check là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

check nghĩa là kiểm tra; sự kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ check qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ check

checkverb

kiểm tra, sự kiểm tra

/tʃɛk/
Định nghĩa & cách phát âm từ check

Từ "check" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Check (như "chek") - để kiểm tra:

  • Phát âm: /tʃɛk/ (dấu huyền)
  • Cách phát âm chi tiết hơn:
    • tʃ: Âm "ch" như trong "chair".
    • ɛk: Âm "e" ngắn như trong "bed" và âm "k" thông thường.

Ví dụ:

  • I need to check my email. (Tôi cần kiểm tra email của tôi.)
  • Let's check the weather. (Hãy kiểm tra thời tiết.)

2. Check (như "check") - kiểm soát, soát vé:

  • Phát âm: /tʃɛk/ (dấu huyền) - giống như cách phát âm đầu tiên
  • Tuy nhiên, trong trường hợp này, có thể nghe rõ hơn âm "e" ngắn hơn một chút.

Ví dụ:

  • The cashier needs to check the tickets. (Người thu ngân cần soát vé.)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, trọng âm nằm ở âm đầu (tʃ).
  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo.

Bạn có thể thử phát âm các từ ví dụ này để làm quen với âm thanh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ check trong tiếng Anh

Từ "check" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:

1. Kiểm tra (Verification):

  • To check something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là kiểm tra xem điều gì đó có đúng, hoàn chỉnh hay không.

    • “Please check your luggage before you leave.” (Vui lòng kiểm tra hành lý của bạn trước khi rời đi.)
    • “I need to check the weather forecast before I go hiking.” (Tôi cần kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi dã ngoại.)
    • “Can you check if I have all the materials for the presentation?” (Bạn có thể kiểm tra xem tôi có tất cả các vật liệu cho bài thuyết trình không?)
  • To check someone: Kiểm tra thông tin về ai đó.

    • “I’ll check your credit score to see if you qualify for the loan.” (Tôi sẽ kiểm tra điểm tín dụng của bạn để xem bạn có đủ điều kiện vay tiền không.)

2. Giải quyết (Solving/Addressing):

  • To check out:

    • (At a hotel/restaurant): Đăng ký rời khỏi khách sạn/nhà hàng và thanh toán. “We need to check out by 11 am.” (Chúng tôi cần trả phòng trước 11 giờ sáng.)
    • (To verify an account): Kiểm tra tài khoản, thường là để xác minh thông tin. “I’m checking my bank account to see if the transaction went through.” (Tôi đang kiểm tra tài khoản ngân hàng của tôi để xem giao dịch có thành công không.)
  • To check in: Đăng ký vào khách sạn/nhà hàng, hoặc nhập vào một hệ thống nào đó. “We checked in at the airport and got our boarding passes.” (Chúng tôi đã đăng ký tại sân bay và nhận vé máy bay.)

3. Thực hiện (Executing/Performing):

  • To check something off: Gạch bỏ một mục khỏi danh sách. “I checked off ‘buy groceries’ from my to-do list.” (Tôi đã gạch ‘mua thực phẩm’ khỏi danh sách việc cần làm.)

  • To check (a system) in/out: (Trong bãi đậu xe) Mở/đóng cửa xe.

4. Ví dụ về các cụm từ với "check":

  • Check up on someone: Tìm hiểu về việc gì đó liên quan đến ai đó, hoặc thăm hỏi xem họ ổn không. “I’ll check up on my sister while I’m in town.” (Tôi sẽ thăm hỏi em gái của tôi khi tôi ở đây.)
  • Check in with someone: Liên lạc với ai đó để hỏi thăm. “Let’s check in with our team members to see how they’re doing.” (Hãy liên lạc với các thành viên trong nhóm của chúng ta để xem họ đang làm thế nào.)
  • Check out a book: Mượn một cuốn sách từ thư viện.
  • Check out a movie: Xem một bộ phim (thường là trên dịch vụ streaming).

5. Dạng động từ và tính từ:

  • Checking: Dạng -ing của động từ “check” (ví dụ: “I’m checking my email.”)
  • Checked: Dạng quá khứ của động từ “check” (ví dụ: “I checked my bag before flying.”)
  • Checkable: Có thể được kiểm tra.
  • In-check: Kiểm soát hoặc hạn chế (ví dụ: “The authorities put the suspect in check.”)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "check", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "check" trong đó, hãy cung cấp cho tôi và tôi sẽ giúp bạn phân tích.


Bình luận ()