audit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

audit nghĩa là kiểm toán. Học cách phát âm, sử dụng từ audit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ audit

auditnoun

kiểm toán

/ˈɔːdɪt//ˈɔːdɪt/

Từ "audit" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là 2 cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (Standard Pronunciation):

  • /ɔːˈdɪt/ (âm đọc dài)
    • ɔː - nghe giống như "aw" trong từ "caught"
    • ˈdɪt - nghe giống như "dit"

2. Phát âm thông thường (Common Pronunciation):

  • /ˈɔːdɪt/ (âm đọc ngắn)
    • ˈɔː - nghe giống như "ord"
    • dɪt - nghe giống như "dit"

Lưu ý:

  • Trong các ngữ cảnh thông thường, phát âm thứ hai ( /ˈɔːdɪt/) thường được sử dụng nhiều hơn.
  • Hãy tập trung vào âm đầu ɔː (dài) trong phát âm chuẩn vì nó thường là phần khó nhất đối với người Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ audit trong tiếng Anh

Từ "audit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Kiểm tra, thanh tra, kiểm toán (Formal – chủ yếu dùng trong tài chính, kế toán):

  • Definition: To officially examine and verify something, most often financial records or systems, to ensure accuracy and compliance. (Thực hiện việc xem xét và xác minh chính thức một thứ gì đó, thường là hồ sơ tài chính hoặc hệ thống, để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ).
  • Usage:
    • Financial Audit: "The company underwent a financial audit to check for irregularities." (Công ty trải qua kiểm toán tài chính để kiểm tra các sai lệch).
    • Tax Audit: “The IRS conducted a tax audit of my return.” (Cục Thuế Hoa Kỳ đã tiến hành kiểm toán tờ khai thuế của tôi).
    • IT Audit: "We need to conduct an IT audit to assess the security of our network." (Chúng ta cần tiến hành kiểm toán IT để đánh giá bảo mật mạng của chúng ta).
  • Synonyms: review, examine, verify, inspect.

2. Đánh giá, thẩm định (General – có thể dùng trong nhiều lĩnh vực):

  • Definition: To make a critical assessment of something, often to determine its value or quality. (Thực hiện đánh giá quan trọng về một thứ gì đó, thường để xác định giá trị hoặc chất lượng của nó).
  • Usage:
    • Audit of a project: “The project audit revealed significant cost overruns.” (Việc đánh giá dự án cho thấy chi phí vượt quá dự kiến).
    • Audit of a proposal: "The department conducted an audit of the marketing proposal." (Bộ phận tiến hành đánh giá đề xuất tiếp thị).
    • Audit of a performance: "The employee's performance was audited to see if he was meeting expectations." (Hiệu suất của nhân viên được đánh giá để xem có đáp ứng được kỳ vọng hay không).
  • Synonyms: evaluate, assess, examine, review.

3. (Tính từ) Kiểm tra, đại diện cho việc kiểm tra (Adjective - thông thường dùng trong văn phong trang trọng):

  • Definition: Relating to or involving an audit. (Liên quan đến hoặc liên quan đến việc kiểm toán).
  • Usage:
    • “He presented an audit report on the company’s financials.” (Ông trình bày báo cáo kiểm toán về tình hình tài chính của công ty).
    • “The audit team arrived to investigate the complaint.” (Đội kiểm toán đến điều tra khiếu nại).

Cách sử dụng trong các câu:

  • “We’re having an audit of our accounting procedures.” (Chúng tôi đang tiến hành kiểm tra quy trình kế toán của mình.) – Usage 1: Financial audit
  • “The university conducted an audit of its research funding.” (Đại học đã tiến hành đánh giá về nguồn tài trợ nghiên cứu của mình.) – Usage 2: Audit of a project
  • “The report included an audit of the company’s operations.” (Báo cáo bao gồm đánh giá về hoạt động của công ty.) – Usage 2: Audit of a performance

Lưu ý: Trong tiếng Anh, “audit” thường có nghĩa là kiểm tra, thanh tra, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một đánh giá tổng quan về một tình huống hoặc hoạt động.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "audit" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()