
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
examine nghĩa là thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh). Học cách phát âm, sử dụng từ examine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
Từ "examine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "examine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu mang nghĩa kiểm tra, tìm kiếm thông tin chi tiết về cái gì đó. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Sự khác biệt tinh tế giữa "examine" và "investigate":
Tóm lại, “examine” là một từ đa nghĩa nhưng thường liên quan đến việc kiểm tra, quan sát và tìm hiểu kỹ hơn về một cái gì đó. Sự lựa chọn từ ngữ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: "examine" trong ngữ cảnh y tế, luật pháp, học thuật, v.v.?
Researchers plan to ___ the effects of sleep deprivation on memory.
a) examine
b) inspect
c) ignore
d) observe
To ensure quality, the supervisor will ___ every product before shipment.
a) examine
b) analyze
c) approve
d) approve and examine
The teacher asked students to ___ their mistakes in the essay.
a) revise
b) examine
c) correct
d) overlook
The committee must ___ all proposals before the deadline.
a) reject
b) examine
c) discuss
d) summarize
Archaeologists ___ ancient artifacts to learn about past civilizations.
a) display
b) examine
c) preserve
d) destroy
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()