examine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

examine nghĩa là thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh). Học cách phát âm, sử dụng từ examine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ examine

examineverb

thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

/ɪɡˈzamɪn//ɛɡˈzamɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ examine

Từ "examine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ɪkˈzeɪm/
  • Phát âm gần đúng: ik-ZAYM

Chi tiết:

  • ik: Giống âm "i" trong từ "it"
  • ZAYM: Giọng điệu nhẹ, nhấn vào âm "AYM", gần giống như "aime" (rất) nhưng bỏ vần "me".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ examine trong tiếng Anh

Từ "examine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu mang nghĩa kiểm tra, tìm kiếm thông tin chi tiết về cái gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Kiểm tra, tìm kiếm thông tin chi tiết (nhìn, đo đạc, nghiên cứu):

  • Định nghĩa: Sử dụng sự quan sát, thử nghiệm, phân tích để tìm hiểu kỹ hơn về một vật, một vấn đề, hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • "The doctor will examine you to see what's wrong." (Bác sĩ sẽ khám bạn để xem có điều gì không ổn.)
    • "The police examined the crime scene for clues." (Cảnh sát đã kiểm tra hiện trường vụ án để tìm kiếm manh mối.)
    • "The student examined the historical documents closely." (Học sinh đã nghiên cứu cẩn thận các tài liệu lịch sử.)
    • "We need to examine the evidence carefully." (Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng bằng chứng.)
    • "The engineer will examine the structure to make sure it's safe." (Kỹ sư sẽ kiểm tra cấu trúc để đảm bảo an toàn.)

2. Xem xét kỹ lưỡng, đánh giá (thường liên quan đến tài liệu, hồ sơ):

  • Định nghĩa: Đọc, nghiên cứu và đánh giá một tài liệu, hồ sơ, hoặc tình huống một cách tỉ mỉ.
  • Ví dụ:
    • "The lawyer will examine the contract before signing it." (Luật sư sẽ xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
    • "She examined the report carefully for errors." (Cô ấy đã xem xét báo cáo cẩn thận để tìm lỗi.)
    • "The committee will examine the proposal." (Ủy ban sẽ xem xét đề xuất.)

3. Phỏng vấn, thẩm vấn (phổ biến trong luật pháp và điều tra):

  • Định nghĩa: Đặt câu hỏi cho một người để thu thập thông tin hoặc khám phá sự thật.
  • Ví dụ:
    • "The police examined the suspect during the interrogation." (Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.)
    • "The interviewer examined my qualifications." (Người phỏng vấn đã xem xét trình độ của tôi.)

4. (Ít phổ biến hơn) Nhấn mạnh việc kiểm tra, đánh giá một cách nghiêm túc, kỹ lưỡng:

  • Ví dụ: “The judges carefully examined the case before making a decision.” (Các thẩm phán đã xem xét cẩn thận vụ việc trước khi đưa ra phán quyết.)

Sự khác biệt tinh tế giữa "examine" và "investigate":

  • Examine: Tập trung vào việc quan sát, phân tích, tìm kiếm thông tin chi tiết.
  • Investigate: Tập trung vào việc tìm ra nguyên nhân, giải thích hoặc điều tra một vấn đề. “Investigate” thường mang tính chất tìm hiểu sâu hơn và thường liên quan đến việc truy tìm nguồn gốc.

Tóm lại, “examine” là một từ đa nghĩa nhưng thường liên quan đến việc kiểm tra, quan sát và tìm hiểu kỹ hơn về một cái gì đó. Sự lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "examine" trong ngữ cảnh y tế, luật pháp, học thuật, v.v.?

Thành ngữ của từ examine

need (to have) your head examined
(informal)to be crazy

    Luyện tập với từ vựng examine

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The detective decided to _______ the evidence carefully before drawing any conclusions.
    2. Scientists often _______ data trends to identify patterns in climate change research.
    3. The doctor asked the patient to _______ his symptoms and report any changes.
    4. Before signing the contract, the lawyer advised her client to _______ all clauses thoroughly.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Researchers plan to ___ the effects of sleep deprivation on memory.
      a) examine
      b) inspect
      c) ignore
      d) observe

    2. To ensure quality, the supervisor will ___ every product before shipment.
      a) examine
      b) analyze
      c) approve
      d) approve and examine

    3. The teacher asked students to ___ their mistakes in the essay.
      a) revise
      b) examine
      c) correct
      d) overlook

    4. The committee must ___ all proposals before the deadline.
      a) reject
      b) examine
      c) discuss
      d) summarize

    5. Archaeologists ___ ancient artifacts to learn about past civilizations.
      a) display
      b) examine
      c) preserve
      d) destroy


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The team will look into the causes of the software failure.
    2. Original: She studied the report in detail before presenting it.
    3. Original: The auditor checked the financial records for discrepancies.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. examine
    2. analyze (nhiễu)
    3. monitor (nhiễu)
    4. examine

    Bài 2:

    1. a/d (examine/observe)
    2. a/d (examine/approve and examine)
    3. a/b (revise/examine)
    4. b/c (examine/discuss)
    5. b/c (examine/preserve)

    Bài 3:

    1. The team will examine the causes of the software failure.
    2. She examined the report before presenting it.
    3. The auditor reviewed the financial records for discrepancies. (thay thế bằng "reviewed")

    Bình luận ()