciding on a career path, students should ________ various options thoroughly.
  3. The team decided to ________ the abandoned building, but they found nothing valuable inside. (Gợi ý: từ chỉ hành động kiểm tra nhanh)
  4. She wants to ________ her creativity by experimenting with different art styles. (Gợi ý: từ đồng nghĩa "phát triển")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary aims to ________ the cultural traditions of indigenous tribes.
    a) explore
    b) exploit
    c) examine
    d) ignore
  2. Which verbs can replace "investigate" in this sentence? "The committee will ________ the causes of the accident."
    a) explore
    b) analyze
    c) neglect
    d) simplify
  3. To ________ new markets, companies must conduct thorough research. (Chọn 2 đáp án)
    a) invade
    b) explore
    c) enter
    d) avoid
  4. The children were excited to ________ the forest during the school trip.
    a) destroy
    b) observe
    c) explore
    d) memorize
  5. The professor encouraged students to ________ alternative solutions to the problem.
    a) reject
    b) explore
    c) criticize
    d) abandon

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They traveled to remote areas to study ancient ruins."
    Rewrite using "explore".
  2. Original: "Her research focuses on examining sustainable energy sources."
    Rewrite using "explore" or its derivative.
  3. Original: "The team investigated the reasons behind the decline in sales."
    Rewrite without using "explore" (use a synonym).

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. explore
  2. explore
  3. inspect (nhiễu: "explore" cũng đúng nhưng đáp án này hợp ngữ cảnh kiểm tra nhanh)
  4. develop (nhiễu: "explore" sai ngữ cảnh)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) explore
  2. a) explore, b) analyze
  3. b) explore, c) enter
  4. c) explore
  5. b) explore

Bài 3: Viết lại

  1. They traveled to remote areas to explore ancient ruins.
  2. Her research focuses on exploring sustainable energy sources.
  3. The team analyzed the reasons behind the decline in sales. (Từ thay thế: "analyzed")

Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế dựa trên lỗi phổ biến (ví dụ nhầm "explore" với "exploit" hoặc sai ngữ cảnh).


Bình luận ()