Từ "audit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:
1. Kiểm tra, thanh tra, kiểm toán (Formal – chủ yếu dùng trong tài chính, kế toán):
- Definition: To officially examine and verify something, most often financial records or systems, to ensure accuracy and compliance. (Thực hiện việc xem xét và xác minh chính thức một thứ gì đó, thường là hồ sơ tài chính hoặc hệ thống, để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ).
- Usage:
- Financial Audit: "The company underwent a financial audit to check for irregularities." (Công ty trải qua kiểm toán tài chính để kiểm tra các sai lệch).
- Tax Audit: “The IRS conducted a tax audit of my return.” (Cục Thuế Hoa Kỳ đã tiến hành kiểm toán tờ khai thuế của tôi).
- IT Audit: "We need to conduct an IT audit to assess the security of our network." (Chúng ta cần tiến hành kiểm toán IT để đánh giá bảo mật mạng của chúng ta).
- Synonyms: review, examine, verify, inspect.
2. Đánh giá, thẩm định (General – có thể dùng trong nhiều lĩnh vực):
- Definition: To make a critical assessment of something, often to determine its value or quality. (Thực hiện đánh giá quan trọng về một thứ gì đó, thường để xác định giá trị hoặc chất lượng của nó).
- Usage:
- Audit of a project: “The project audit revealed significant cost overruns.” (Việc đánh giá dự án cho thấy chi phí vượt quá dự kiến).
- Audit of a proposal: "The department conducted an audit of the marketing proposal." (Bộ phận tiến hành đánh giá đề xuất tiếp thị).
- Audit of a performance: "The employee's performance was audited to see if he was meeting expectations." (Hiệu suất của nhân viên được đánh giá để xem có đáp ứng được kỳ vọng hay không).
- Synonyms: evaluate, assess, examine, review.
3. (Tính từ) Kiểm tra, đại diện cho việc kiểm tra (Adjective - thông thường dùng trong văn phong trang trọng):
- Definition: Relating to or involving an audit. (Liên quan đến hoặc liên quan đến việc kiểm toán).
- Usage:
- “He presented an audit report on the company’s financials.” (Ông trình bày báo cáo kiểm toán về tình hình tài chính của công ty).
- “The audit team arrived to investigate the complaint.” (Đội kiểm toán đến điều tra khiếu nại).
Cách sử dụng trong các câu:
- “We’re having an audit of our accounting procedures.” (Chúng tôi đang tiến hành kiểm tra quy trình kế toán của mình.) – Usage 1: Financial audit
- “The university conducted an audit of its research funding.” (Đại học đã tiến hành đánh giá về nguồn tài trợ nghiên cứu của mình.) – Usage 2: Audit of a project
- “The report included an audit of the company’s operations.” (Báo cáo bao gồm đánh giá về hoạt động của công ty.) – Usage 2: Audit of a performance
Lưu ý: Trong tiếng Anh, “audit” thường có nghĩa là kiểm tra, thanh tra, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một đánh giá tổng quan về một tình huống hoặc hoạt động.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "audit" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng từ này.
Bình luận ()