
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
check nghĩa là kiểm tra; sự kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ check qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kiểm tra, sự kiểm tra
Từ "check" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể thử phát âm các từ ví dụ này để làm quen với âm thanh nhé!
Từ "check" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:
To check something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là kiểm tra xem điều gì đó có đúng, hoàn chỉnh hay không.
To check someone: Kiểm tra thông tin về ai đó.
To check out:
To check in: Đăng ký vào khách sạn/nhà hàng, hoặc nhập vào một hệ thống nào đó. “We checked in at the airport and got our boarding passes.” (Chúng tôi đã đăng ký tại sân bay và nhận vé máy bay.)
To check something off: Gạch bỏ một mục khỏi danh sách. “I checked off ‘buy groceries’ from my to-do list.” (Tôi đã gạch ‘mua thực phẩm’ khỏi danh sách việc cần làm.)
To check (a system) in/out: (Trong bãi đậu xe) Mở/đóng cửa xe.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "check", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "check" trong đó, hãy cung cấp cho tôi và tôi sẽ giúp bạn phân tích.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()